Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#RRPUR0CJ
solo jente con experiencia, mas de 9 dias inactivo=expulsado toxicidad=expulsado/ no se juegan eventos de club = expulsión
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
842,229 |
![]() |
20,000 |
![]() |
10,041 - 44,643 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 20 = 66% |
Thành viên cấp cao | 4 = 13% |
Phó chủ tịch | 5 = 16% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8QGC2LY9) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
37,759 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPGG99QQL) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
37,364 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#8LQ8GQJLJ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
36,619 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GPJQQY0LQ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
34,427 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8Q8RGRRL9) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
33,535 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28L20YQQ8U) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
32,077 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28GPQP99P0) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
31,443 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#V9P99RYQQ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
30,840 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20RCL0QGP) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
30,007 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q8LR8CL9) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
28,036 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QG80UQCL8) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
27,631 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L22LJ89) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
26,255 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JRGCC2VJG) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
26,203 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R08V08CYJ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
26,107 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YY2GLLGJ0) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
25,967 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCG2QYVV9) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
25,592 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8L8U8YLVL) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
24,270 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RRLPL9V2J) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
24,253 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQYJR9PVQ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
24,194 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LC9YU8P9J) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
24,085 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RYL90QQ0L) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
24,057 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RL0YGR9G2) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
21,636 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20GRUJQL2J) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
21,065 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RGRYL00Q) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
20,935 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RU9UCJR00) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
20,641 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JR2URGUYC) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
10,041 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify