Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#RQRRJU0U
Ogólnie 2/3 dni nie aktywne Ban Jesli bedziecie w Top 4 w jakis wydarzeniach klubowych awans ale tylko co 2-3 eventy!
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-4,925 recently
+0 hôm nay
-2,185 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
634,454 |
![]() |
10,000 |
![]() |
11,800 - 41,969 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 28 = 93% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2P29J88RU) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
41,969 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9JYG298C) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
35,529 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2U9UQUCY2) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
33,562 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9GGU2L2QY) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
31,824 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9U9QUU8P9) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
31,180 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LCQJU8CR9) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
30,495 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#90Q0PYC00) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
29,250 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LPRULLL00) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
27,241 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GG2JGUR0C) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
25,517 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJCVJ9LJQ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
24,239 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQGLY20YY) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
23,824 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CRVYVU22) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
19,656 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGY0R9QVP) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
19,464 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUUQ9PJ8U) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
18,172 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JQRQYGJR2) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
17,808 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GVL8QYVYY) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
17,367 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8PC0YJ8PG) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
16,859 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YQCGLY28P) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
16,517 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Q0VUVU8YC) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
15,331 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YJCR2PPLV) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
14,749 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PY8PYUUGC) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
14,420 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RP02QG8R9) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
13,456 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RYCP9QP0V) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
13,195 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PJGY28RYV) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
12,882 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RG2PPPG0Q) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
12,615 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJ90CJ2V2) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
12,153 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L9VPC02YL) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
12,086 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UPRYCYJRP) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
11,968 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RLVPGVPQP) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
11,800 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify