Jtpg123's profile icon

Jtpg123

#208U9JVUVCreator Boost CodePremium

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+693 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+1,637 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Unknown

Chiến binh Brawl:

Số liệu cơ bản
CúpCúp 17,830
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 17,834
InfoCấp 88
ClubCâu lạc bộ Fang's Club
League 9Season Sau reset 17,703
Star PointsBrawlers Phần thưởng 1,080
XP PointsBrawler Progress
48%
Power PointPoints to MAX 154,380
CoinsCoins to MAX 321,290
Kỉ lục cá nhân
Unlocked Brawl Stars Chiến binh Brawl đã mở khóa Chiến binh Brawl 57 / 80
3v3 WinsChiến thắng 3 vs 3 1,337
Solo ShowdownChiến thắng Đơn 314
Duo ShowdownChiến thắng Đôi 525
Robo RumbleĐại Chiến Robot Điên cuồng
Big BrawlerTrò Chơi Lớn -

Chiến binh Brawl (57/80)

Mico

Mico

(11)

Brawlers' Rank 26810 Hạng817 (1/1/2)
(6) +236

Gadgets

CLIPPING SCREAM
CLIPPING SCREAM
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

MONKEY BUSINESS
MONKEY BUSINESS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 26Cúp 810
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 817
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+133 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+236 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (6)

Tick

Tick

(11)

Brawlers' Rank 25768 Hạng768 (1/1/2)
(5) +205

Gadgets

LAST HURRAH
LAST HURRAH
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

WELL OILED
WELL OILED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear THICC HEAD Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 768
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 768
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+83 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+205 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (5)

Colette

Colette

(11)

Brawlers' Rank 22621 Hạng628 (1/1/2)
(7) +97

Gadgets

GOTCHA!
GOTCHA!
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

MASS TAX
MASS TAX
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 621
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 628
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+97 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+97 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (7)

Brock

Brock

(11)

Brawlers' Rank 28857 Hạng921 (1/1/2)
(8) +95

Gadgets

ROCKET FUEL
ROCKET FUEL
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

ROCKET NO. 4
ROCKET NO. 4
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 28Cúp 857
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 921
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-5 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+95 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (8)

Nani

Nani

(8)

Brawlers' Rank 15303 Hạng303 (0/0/0)
(2) +64

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 303
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 303
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+64 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+64 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Belle

Belle

(5)

Brawlers' Rank 9134 Hạng134 (0/0/0)
(2) +30

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 9Cúp 134
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 134
Power PointPower 5
Power PointPoints to MAX 3,560
CoinsCoins to MAX 7,495

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+30 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+30 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Bea

Bea

(9)

Brawlers' Rank 14264 Hạng264 (0/0/0)
(1) +17

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 14Cúp 264
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 264
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+17 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+17 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Gale

Gale

(7)

Brawlers' Rank 12187 Hạng187 (0/0/0)
(1) +14

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 12Cúp 187
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 187
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+14 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+14 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Melodie

Melodie

(11)

Brawlers' Rank 24687 Hạng702 (1/1/2)
(8) +13

Gadgets

INTERLUDE
INTERLUDE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

EXTENDED MIX
EXTENDED MIX
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 24Cúp 687
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 702
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+11 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+13 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (8)

Lola

Lola

(4)

Brawlers' Rank 10153 Hạng153 (0/0/0)
+12

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 10Cúp 153
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 153
Power PointPower 4
Power PointPoints to MAX 3,640
CoinsCoins to MAX 7,635

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+12 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+12 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Grom

Grom

(5)

Brawlers' Rank 9122 Hạng122 (0/0/0)
(2) +12

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 9Cúp 122
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 122
Power PointPower 5
Power PointPoints to MAX 3,560
CoinsCoins to MAX 7,495

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+12 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+12 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Piper

Piper

(6)

Brawlers' Rank 12180 Hạng182 (0/0/0)
+10

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 12Cúp 180
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 182
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-2 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+10 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Lily

Lily

(5)

Brawlers' Rank 8115 Hạng115 (0/0/0)
(2) +10

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 8Cúp 115
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 115
Power PointPower 5
Power PointPoints to MAX 3,560
CoinsCoins to MAX 7,495

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+10 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+10 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Buzz

Buzz

(8)

Brawlers' Rank 17402 Hạng402 (1/0/0)
(2) +4

Gadgets

RESERVE BUOY
RESERVE BUOY
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 402
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 402
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+4 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+4 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Mortis

Mortis

(8)

Brawlers' Rank 15297 Hạng301 (1/0/0)
(1) +4

Gadgets

COMBO SPINNER
COMBO SPINNER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 297
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 301
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+4 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+4 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Poco

Poco

(9)

Brawlers' Rank 20493 Hạng524 (1/1/1)
(2) +0

Gadgets

TUNING FORK
TUNING FORK
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

SCREECHING SOLO
SCREECHING SOLO
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear HEALTH
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 493
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 524
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-5 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Ash

Ash

(6)

Brawlers' Rank 12200 Hạng200 (0/0/0)
(1) +0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 12Cúp 200
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 200
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+42 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Janet

Janet

(7)

Brawlers' Rank 9136 Hạng136 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 9Cúp 136
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 136
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+8 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Emz

Emz

(6)

Brawlers' Rank 14278 Hạng281 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 14Cúp 278
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 281
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-3 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Jacky

Jacky

(9)

Brawlers' Rank 14258 Hạng261 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 14Cúp 258
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 261
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+8 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

El Primo

El Primo

(7)

Brawlers' Rank 17401 Hạng401 (1/0/0)
+0

Gadgets

SUPLEX SUPPLEMENT
SUPLEX SUPPLEMENT
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 401
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 401
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+49 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Pearl

Pearl

(5)

Brawlers' Rank 10158 Hạng158 (0/0/0)
(1) +0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 10Cúp 158
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 158
Power PointPower 5
Power PointPoints to MAX 3,560
CoinsCoins to MAX 7,495

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+24 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Squeak

Squeak

(6)

Brawlers' Rank 10142 Hạng142 (0/0/0)
(1) +0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 10Cúp 142
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 142
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+40 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Frank

Frank

(6)

Brawlers' Rank 14262 Hạng262 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 14Cúp 262
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 262
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+6 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Stu

Stu

(9)

Brawlers' Rank 12195 Hạng198 (0/1/0)
(2) +0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

GASO-HEAL
GASO-HEAL
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 12Cúp 195
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 198
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-2 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Griff

Griff

(6)

Brawlers' Rank 12209 Hạng209 (0/0/0)
(2) +0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 12Cúp 209
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 209
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+29 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Shelly

Shelly

(7)

Brawlers' Rank 17382 Hạng382 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 382
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 382
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+16 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Jessie

Jessie

(7)

Brawlers' Rank 16375 Hạng379 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 16Cúp 375
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 379
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+7 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Pam

Pam

(8)

Brawlers' Rank 16346 Hạng346 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 16Cúp 346
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 346
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+12 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Mandy

Mandy

(5)

Brawlers' Rank 12195 Hạng197 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 12Cúp 195
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 197
Power PointPower 5
Power PointPoints to MAX 3,560
CoinsCoins to MAX 7,495

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+10 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Kit

Kit

(6)

Brawlers' Rank 12202 Hạng202 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 12Cúp 202
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 202
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+8 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Darryl

Darryl

(6)

Brawlers' Rank 15305 Hạng305 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 305
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 305
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+7 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Barley

Barley

(8)

Brawlers' Rank 11168 Hạng168 (0/0/0)
(1) +0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 11Cúp 168
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 168
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+6 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Gray

Gray

(7)

Brawlers' Rank 9129 Hạng129 (0/0/0)
(2) +0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 9Cúp 129
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 129
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+6 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Rico

Rico

(7)

Brawlers' Rank 16345 Hạng349 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 16Cúp 345
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 349
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-4 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Crow

Crow

(7)

Brawlers' Rank 15333 Hạng337 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 333
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 337
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-4 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Larry & Lawrie

Larry & Lawrie

(10)

Brawlers' Rank 24674 Hạng723 (1/2/2)
(1) +0

Gadgets

ORDER: FALL BACK
ORDER: FALL BACK
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

PROTOCOL: PROTECT
PROTOCOL: PROTECT
PROTOCOL: ASSIST
PROTOCOL: ASSIST

Gears

Gear DAMAGE Gear GADGET CHARGE No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 24Cúp 674
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 723
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-11 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Colt

Colt

(7)

Brawlers' Rank 15293 Hạng303 (0/0/0)
(1) -6

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 293
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 303
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-6 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
-6 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Bull

Bull

(9)

Brawlers' Rank 20494 Hạng509 (1/2/1)
-6

Gadgets

T-BONE INJECTOR
T-BONE INJECTOR
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

TOUGH GUY
TOUGH GUY
BERSERKER
BERSERKER

Gears

Gear DAMAGE
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 494
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 509
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-6 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
-6 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Angelo

Angelo

(7)

Brawlers' Rank 14276 Hạng287 (1/0/0)
(2) -7

Gadgets

STINGING FLIGHT
STINGING FLIGHT
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 14Cúp 276
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 287
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-7 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
-7 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Edgar

Edgar

(11)

Brawlers' Rank 26797 Hạng820 (1/2/3)
-12

Gadgets

HARDCORE
HARDCORE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

HARD LANDING
HARD LANDING
FISTICUFFS
FISTICUFFS

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 26Cúp 797
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 820
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-2 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
-12 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Dynamike

Dynamike

(11)

Brawlers' Rank 22605 Hạng634 (1/2/2)
(1) -19

Gadgets

SATCHEL CHARGE
SATCHEL CHARGE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

DEMOLITION
DEMOLITION
DYNA-JUMP
DYNA-JUMP

Gears

Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 605
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 634
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-15 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
-19 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Bibi

Bibi

(7)

Brawlers' Rank 17407 Hạng409 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 407
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 409
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Leon

Leon

(11)

Brawlers' Rank 17382 Hạng386 (1/1/2)
(6) +0

Gadgets

CLONE PROJECTOR
CLONE PROJECTOR
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

INVISIHEAL
INVISIHEAL
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 382
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 386
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (6)

Bo

Bo

(6)

Brawlers' Rank 15331 Hạng331 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 331
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 331
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Max

Max

(6)

Brawlers' Rank 14283 Hạng283 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 14Cúp 283
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 283
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Rosa

Rosa

(6)

Brawlers' Rank 14281 Hạng281 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 14Cúp 281
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 281
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

8-Bit

8-Bit

(6)

Brawlers' Rank 13241 Hạng247 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 13Cúp 241
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 247
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Nita

Nita

(7)

Brawlers' Rank 13225 Hạng225 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 13Cúp 225
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 225
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Penny

Penny

(6)

Brawlers' Rank 13218 Hạng220 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 13Cúp 218
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 220
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Tara

Tara

(7)

Brawlers' Rank 12211 Hạng211 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 12Cúp 211
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 211
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gus

Gus

(9)

Brawlers' Rank 12181 Hạng182 (0/1/0)
(1) +0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

SPIRIT ANIMAL
SPIRIT ANIMAL
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 12Cúp 181
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 182
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Carl

Carl

(6)

Brawlers' Rank 10159 Hạng159 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 10Cúp 159
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 159
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gene

Gene

(9)

Brawlers' Rank 10140 Hạng140 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 10Cúp 140
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 140
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Hank

Hank

(6)

Brawlers' Rank 8113 Hạng113 (0/0/0)
(2) +0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 8Cúp 113
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 113
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Mr. P

Mr. P

(1)

Brawlers' Rank 8107 Hạng107 (0/0/0)
(1) +0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 8Cúp 107
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 107
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Maisie

Maisie

(1)

Brawlers' Rank 10 Hạng0 (0/0/0)
(1) +0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 1Cúp 0
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 0
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Great deals that support us for free!

Support us by using code Brawlify