Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#RJRPYPYC
Nur wahre Sigmas sind in diesem Club
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+277 recently
+0 hôm nay
+7,280 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
284,030 |
![]() |
5,000 |
![]() |
1,312 - 37,550 |
![]() |
Open |
![]() |
23 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 73% |
Thành viên cấp cao | 2 = 8% |
Phó chủ tịch | 3 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#JYPUVLC8) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
37,550 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#CCLCVQ8U) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
30,893 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RJ0PGCCUC) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
23,037 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGQYJPYC8) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
18,286 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RYU8QUL8J) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
17,087 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#82QL2GJ2U) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
15,653 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8YLRJ9PYV) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
13,858 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LVQUU28YV) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
13,598 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28PCCJ8YVL) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
12,972 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LUV88UYRQ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
12,552 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GL0PRVC9Q) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
9,801 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LYYLGULYJ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
9,135 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VVGPP8GPQ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
8,690 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G0Q829LUJ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
6,807 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#PRYQG2CRP) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
6,294 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LPCUQ00LY) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
5,801 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G0V02LPL2) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
5,109 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRVC8LYGR) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
1,916 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GQ8J92C0P) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
1,884 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QCCRY9PQR) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
1,312 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify