Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#U20LP0RP
Jeśli nie robisz świni musisz opuścić ten klub . Pozdro
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
252,950 |
![]() |
10,000 |
![]() |
1,586 - 24,161 |
![]() |
Open |
![]() |
20 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 15 = 75% |
Thành viên cấp cao | 3 = 15% |
Phó chủ tịch | 1 = 5% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PV22GG098) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
24,161 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9Q2C0CPU2) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
23,135 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PC2UL8R20) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
22,849 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9YVGQG2YQ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
20,132 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRVJ8Y8YQ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
18,272 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y2UJ2GQJG) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
17,708 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QRVPUR9PC) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
15,587 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GY0VLU8UR) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
14,609 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RGY29QCYP) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
13,823 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JJJYC9G90) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
12,233 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L0VL98JYQ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
12,074 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RGGJURQVC) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
11,449 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G9RLYJRCP) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
10,210 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YVL2CU8YC) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
9,819 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YJRVG90VG) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
6,494 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJLYQQVVU) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
6,118 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#280G0GJPYG) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
5,878 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#200CGVCGRP) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
4,637 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCGG2QUP0) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
2,176 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#J0RCCLU02) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
1,586 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify