Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#Y2RGY909
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
135,261 |
![]() |
20,000 |
![]() |
843 - 44,712 |
![]() |
Open |
![]() |
14 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 7 = 50% |
Thành viên cấp cao | 1 = 7% |
Phó chủ tịch | 5 = 35% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#89G9QVV92) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
44,712 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8VRVJ0YG2) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
22,188 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2CVJL8PV0) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
15,475 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89VQP89PY) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
11,077 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L0Y989UVL) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
10,053 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGQGLRGL0) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
8,703 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L8YJ8QLY2) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
2,874 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YLVRU02QL) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
2,513 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LPY08J0GL) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
1,558 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LJYV9QU22) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
1,169 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q8JQP20RP) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
1,131 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P2VU0LC0V) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
843 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify