Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#RVQLQQQU
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+7 recently
+0 hôm nay
+7 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
224,398 |
![]() |
2,000 |
![]() |
2,106 - 31,599 |
![]() |
Open |
![]() |
24 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 19 = 79% |
Thành viên cấp cao | 1 = 4% |
Phó chủ tịch | 3 = 12% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8982PRQ0V) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
31,599 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#G0QQL2JG0) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
23,597 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PYCJC288P) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
22,804 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2LLPV8UU2) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
15,083 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L0YJQ2Y0R) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
14,573 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LC0U2G8UR) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
12,440 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#8RPRQCPYV) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
11,584 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LJYQ90UYG) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
11,102 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GVQQPP0RP) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
9,078 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L0YUQCLQJ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
6,260 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89G0G0LRL) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
6,073 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGQ9VQQG0) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
5,013 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LQLJP8Q9J) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
3,730 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GP8VYU0Y2) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
3,637 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QCPYCRV0Y) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
3,343 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJ2YVGJ99) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
3,125 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G20GRUPYP) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
3,111 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29QRJ9UQ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
2,995 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LJC8RRVRL) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
2,854 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LLQYUPVLL) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
2,766 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L28U0222G) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
2,504 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9PP9RV9Y9) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
2,227 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YR00U99LR) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
2,106 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify