Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#RRRQR80C
チケット全部使わないと追放するかもね😁
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+1,037 recently
+1,037 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
749,047 |
![]() |
10,000 |
![]() |
876 - 46,350 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 73% |
Thành viên cấp cao | 5 = 16% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#QL0G0J9CP) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
46,350 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20YYU8RG2C) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
41,888 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VVGCGPPR9) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
39,079 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2L8LGY2UYC) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
38,459 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#22UY92V9GQ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
37,673 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QGPCVC9LU) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
37,620 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#VRU0L9QUG) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
33,997 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20YQG20UJL) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
32,956 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2298UR08QL) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
32,190 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#222QQYU9GC) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
29,857 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22ULULRLC2) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
28,547 |
![]() |
Member |
![]() |
🇯🇵 Japan |
Số liệu cơ bản (#2QLYRL0QP8) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
27,385 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#20LUCU0VV9) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
27,334 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#209C8UJV9C) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
27,002 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LJPURU2CV) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
25,225 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#28PLLURQVU) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
22,450 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L98G9LUQG) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
21,196 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJUU9RQJV) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
16,088 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJL2VYRLL) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
11,842 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YVV2CGR2G) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
11,357 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C29CVYUJG) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
876 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify