Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#V0CVGVG0
English And German Clan🇩🇪🇬🇧|Play All Mega Pig Tickets Or Kick| Senior At 12 Wins/Demote At <7 Wins |BG Forever❤️🔥
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+32,091 recently
+13,495 hôm nay
+0 trong tuần này
+32,091 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
932,142 |
![]() |
15,000 |
![]() |
16,444 - 61,466 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 70% |
Thành viên cấp cao | 5 = 16% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#90G9GC2PV) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
61,466 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#YLJRR89Q2) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
54,578 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8UCQJCPC9) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
48,577 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LUQV222LL) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
43,567 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PR8CY2U9R) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
43,137 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJRQPL8CG) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
38,715 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2QYY8UGR9V) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
38,043 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PRQGUP08R) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
37,598 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89P9G29Q8) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
35,651 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LL99PGCPV) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
31,627 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GG98U9GJQ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
29,389 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GGVVPJJYV) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
29,180 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q8Q99R2Y2) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
27,489 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J09VPL2CJ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
25,638 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JR8UPGQP8) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
21,836 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q29LY9LG9) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
20,155 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PVQQVQJ9R) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
19,318 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#290L29QUV) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
18,870 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#220UG88VJ2) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
18,132 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#220PP9LJQ2) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
23,604 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#CQPVC92) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
16,762 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUC909PQC) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
15,259 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QLQQ9G2GQ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
15,475 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify