Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#RR98VJC8
Welcome to Revenge | If you are offline for 4 days or don’t do club events , you will be kicked | Competitive and Friendly
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+2,043 recently
+2,043 hôm nay
-34,919 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,323,076 |
![]() |
40,000 |
![]() |
17,714 - 75,227 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 14 = 48% |
Thành viên cấp cao | 12 = 41% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#C0CQV2LG) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
63,862 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8RRV00Y8L) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
56,631 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RQLYU2P9L) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
54,254 |
![]() |
Member |
![]() |
🇲🇹 Malta |
Số liệu cơ bản (#Q90GJP2L) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
52,073 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P0VVJ22YL) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
51,501 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2YRVC88G) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
50,832 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QPCUPVJRL) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
50,205 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PPQ0YYGYC) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
49,865 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PG00G0Q8R) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
49,013 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UGR0CCRYR) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
47,637 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28YRYLU2Y) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
44,785 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YL899J2VJ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
44,528 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8LQCCCP00) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
44,186 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YG280QQU8) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
42,098 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LQQ0C02L8) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
39,075 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#920VJ82QY) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
38,201 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P0R0G2QY8) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
34,919 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9G9GVP9LG) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
34,648 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GPJ28LRL9) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
33,461 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PGR8RP88L) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
33,108 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Q0RYY22CP) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
22,892 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2PPCP2PLV) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
17,714 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify