Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#Y80VJ08
Korea clan|열심히 활동하시는 분 장로|저희 클랜과 오랫동안 함께하실분 모집!|채팅자유(욕×)|클럽 이벤트 참여부탁드려요
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+134 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
748,657 |
![]() |
5,500 |
![]() |
5,992 - 69,864 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 19 = 63% |
Thành viên cấp cao | 9 = 30% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | 🇰🇷 ![]() |
Số liệu cơ bản (#282RC9LJ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
69,864 |
![]() |
President |
![]() |
🇰🇷 South Korea |
Số liệu cơ bản (#8QRJVVVG8) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
51,308 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2VVPULVVJ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
40,234 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#288YY922) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
37,221 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇰🇷 South Korea |
Số liệu cơ bản (#PUQ0Q0CG9) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
34,350 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GJ0PC2YLJ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
33,765 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GVQ80QLG9) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
31,041 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YUPVUC8GQ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
29,827 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LPR82PV9R) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
29,148 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇰🇷 South Korea |
Số liệu cơ bản (#G9P02JU89) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
24,162 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LV8YL0QY) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
22,736 |
![]() |
Member |
![]() |
🇳🇿 New Zealand |
Số liệu cơ bản (#RY8Y0RVPR) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
21,078 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P88P2UC2) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
20,659 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QU22QGGU2) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
19,157 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R2YYLVVP8) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
19,124 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQJV82LPP) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
18,445 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28GRLP0LUG) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
16,285 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9LLVQLYU) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
16,059 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RC8YVGP2) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
15,731 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#99RQY2CUC) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
11,923 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LGGV2QGQJ) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
10,410 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28GU0C8QRL) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
7,915 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QU9YR090R) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
7,658 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PC8LP0PRR) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
6,884 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JU0LPRP00) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
6,254 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify