Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#RPPQPJ8R
迷惑行為禁止。クラブイベントがある時は基本全員参加。ちなみに長期でできなくなる場合は、クラブチャットにご連絡ください。リーダーもできない時は有り得るので。連絡がない場合は7日間ログインしないと……。
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+802 recently
+802 hôm nay
-54,367 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
786,776 |
![]() |
15,000 |
![]() |
2,426 - 78,730 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 20 = 66% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | 🇯🇵 ![]() |
Số liệu cơ bản (#PGVRLR8C9) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
78,730 |
![]() |
President |
![]() |
🇯🇵 Japan |
Số liệu cơ bản (#2QY20UYY99) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
42,723 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2VP0Y822C) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
35,560 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QJY8CPUY2) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
32,410 |
![]() |
Member |
![]() |
🇯🇵 Japan |
Số liệu cơ bản (#QYU8V8UL0) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
31,954 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#282G9JL9CV) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
30,309 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#20JPY2YLGC) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
30,186 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QCJJ8V20U) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
29,878 |
![]() |
Member |
![]() |
🇯🇵 Japan |
Số liệu cơ bản (#Q08CVV20P) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
29,076 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RJ8YJ8LRQ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
26,735 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QG808CQ82) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
21,850 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QUYYQYVQU) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
16,919 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QUCPVG09U) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
12,945 |
![]() |
Member |
![]() |
🇲🇪 Montenegro |
Số liệu cơ bản (#YQYUU9R0G) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
38,766 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G0PRPP00) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
35,771 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QCYL0RVCV) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
23,113 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQCUP8UG9) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
26,138 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LPGG8C29C) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
29,965 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YVC02J9Y9) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
18,990 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R0QG9QJQP) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
15,855 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9QCVJYYLL) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
46,958 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QULRUG2Q0) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
27,203 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LJL2C20YY) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
15,867 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LJUGP0GCJ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
15,816 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LLRCRQ829) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
15,591 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YRQP02G) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
37,240 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YQUJV0QUR) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
27,369 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#90099PVQJ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
18,309 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R2QGG8QQ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
18,259 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RPJ0RYPLC) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
17,041 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#V0PPQGU9Y) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
16,811 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LPQ0PL892) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
29,808 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RRLU89G8J) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
17,232 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UJLVU8QU0) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
16,070 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q0RGRY0UU) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
5,101 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L9Y2UL0QL) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
19,371 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GQRQCQC2Q) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
18,799 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LCQPYPLGV) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
15,976 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J9PC8G8R9) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
553 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGLQP0CV8) | |
---|---|
![]() |
34 |
![]() |
22,296 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G8GJVQPQL) | |
---|---|
![]() |
36 |
![]() |
16,288 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#82QRYCUR0) | |
---|---|
![]() |
38 |
![]() |
15,725 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify