Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#UCPV99J8
#Kulübedestekol# Gizemli2
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
104,471 |
![]() |
9,000 |
![]() |
2,495 - 25,664 |
![]() |
Open |
![]() |
11 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 6 = 54% |
Thành viên cấp cao | 2 = 18% |
Phó chủ tịch | 2 = 18% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#80PQLPQYV) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
25,664 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LP0U20GYJ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
15,628 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y9LLL9LCJ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
13,701 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#8QRGUV8CU) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
11,701 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#G9PPPL2UR) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
9,723 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P0PLC8GJP) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
6,899 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P80P8CUQ9) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
6,722 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#88VGVPP0G) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
4,710 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QY0LVRVJ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
4,323 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L0PYGLGVR) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
2,905 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q8GYUV98) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
2,495 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify