Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#YYVYCJQ
🌟Club francophone🌟 Famille bretonne mais pas que, bonne humeur et casseur-euses de tirelire🐖
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+615 recently
+1,170 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
2,246,333 |
![]() |
60,000 |
![]() |
46,182 - 95,919 |
![]() |
Invite Only |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 3 = 10% |
Thành viên cấp cao | 25 = 83% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PQ2QC29RL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
95,919 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇫🇷 France |
Số liệu cơ bản (#9JPCRLPG0) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
93,951 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28R28GLQU) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
93,124 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#20C82J2GU) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
92,984 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PL9LLQUGL) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
89,892 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y8CRJCY0R) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
85,700 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9YUJQJGG) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
83,350 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2PVPVVJGQ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
82,306 |
![]() |
Member |
![]() |
🇫🇷 France |
Số liệu cơ bản (#9RPJGRL9V) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
80,984 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LLYYY2GL) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
80,005 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GYJU0PURJ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
71,268 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#89RRLRC80) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
70,272 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LGGVYQRG9) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
68,265 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2UCLQ0GRQ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
68,024 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RG29Q2) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
63,010 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#92L9YL9R2) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
62,501 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#88PRY8L0) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
61,882 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q2CCY9GJ0) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
59,020 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇹🇳 Tunisia |
Số liệu cơ bản (#2U28G9UP8) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
58,421 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9RJV9RCC) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
56,231 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LGGVV28CY) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
46,182 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify