Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#V0LLV99
Zorgaming YouTube kanalının resmi kulübüdür.
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-18,868 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
510,380 |
![]() |
15,000 |
![]() |
6,573 - 61,246 |
![]() |
Open |
![]() |
20 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 15 = 75% |
Thành viên cấp cao | 2 = 10% |
Phó chủ tịch | 2 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#22Q0QVLQ8) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
36,669 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8ULP0GG8R) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
33,001 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28QVR2JG0U) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
27,436 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#290UCYL0VU) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
27,430 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QGJYJG9R2) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
26,244 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29LJQ0Q2C9) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
25,628 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇪 Georgia |
Số liệu cơ bản (#L88QV88CR) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
25,534 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YQLGV8GUQ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
25,054 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9LVL9L2PR) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
24,829 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RLJYJPL80) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
24,422 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LPG29C8RC) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
24,000 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YC22JUYYJ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
23,828 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20RCY2LRR) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
23,366 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PGL8QLJGP) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
23,009 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GYGGP2QPU) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
19,135 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28GQ20JLCR) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
18,710 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q9V8ULC8P) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
17,319 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#VQ00LGVRC) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
16,947 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQ8VUL80G) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
6,573 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify