Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#UUJQRUP9
Good luck on Results Day
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+63 recently
+225 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,302,797 |
![]() |
40,000 |
![]() |
3,405 - 94,596 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 14 = 46% |
Thành viên cấp cao | 11 = 36% |
Phó chủ tịch | 4 = 13% |
Chủ tịch | 🇭🇰 ![]() |
Số liệu cơ bản (#8YQV2PC0P) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
94,596 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8P90VGPCV) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
90,766 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#RP2VJPLLL) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
76,117 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8CVQVC980) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
62,101 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P9U8GVV0Q) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
54,930 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JVC0GC0U) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
46,485 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q08JUPLRU) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
44,601 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇹🇭 Thailand |
Số liệu cơ bản (#9JCU828Q9) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
42,917 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28V808Q9J) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
40,315 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q2LJU92CU) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
37,931 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇱🇷 Liberia |
Số liệu cơ bản (#8QP89VP9Y) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
36,055 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇭🇰 Hong Kong |
Số liệu cơ bản (#9PQ9P9LV2) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
35,088 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇻🇳 Vietnam |
Số liệu cơ bản (#8Y0UCVY8J) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
33,630 |
![]() |
Member |
![]() |
🇸🇬 Singapore |
Số liệu cơ bản (#RU02P0JY) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
32,220 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#RY8JCVJJP) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
29,579 |
![]() |
Member |
![]() |
🇭🇰 Hong Kong |
Số liệu cơ bản (#LG0U200GV) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
29,326 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇭 Thailand |
Số liệu cơ bản (#89RQYL2VG) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
24,196 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9JCUUCU0P) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
22,642 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#8YGYGYR9Y) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
18,442 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#92LLY9LVJ) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
8,258 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify