Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#VLQVYQ9Q
todos tienen una chispa que los hace jugadores buenos 🔥⚡
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+26,559 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
950,718 |
![]() |
20,000 |
![]() |
4,148 - 71,837 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 26 = 86% |
Thành viên cấp cao | 2 = 6% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#29GURRY8J) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
66,608 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8JU8U0QP9) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
50,297 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2Q9VYCP8G) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
50,170 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8GUV29UYQ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
41,204 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2R02YJ2QV0) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
36,967 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G98VPL8JC) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
35,154 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2228GRYJY9) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
30,961 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QPUP8920) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
29,219 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L9Y2VPCLQ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
27,559 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LR0LJ90J0) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
26,138 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLR8YC9GU) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
24,207 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GPL90PYY2) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
23,884 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q2PC08PGJ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
23,728 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GVLLQRY0G) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
23,515 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9JVJCP0V) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
21,646 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RQ0GRL0CC) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
20,487 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQQYG9L8L) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
20,394 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LGYRGCRU9) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
20,274 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GPCL0Q2PJ) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
19,273 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GRQL8Y9JR) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
15,160 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C0VY8QYQV) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
4,148 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify