Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#VQVPGYJY
열심히 하실분들 환영합니다. 클럽전 티켓 10개 미만, 20점 미만 컽합니다. 매 클럽리그 시즌마다 기여도 1등분 장로로 승급해 드립니다. 5일 미접, 무개념 잼은 추방될 수 있습니다^^ 추방은 대표와 공동대표만 해주세요👍
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+721 recently
+721 hôm nay
+3,629 trong tuần này
+4,833 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,343,107 |
![]() |
25,000 |
![]() |
26,153 - 71,004 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 23 = 76% |
Thành viên cấp cao | 5 = 16% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#VGYGPCC) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
69,344 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2PV2PVU8Y) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
64,791 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8LLGYPLVY) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
62,593 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#P98JC8RL) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
60,489 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9PVCPPV2P) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
59,398 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9R8GVVQRP) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
55,957 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9J0CQ08QL) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
54,826 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8V9CLGV0V) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
51,205 |
![]() |
Member |
![]() |
🇰🇷 South Korea |
Số liệu cơ bản (#2GGRUJRYQ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
49,393 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P9VR2JJRG) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
47,126 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PPP9RV2UU) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
42,656 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8992PRRL0) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
42,482 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YC990LPVC) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
36,625 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PC22RU2QC) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
36,068 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8CR8LJUVV) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
35,950 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YGL0JCLQQ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
35,246 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28QVVVPV9) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
34,478 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YGLU9JQYP) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
32,081 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L8JJ2GYL) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
30,629 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LGR2J8QRG) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
29,246 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify