Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#RJQGGQLR
그냥 클럽 ,7일 미접 추방 , 채팅 도배 추방 ,이벤트는 필참 , 들낙 금지 , 장로 초과 승급 불가 , 장로되어도 다른 클럽원 추방 금지 , 개인 사정 있으연 추방 NO. 다른 클럽원에게 욕설시 추방 , 메가 저금통 강요 X
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+105 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,321,304 |
![]() |
45,000 |
![]() |
20,948 - 60,669 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 19 = 65% |
Thành viên cấp cao | 9 = 31% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PQU90CJYC) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
60,669 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2R0UJ8JYP) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
58,625 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJPJYYRGR) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
54,872 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QG2QGPLU) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
54,457 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GLG8U2CQ8) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
53,403 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80UR8LQLP) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
51,570 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8Y8CPY0J0) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
51,425 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCQL9R28U) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
50,365 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2CJ8CRJGU) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
50,052 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R0QJ9L0G) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
48,019 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GPJY9PVC) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
47,544 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8LVVL8CP8) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
46,978 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9LUVUL9Y0) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
44,976 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YQVRRCR20) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
44,966 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20UYCQ9CY) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
44,797 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G8LPPRLUV) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
43,442 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇰🇷 South Korea |
Số liệu cơ bản (#2Q2Q820YQ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
43,240 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YQCPCCCY8) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
42,949 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8CLQQ8JLL) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
42,842 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GCCYLYC08) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
40,830 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#22QYYYL0Y8) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
39,182 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#G80R2QLJ2) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
38,968 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20U220CUY) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
32,251 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QYPUGLYLC) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
31,306 |
![]() |
Member |
![]() |
🇰🇷 South Korea |
Số liệu cơ bản (#8CVJC22QR) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
20,948 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify