Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#RV2JR92R
Lähettäkää kavereille tavotteena 600000 pokaalia ja liitytään vain main acolla
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+118 recently
+114 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
593,169 |
![]() |
16,000 |
![]() |
17,813 - 31,496 |
![]() |
Open |
![]() |
25 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 88% |
Thành viên cấp cao | 2 = 8% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8LPL9QPRL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
31,496 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GQYPGUGRU) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
29,557 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YRU2CQY2R) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
28,105 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#88QG8U0RL) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
27,248 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#909QJYR0R) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
26,971 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QG8QJU09Q) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
26,968 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28RVQLLC0L) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
26,043 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YJCP0J82P) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
25,882 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9GCQUYPVC) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
25,536 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GG89GQPLJ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
25,367 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22Q9RL2J8) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
25,238 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PVYGUQULU) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
25,200 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RYQPGJ0UP) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
24,824 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R8PQLVG8G) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
23,249 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9YLYCV9L2) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
22,041 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L0JQ8P2C9) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
21,087 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J08LLVPJQ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
19,883 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8LR2G9LUY) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
18,615 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P2CPJUCJU) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
18,399 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20P2J8YPP) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
18,170 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22URY8LY8) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
18,123 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YPCY2RPLG) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
18,010 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28GV9CCUGP) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
17,813 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify