Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#UUCPPJCU
Todos do clube coloquem o nome roxo.
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
66,720 |
![]() |
2,600 |
![]() |
399 - 15,718 |
![]() |
Open |
![]() |
12 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 9 = 75% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 2 = 16% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9PV2VQV8C) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
15,718 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2YPGP20J0) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
13,467 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGJVRPCLR) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
7,383 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P2P8GG9Y2) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
6,954 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P2C9L82J9) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
4,889 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9UL9Q92J8) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
4,113 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PVYQG229U) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
1,738 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YPCVQGGJV) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
1,555 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YY2VJ9QVC) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
1,545 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PYPUPJPJ9) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
1,208 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YQQ0YR2P0) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
399 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify