Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#VJYLVY8P
せっかくのクラブですのでみんなで一致団結してクラブリーグやバンバン誘って一緒にトロ上げなど頑張りましょう!イン率とガチバトルで昇格判断します!
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-765 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,490,302 |
![]() |
45,000 |
![]() |
22,277 - 77,643 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 12 = 40% |
Thành viên cấp cao | 13 = 43% |
Phó chủ tịch | 4 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#YLJ0LVL9V) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
77,643 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2UQLYLPYU) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
74,891 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LV0VLRU8Y) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
71,979 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#LJRCJVRPV) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
65,061 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#809GQULCP) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
59,922 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#889PC8J0J) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
57,219 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇯🇵 Japan |
Số liệu cơ bản (#22L8Y9GVR) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
53,797 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28VPQUGLLL) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
53,225 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8YYYQJVL2) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
52,163 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P2CLVRYQP) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
51,899 |
![]() |
Member |
![]() |
🇻🇦 Vatican City |
Số liệu cơ bản (#2YCY00JYYY) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
50,100 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2UGGU29L0) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
50,003 |
![]() |
Member |
![]() |
🇯🇵 Japan |
Số liệu cơ bản (#9J2PGRYGV) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
48,624 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#289YJYJP00) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
47,740 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2C8ULYULQ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
47,647 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LG8C9988) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
46,522 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2V9LV28G0) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
46,278 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#QPJJGPLU) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
45,263 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GGP0QC0U0) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
44,098 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9UPC9LLL0) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
34,246 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#L89RJJVUR) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
30,511 |
![]() |
Member |
![]() |
🇺🇬 Uganda |
Số liệu cơ bản (#2QLJQPVGV2) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
30,410 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y09JRVGR0) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
30,134 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GQVGV28PP) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
22,277 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify