Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#Y00RCP0U
EL SAPO PEPE ES LA ACTITUD 🐸
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+206 recently
+0 hôm nay
+382 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
95,839 |
![]() |
400 |
![]() |
470 - 28,054 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 73% |
Thành viên cấp cao | 2 = 6% |
Phó chủ tịch | 5 = 16% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2L2QPPPJGG) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
28,054 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2YJLVC8RQ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
13,625 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QUUL9LYRL) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
7,988 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#992JQ2GYL) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
5,579 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8QJYC922L) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
4,554 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Y2GR09PQV) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
4,148 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GC92PVG9J) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
3,453 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YJY08VJVY) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
3,155 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y2VVQ2UCC) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
2,891 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JQ0YJP88Q) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
2,759 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#G8PL8VLVG) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
2,582 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#282L9UU2L2) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
1,778 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2C880J8UYJ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
1,605 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28GRPGQL9J) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
1,437 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y0YR2YJCJ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
1,188 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y8C08YL0P) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
1,142 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28YG0JYU8P) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
1,035 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2UYLCQQG9) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
950 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQG0R0YP2) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
898 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P8U0JUJ98) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
807 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RLUP9C99Y) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
758 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PVQ8QUUVJ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
746 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YG2CU0PQ9) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
740 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PJUGR8CCY) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
718 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LYVP22V2V) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
704 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LGJQVV0PV) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
557 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YPQGPLQQL) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
544 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LURCGGY82) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
503 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22PQ8L8GL) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
471 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y0RVJVPQG) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
470 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify