Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#RPQQGVL8
ばっちこい( 人 ) ˙꒳˙ )
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-26,676 recently
-26,676 hôm nay
-19,477 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
666,904 |
![]() |
10,000 |
![]() |
13,353 - 42,190 |
![]() |
Closed |
![]() |
28 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 23 = 82% |
Thành viên cấp cao | 1 = 3% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#28P0CLLGUP) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
42,190 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#R9GC8UU0Y) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
33,864 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LG00QYR92) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
33,691 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L88YV88LQ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
32,628 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QL9CCCJGL) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
32,258 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YV90J0JJL) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
31,701 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q90J0J0JG) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
31,269 |
![]() |
Member |
![]() |
🇯🇵 Japan |
Số liệu cơ bản (#8V9JCL2YC) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
28,632 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YV90J8J2P) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
28,277 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PQPLLR2VG) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
27,878 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2U822CPC8) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
27,713 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QGLPPVQ88) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
25,035 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89L2YYVY2) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
24,496 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PC89L8PRL) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
22,528 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QPR0GY8Y) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
22,212 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2809GGVYUG) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
20,125 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8LGC9PJUG) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
18,809 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LPU8Q80G2) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
18,553 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2YP9RYR9Q2) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
17,950 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J0YUQL0RR) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
17,711 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q8UR08QLR) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
15,296 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GYYUP0GGV) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
14,409 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20PYUP8QPL) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
13,288 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify