Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#Y990QV8C
Aportar a Megahucha, minimo jugar 15 tickets
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+55 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,240,225 |
![]() |
30,000 |
![]() |
30,991 - 74,868 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 18 = 60% |
Thành viên cấp cao | 7 = 23% |
Phó chủ tịch | 4 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2CL00922R) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
64,834 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2Y8Q9J9Y0) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
59,750 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YPVL20RJC) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
56,227 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GQPGURRGC) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
48,658 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J020PU2C) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
44,837 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9QYV8YG0U) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
44,050 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YRVC9UY00) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
41,671 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8JY9R9VRC) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
37,323 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#80UUYVCRR) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
36,777 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YJ9G28U0) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
35,837 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#92C0PL0YY) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
34,649 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QGVGCQ8RY) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
31,386 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8VL9PRVVP) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
33,559 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8JCUGVR2U) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
33,296 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPQ8L9009) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
30,415 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J9PLJ98) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
40,593 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PV89GYPJ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
36,347 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQUU0R9PG) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
34,828 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q8YPVJQ8) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
31,100 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGVUQ0Y0G) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
30,905 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J0LY9LUJ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
41,821 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQQJLPPVV) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
36,078 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9L2VQJ0VJ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
34,791 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9UPJLR9Y) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
34,055 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q9UUC88LP) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
31,414 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LGV80C2G) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
29,362 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y089V8UGR) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
26,222 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GC8LR0YG2) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
33,445 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G9JRLU2QG) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
31,650 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PLUGGUJJ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
37,850 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8RUG000R9) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
30,274 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JYY0UJ8R) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
27,361 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8Y2JQRCP8) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
26,031 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YVUYCUGUU) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
28,720 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8Q8GG09PJ) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
25,555 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8JCVP0QYV) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
33,691 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGP28RCC) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
36,908 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Q00VGU9P9) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
29,616 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VQ0PJ2CV) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
54,382 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8V0JR0VYQ) | |
---|---|
![]() |
31 |
![]() |
27,532 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LUV8QV0PC) | |
---|---|
![]() |
33 |
![]() |
27,298 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PUGC2LJGY) | |
---|---|
![]() |
34 |
![]() |
21,680 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20LP2UJUL) | |
---|---|
![]() |
35 |
![]() |
46,956 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LYUU2QQJ) | |
---|---|
![]() |
36 |
![]() |
40,423 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#92GCUGUPP) | |
---|---|
![]() |
38 |
![]() |
18,607 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2L8JJ8PCU) | |
---|---|
![]() |
39 |
![]() |
32,665 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y9R2R0282) | |
---|---|
![]() |
41 |
![]() |
28,797 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LUQU8QG) | |
---|---|
![]() |
42 |
![]() |
21,504 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PYG92892L) | |
---|---|
![]() |
44 |
![]() |
27,865 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PVLYLR8YL) | |
---|---|
![]() |
46 |
![]() |
24,014 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PGQJCGP2) | |
---|---|
![]() |
49 |
![]() |
21,638 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#920PC0LV9) | |
---|---|
![]() |
51 |
![]() |
27,298 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify