Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#YLQPYR9Q
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
95,095 |
![]() |
0 |
![]() |
156 - 28,457 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 27 = 90% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#98UJVPRV) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
16,055 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8RJYJVJ02) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
15,860 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9VUCYY002) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
4,770 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9P2J8V822) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
2,918 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8RRG0CVQJ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
2,838 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89GU9Q8YC) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
2,357 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#900U8R2P2) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
1,601 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9LGP28CC0) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
1,220 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#92UP8JQQ9) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
1,199 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P9PCCLQRC) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
1,134 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JCURLVJLR) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
1,117 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YPGVJQCJJ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
792 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P0UU2YR0P) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
685 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJJQP2Q0V) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
661 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JG2R8Q9QC) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
620 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28Q99VYCQQ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
581 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LR9R8U0P) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
542 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#98YPC2CGR) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
505 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9LC8V9YVV) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
396 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8P0CJLPGL) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
348 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#890J8PPVU) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
308 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9G0CYUUL2) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
216 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9L0V0G9CQ) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
208 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L2JG2VQPR) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
192 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PG0ULRGCY) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
156 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify