Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#RPPU0VQ9
a jak
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
117,772 |
![]() |
3,000 |
![]() |
5,231 - 16,935 |
![]() |
Open |
![]() |
13 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 6 = 46% |
Thành viên cấp cao | 4 = 30% |
Phó chủ tịch | 2 = 15% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2L9QLV0PVY) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
16,935 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y899RGYRR) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
15,905 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#J20LPVCL2) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
14,551 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2YLGRRRP0C) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
11,710 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#JP8RU08LR) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
9,037 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2YUQ8VR0Y9) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
7,625 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LCVPRRGCR) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
6,940 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GUG0L29CQ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
6,913 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RLY2RL2PG) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
6,243 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LJJ8P02VQ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
5,716 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GY8PLP0LP) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
5,535 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJ2GVQ2P9) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
5,431 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QY00YVLLG) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
5,231 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify