Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
🇨🇱 #U2022Y99
✨ Máximo 7 días off| Megacerda obligatoria 🐖|Tratarse con respeto 👍|Hay grupo de wsp🔥|Mínimo de tickets: 10🎟️|✨
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+866 recently
+866 hôm nay
+10,327 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,993,117 |
![]() |
70,000 |
![]() |
43,141 - 86,246 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
![]() |
🇨🇱 Chile |
Thành viên | 12 = 40% |
Thành viên cấp cao | 14 = 46% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2V809JL0R) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
86,246 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R20G8922) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
83,328 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8CUJ022PV) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
78,797 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇪 Peru |
Số liệu cơ bản (#Y8C2C0PCC) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
75,397 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇱 Chile |
Số liệu cơ bản (#P9QJC9U00) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
73,479 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇵🇪 Peru |
Số liệu cơ bản (#2YG09CGYQ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
73,441 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇱 Chile |
Số liệu cơ bản (#28098UGJ0) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
72,353 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8VU22QVCV) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
64,583 |
![]() |
Member |
![]() |
🇺🇾 Uruguay |
Số liệu cơ bản (#JUJV0Q2U) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
59,332 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JYPUP9R) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
58,841 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9RQRQCVUL) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
57,947 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Q8R0YY280) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
57,799 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇱 Chile |
Số liệu cơ bản (#2GPVG2PLG) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
57,653 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9VPGVRJCR) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
53,853 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8GQG22C89) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
50,514 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LQLYPPGQJ) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
43,141 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#8G0YU2JJL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
75,085 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q08C8RYR2) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
65,463 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QPGUPJG) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
61,102 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGJLR29UY) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
57,729 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P2V89LJLU) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
57,639 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify