Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#YLP2Y9C2
Mais de um mês off ban✋
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+28 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
516,255 |
![]() |
10,000 |
![]() |
10,758 - 46,347 |
![]() |
Open |
![]() |
24 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 13 = 54% |
Thành viên cấp cao | 3 = 12% |
Phó chủ tịch | 7 = 29% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#L2L9Y9JYG) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
36,453 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P9YJRY2C0) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
32,725 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YPRYYJR08) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
30,985 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8GCV8YVPY) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
28,393 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#902RRY20L) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
26,893 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#YRJ9R2RYQ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
26,720 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YPGUJRGYG) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
25,288 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#V0JU9R0Q) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
23,931 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y0CCJUVGC) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
22,260 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#99VYCGC0U) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
19,657 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QY8CCURPV) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
18,672 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#98PJLRVGL) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
17,485 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y02YRCY9L) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
17,035 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P888CGVQC) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
16,784 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PGGUP090C) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
16,246 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LJPYC8VJY) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
16,218 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#988YL0GUQ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
15,741 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GUVQP8R2C) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
13,701 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28QV9UU90J) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
11,427 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LJ88LYJ8Q) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
11,232 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P82CQYP2J) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
10,758 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify