Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#ULPPC28Q
Bienvenido a Team STARS⭐|🚫Tóxicos|Competitivo 🎲|Activo 🪁🟢|Retros...🎨
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+168 recently
-81,216 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,085,254 |
![]() |
30,000 |
![]() |
22,050 - 65,700 |
![]() |
Open |
![]() |
28 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 75% |
Thành viên cấp cao | 3 = 10% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#YGJ2L8CGG) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
60,234 |
![]() |
Member |
![]() |
🇲🇽 Mexico |
Số liệu cơ bản (#LY08Q02JR) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
51,946 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P9RLC8R0Q) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
49,359 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#29CCJV0PJ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
49,112 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LVY9UULV) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
47,118 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q90Y2GVQ8) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
46,930 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#98GYLQJCR) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
45,390 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8CLQJVJL2) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
42,314 |
![]() |
Member |
![]() |
🇲🇽 Mexico |
Số liệu cơ bản (#22U8C0CCC) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
40,242 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L88Y0VRJ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
36,030 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#999VPJ2P9) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
34,141 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9GLLYYJUC) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
34,132 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#QJLL8GVGP) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
32,647 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2J2GQ2UGC) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
29,896 |
![]() |
Member |
![]() |
🇪🇨 Ecuador |
Số liệu cơ bản (#LR9RY228G) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
28,856 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9UQLJPYVG) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
28,739 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PJQRUPUCY) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
27,710 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80JG0RP0V) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
26,631 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2220QV999) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
24,730 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JR8UJRQ2R) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
23,086 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9P2VP20QJ) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
22,797 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify