Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#RURJGPYQ
не актив 3 дня на выход с клана играем мега копилку пушим фулл и пушим все испытания клана кто не пушит копилку и испытания на в
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+18 recently
+137 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
529,195 |
![]() |
10,000 |
![]() |
887 - 58,838 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 70% |
Thành viên cấp cao | 3 = 10% |
Phó chủ tịch | 5 = 16% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9VCUY9GUQ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
58,838 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YGP9PLQGG) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
52,069 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28JY8VGYUP) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
33,995 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Y9GPULQCG) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
31,378 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8RU09PVJ0) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
28,354 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LUU900RGU) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
27,122 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RP02928VQ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
25,469 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#Y2G2QLLQ9) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
25,073 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRPRGCG99) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
23,080 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9YLUQU9P8) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
18,517 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LCQ9QG8GU) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
17,364 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9UCU99GL2) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
16,462 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GQVJQU0GG) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
13,193 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#98PQ09PVU) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
13,183 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2YYY2ULVQR) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
12,408 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y2L900PQP) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
12,118 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RC9UCLRQY) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
11,770 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GLYQLCRJY) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
11,653 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQ02VUYQU) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
7,077 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9G0VY2VVQ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
7,044 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RY8R0LLY9) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
5,813 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RLG90VJGV) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
5,243 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#QJLJ0CQRC) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
4,879 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C9LGJ29QG) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
4,161 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RYURU02P0) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
3,817 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RC98LCUCC) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
2,638 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JRJGV02RR) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
2,035 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LRLP99LCJ) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
887 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify