Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#VJRYGRPY
Clan comunicativo y amable, también hay que jugar la megahucha
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+26 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+7,029 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
253,847 |
![]() |
1,000 |
![]() |
414 - 26,240 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 24 = 80% |
Thành viên cấp cao | 4 = 13% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#228GPRVVUL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
26,240 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2RRP0PUUJ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
24,017 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QQ9QQJ9VC) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
18,825 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G9V98PPC) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
14,672 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9Y9U2URUG) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
9,637 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JPGJCYCC) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
8,433 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PY9L8LCV0) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
8,339 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PG200J9LG) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
7,471 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LV00GUGPR) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
7,019 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YVV0YUVLV) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
6,016 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28J8JQQVL0) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
5,893 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJP89UC8P) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
5,820 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RGR8VRCLL) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
5,734 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RJ0V08RYV) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
5,247 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PYVGP8GG2) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
5,160 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#92090GG2C) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
4,620 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JVRJ00Q8G) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
4,614 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LP0RU29QC) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
4,484 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LVL09JVV9) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
3,405 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPQC9080Y) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
2,800 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P982Y90VV) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
2,375 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JL9GPGLUR) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
1,820 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RLGUYLGVJ) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
1,483 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RY8QL00J9) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
414 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify