Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#RUGGQLGG
Bienvenido|condiciones|veterano=ser activo|vice= ser amigo del presidente |Opcional : ponerse CF en el nombre tipo asi CF|
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+204 recently
+293 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
471,810 |
![]() |
2,000 |
![]() |
1,309 - 35,174 |
![]() |
Invite Only |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 9 = 30% |
Thành viên cấp cao | 13 = 43% |
Phó chủ tịch | 7 = 23% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#QUPJGL808) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
35,174 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QCPGLGVQU) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
32,070 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QQ28Y2PRP) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
24,656 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LJ9LV00Y0) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
23,003 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#88QV0C00Y) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
21,990 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28LCPVVQPV) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
21,140 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#R9QLVCPVY) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
20,615 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RJV0GV8G0) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
20,266 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GGVPPCLC9) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
20,042 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2JP8L2GYC8) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
17,956 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RLJ289YC8) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
17,148 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#RL98CGQVQ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
17,089 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YVJVUR98J) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
15,690 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GUGL0QL8U) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
15,504 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RJ0VC9LP8) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
14,721 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2CL02JY0R) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
14,134 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GVGR9P9YQ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
13,207 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUPLYCC8Q) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
11,828 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9YULYRC8C) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
11,809 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RJUP9G9YJ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
11,673 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q2JVQRUC8) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
11,335 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9GG2RY9V9) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
11,308 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L9RVL92JJ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
10,742 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RY9RPVRQU) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
10,129 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2R2G9YL2JV) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
9,965 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GJLY2RVUQ) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
9,828 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2GQ9UP9JY8) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
9,731 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RL9P2YQVJ) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
9,537 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2R0P0V00PL) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
8,211 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JRY9URGYC) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
1,309 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify