Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#V0GJ9QLJ
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
116,857 |
![]() |
12,000 |
![]() |
500 - 17,059 |
![]() |
Open |
![]() |
16 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 2 = 12% |
Thành viên cấp cao | 11 = 68% |
Phó chủ tịch | 2 = 12% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9R9PLQY2L) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
17,059 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8Y99JPJ02) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
14,303 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8YJPJJQLG) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
12,679 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9QCVPJY82) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
10,838 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#29YP2VRRU) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
9,508 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22GLV8V0V) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
7,273 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#88LLPCYY0) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
4,321 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9QYP9GQGV) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
3,650 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9VC9GVYGC) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
3,345 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8YJLLPC2R) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
1,111 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PPY8R20VC) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
500 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify