Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#VP2GU0JR
Club actif / 7 jours d'inactivitée = exclusion / Insulte = exclusion
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-8 recently
+332 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,334,956 |
![]() |
33,000 |
![]() |
32,395 - 64,112 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 16 = 53% |
Thành viên cấp cao | 12 = 40% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#LLGRQL2V0) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
62,167 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2CQR89J0R) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
59,144 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LGJ80L0GQ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
55,632 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22C9LQL8C) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
54,211 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YC9QV2RP0) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
52,300 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2V2JQLGCG) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
51,135 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9PQY08PQ9) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
49,607 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇹🇷 Turkey |
Số liệu cơ bản (#GR2P2G8R8) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
47,604 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#222RRYVQG2) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
47,017 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJJR2YR2R) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
46,252 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#90CLLUCCV) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
45,208 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8PGLC9V00) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
44,642 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JURV2V8GQ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
44,556 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇫 French Guiana |
Số liệu cơ bản (#9JLQGRVRQ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
43,961 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QCVJRCV92) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
43,827 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#29LGJVCUL) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
43,668 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QLG00LL8R) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
42,022 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YJURQJRUJ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
41,874 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89CGJV22P) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
41,832 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YYVPGVQCL) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
40,187 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PUYLCRC02) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
38,572 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇬🇺 Guam |
Số liệu cơ bản (#2GJVPULVG) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
36,603 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RRC0LYRP) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
34,297 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#P9GC88YR0) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
33,987 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R2U89RCUR) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
33,811 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQRG9VUC9) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
33,622 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L9LQGLJR9) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
32,395 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify