Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#ULQQQLLC
~MEMBROS NOVOS SÃO SEMPRE BEM VINDOS :)~PEDIMOS O RESPEITO ENTRE TODOS OS MEMBROS, INDEPENDENTEMENTE DA IDADE OU NACIONALIDADE❤
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+33,170 recently
+33,170 hôm nay
+0 trong tuần này
+33,636 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
830,111 |
![]() |
30,000 |
![]() |
4,216 - 78,720 |
![]() |
Open |
![]() |
25 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 15 = 60% |
Thành viên cấp cao | 2 = 8% |
Phó chủ tịch | 7 = 28% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#YLVGQPGLY) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
78,720 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#PUYYU09LJ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
69,878 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8GVRC8GCU) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
43,380 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y8CVYCJ0L) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
41,391 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P0V99J8YL) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
39,427 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YPPL8RLJL) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
39,211 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9VJY98CC8) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
37,460 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y00CVQ9PC) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
35,560 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PRQYJVYJJ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
33,297 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P09PJVCQV) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
33,230 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y20JQRQRV) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
33,162 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#802UJYRP0) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
31,565 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q2PC99V2) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
30,808 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#98CPPCPCP) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
30,686 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2P20C8UJ0) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
29,614 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GGVVRUJJR) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
26,449 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YJQ22R9J8) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
23,298 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LCUVG0L89) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
18,599 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QGQGRLUY2) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
12,978 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L00GC00LP) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
10,804 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QJRC8290Y) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
4,216 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify