Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#VQ09JYJ2
🇫🇮suomalainen jengi🇫🇮
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
393,566 |
![]() |
2,200 |
![]() |
2,291 - 50,801 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 73% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#28RQ00GJP) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
33,508 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2CPRUJPU8) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
31,772 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PJRJJUL8V) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
30,601 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2292J20VJR) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
23,250 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9RGUL082C) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
19,554 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RJ00GYR9) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
19,535 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y09GQGRPC) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
17,960 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QPQQPLQPP) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
17,221 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y80U22CLG) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
16,430 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YQCQC9GV9) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
13,762 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q2GCG289J) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
13,142 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JYGQQJUU) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
12,693 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#UQ8GV2Q90) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
10,004 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RUUL890GR) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
8,741 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PG2CPGU0R) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
8,078 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJ02909UL) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
7,810 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#20V0GG0RL) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
7,078 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VC09Y9Q8P) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
4,246 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GG0UP8JP8) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
3,736 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QCUUYLVGV) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
3,638 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QR0PVG2VV) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
3,549 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28YRU9GGUG) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
3,141 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GR2UPG22L) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
3,076 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRU82Y02V) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
2,505 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LQUGLPLUG) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
2,299 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RRLGYU2Q8) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
2,296 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JGPPUUYL9) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
2,291 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify