Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
🇧🇳 #RY9YJ2GL
NCZ | Negative Chromosome Zone | 2+ days inactive = kick | Subscribe to @Cxspper on youtube!
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+1,205 recently
+1,205 hôm nay
-47,375 trong tuần này
+1,205 mùa này
Đang tải..
Số liệu cơ bản (#Y0CQQRPPR) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
60,549 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QC2JPV00P) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
58,941 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JPVUCYYPL) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
56,752 |
![]() |
President |
![]() |
🇬🇳 Guinea |
Số liệu cơ bản (#9JGCPP0PV) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
53,537 |
![]() |
Member |
![]() |
🇭🇰 Hong Kong |
Số liệu cơ bản (#QY2VCQLCY) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
49,687 |
![]() |
Member |
![]() |
🇳🇪 Niger |
Số liệu cơ bản (#982J9JURV) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
47,634 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PP9JLGGLR) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
47,132 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#LP92YJ2J) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
47,119 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L9U20QQYC) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
47,026 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2URQRQQR) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
45,861 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#88CRPUUYJ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
45,419 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PQJ99YRVL) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
45,242 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PYYL2RGLV) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
43,206 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89L8L2U22) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
42,057 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#8VCVGLRUP) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
41,064 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGL09CQ8C) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
40,695 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QLCRQPCCJ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
37,804 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PP2JRP00) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
37,286 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#LJ99LLJYV) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
36,677 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R22PG9P0V) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
35,117 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#VGV82UJVJ) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
26,961 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇬🇳 Guinea |
Số liệu cơ bản (#2Y2YPVR9PY) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
4,689 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify