HexSon's profile icon

HexSon

#29J9GLC9PCreator Boost CodePremium

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Unknown

Chiến binh Brawl:

Số liệu cơ bản
CúpCúp 51,239
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 51,247
InfoCấp 229
ClubCâu lạc bộ The Trou
League 11Season Sau reset 51,017
Star PointsBrawlers Phần thưởng 1,540
XP PointsBrawler Progress
62%
Power PointPoints to MAX 112,390
CoinsCoins to MAX 225,325
Kỉ lục cá nhân
Unlocked Brawl Stars Chiến binh Brawl đã mở khóa Chiến binh Brawl 78 / 80
3v3 WinsChiến thắng 3 vs 3 9,889
Solo ShowdownChiến thắng Đơn 2,767
Duo ShowdownChiến thắng Đôi 2,367
Robo RumbleĐại Chiến Robot Điên cuồng IV
Big BrawlerTrò Chơi Lớn -
Power PlayKỉ lục theo mùa 554

Battles (25)

17W 8L 0D

Check full push summaries in the Battle Log

Chiến binh Brawl (78/80)

Colt

Colt

(11)

Brawlers' Rank 28852 Hạng915 (2/2/2)
+0

Gadgets

SPEEDLOADER
SPEEDLOADER
SILVER BULLET
SILVER BULLET

Star Powers

SLICK BOOTS
SLICK BOOTS
MAGNUM SPECIAL
MAGNUM SPECIAL

Gears

Gear DAMAGE Gear RELOAD SPEED No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 28Cúp 852
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 915
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Stu

Stu

(11)

Brawlers' Rank 26846 Hạng848 (2/1/2)
+0

Gadgets

SPEED ZONE
SPEED ZONE
BREAKTHROUGH
BREAKTHROUGH

Star Powers

GASO-HEAL
GASO-HEAL
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear GADGET CHARGE No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 26Cúp 846
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 848
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Charlie

Charlie

(11)

Brawlers' Rank 28799 Hạng928 (1/1/2)
+0

Gadgets

SPIDERS
SPIDERS
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

DIGESTIVE
DIGESTIVE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear GADGET CHARGE No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 28Cúp 799
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 928
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Dynamike

Dynamike

(11)

Brawlers' Rank 26796 Hạng804 (2/2/2)
+0

Gadgets

FIDGET SPINNER
FIDGET SPINNER
SATCHEL CHARGE
SATCHEL CHARGE

Star Powers

DYNA-JUMP
DYNA-JUMP
DEMOLITION
DEMOLITION

Gears

Gear DAMAGE Gear GADGET CHARGE No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 26Cúp 796
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 804
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Jacky

Jacky

(11)

Brawlers' Rank 25774 Hạng784 (2/1/2)
+0

Gadgets

PNEUMATIC BOOSTER
PNEUMATIC BOOSTER
REBUILD
REBUILD

Star Powers

COUNTER CRUSH
COUNTER CRUSH
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SPEED No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 774
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 784
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Larry & Lawrie

Larry & Lawrie

(9)

Brawlers' Rank 26749 Hạng824 (1/1/0)
+0

Gadgets

ORDER: FALL BACK
ORDER: FALL BACK
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

PROTOCOL: PROTECT
PROTOCOL: PROTECT
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 26Cúp 749
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 824
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Cordelius

Cordelius

(11)

Brawlers' Rank 26749 Hạng807 (2/1/2)
+0

Gadgets

REPLANTING
REPLANTING
POISON MUSHROOM
POISON MUSHROOM

Star Powers

COMBOSHROOMS
COMBOSHROOMS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 26Cúp 749
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 807
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Crow

Crow

(11)

Brawlers' Rank 25749 Hạng796 (2/2/2)
+0

Gadgets

DEFENSE BOOSTER
DEFENSE BOOSTER
SLOWING TOXIN
SLOWING TOXIN

Star Powers

EXTRA TOXIC
EXTRA TOXIC
CARRION CROW
CARRION CROW

Gears

Gear SHIELD Gear ENDURING TOXINS No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 749
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 796
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Amber

Amber

(11)

Brawlers' Rank 25749 Hạng766 (2/1/2)
+0

Gadgets

FIRE STARTERS
FIRE STARTERS
DANCING FLAMES
DANCING FLAMES

Star Powers

WILD FLAMES
WILD FLAMES
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear RELOAD SPEED Gear STICKY OIL No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 749
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 766
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Edgar

Edgar

(11)

Brawlers' Rank 25749 Hạng758 (2/1/2)
+0

Gadgets

LET'S FLY
LET'S FLY
HARDCORE
HARDCORE

Star Powers

FISTICUFFS
FISTICUFFS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear GADGET CHARGE Gear SUPER CHARGE No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 749
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 758
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Pearl

Pearl

(11)

Brawlers' Rank 25749 Hạng755 (1/1/2)
+0

Gadgets

OVERCOOKED
OVERCOOKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

HEAT SHIELD
HEAT SHIELD
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 749
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 755
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Buzz

Buzz

(9)

Brawlers' Rank 25749 Hạng751 (2/2/0)
+0

Gadgets

RESERVE BUOY
RESERVE BUOY
X-RAY-SHADES
X-RAY-SHADES

Star Powers

TOUGHER TORPEDO
TOUGHER TORPEDO
EYES SHARP
EYES SHARP

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 749
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 751
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Tick

Tick

(11)

Brawlers' Rank 25732 Hạng756 (2/2/2)
+0

Gadgets

MINE MANIA
MINE MANIA
LAST HURRAH
LAST HURRAH

Star Powers

WELL OILED
WELL OILED
AUTOMA-TICK RELOAD
AUTOMA-TICK RELOAD

Gears

Gear THICC HEAD Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 732
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 756
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Tara

Tara

(11)

Brawlers' Rank 25724 Hạng765 (2/2/2)
+0

Gadgets

PSYCHIC ENHANCER
PSYCHIC ENHANCER
SUPPORT FROM BEYOND
SUPPORT FROM BEYOND

Star Powers

BLACK PORTAL
BLACK PORTAL
HEALING SHADE
HEALING SHADE

Gears

Gear DAMAGE Gear PET POWER No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 724
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 765
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bibi

Bibi

(10)

Brawlers' Rank 25724 Hạng753 (2/2/1)
+0

Gadgets

VITAMIN BOOSTER
VITAMIN BOOSTER
EXTRA STICKY
EXTRA STICKY

Star Powers

HOME RUN
HOME RUN
BATTING STANCE
BATTING STANCE

Gears

Gear DAMAGE No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 724
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 753
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Sam

Sam

(11)

Brawlers' Rank 25716 Hạng779 (1/1/2)
+0

Gadgets

MAGNETIC FIELD
MAGNETIC FIELD
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

HEARTY RECOVERY
HEARTY RECOVERY
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 716
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 779
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gale

Gale

(10)

Brawlers' Rank 24710 Hạng710 (2/1/0)
+0

Gadgets

SPRING EJECTOR
SPRING EJECTOR
TWISTER
TWISTER

Star Powers

FREEZING SNOW
FREEZING SNOW
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 24Cúp 710
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 710
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Darryl

Darryl

(11)

Brawlers' Rank 26703 Hạng817 (2/2/2)
+0

Gadgets

RECOILING ROTATOR
RECOILING ROTATOR
TAR BARREL
TAR BARREL

Star Powers

STEEL HOOPS
STEEL HOOPS
ROLLING RELOAD
ROLLING RELOAD

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 26Cúp 703
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 817
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Surge

Surge

(11)

Brawlers' Rank 26702 Hạng830 (2/1/3)
+0

Gadgets

POWER SURGE
POWER SURGE
POWER SHIELD
POWER SHIELD

Star Powers

SERVE ICE COLD
SERVE ICE COLD
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SPEED Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 26Cúp 702
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 830
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gray

Gray

(11)

Brawlers' Rank 25701 Hạng753 (1/1/2)
+0

Gadgets

WALKING CANE
WALKING CANE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

NEW PERSPECTIVE
NEW PERSPECTIVE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 701
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 753
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Brock

Brock

(11)

Brawlers' Rank 25700 Hạng756 (2/2/2)
+0

Gadgets

ROCKET LACES
ROCKET LACES
ROCKET FUEL
ROCKET FUEL

Star Powers

MORE ROCKETS!
MORE ROCKETS!
ROCKET NO. 4
ROCKET NO. 4

Gears

Gear DAMAGE Gear RELOAD SPEED No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 700
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 756
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Shelly

Shelly

(11)

Brawlers' Rank 27699 Hạng857 (2/2/3)
+0

Gadgets

FAST FORWARD
FAST FORWARD
CLAY PIGEONS
CLAY PIGEONS

Star Powers

SHELL SHOCK
SHELL SHOCK
BAND-AID
BAND-AID

Gears

Gear DAMAGE Gear SPEED Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 27Cúp 699
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 857
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bull

Bull

(9)

Brawlers' Rank 23692 Hạng698 (2/1/0)
+0

Gadgets

T-BONE INJECTOR
T-BONE INJECTOR
STOMPER
STOMPER

Star Powers

TOUGH GUY
TOUGH GUY
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 692
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 698
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Fang

Fang

(11)

Brawlers' Rank 24691 Hạng703 (2/1/2)
+0

Gadgets

CORN-FU
CORN-FU
ROUNDHOUSE KICK
ROUNDHOUSE KICK

Star Powers

FRESH KICKS
FRESH KICKS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 24Cúp 691
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 703
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Spike

Spike

(11)

Brawlers' Rank 26687 Hạng821 (2/2/2)
+0

Gadgets

POPPING PINCUSHION
POPPING PINCUSHION
LIFE PLANT
LIFE PLANT

Star Powers

FERTILIZE
FERTILIZE
CURVEBALL
CURVEBALL

Gears

Gear SHIELD Gear STICKY SPIKES No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 26Cúp 687
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 821
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Chuck

Chuck

(9)

Brawlers' Rank 24687 Hạng745 (2/1/0)
+0

Gadgets

REROUTING
REROUTING
GHOST TRAIN
GHOST TRAIN

Star Powers

PIT STOP
PIT STOP
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 24Cúp 687
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 745
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Piper

Piper

(9)

Brawlers' Rank 24687 Hạng707 (2/2/0)
+0

Gadgets

AUTO AIMER
AUTO AIMER
HOMEMADE RECIPE
HOMEMADE RECIPE

Star Powers

AMBUSH
AMBUSH
SNAPPY SNIPING
SNAPPY SNIPING

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 24Cúp 687
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 707
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Leon

Leon

(11)

Brawlers' Rank 24685 Hạng703 (2/2/2)
+0

Gadgets

CLONE PROJECTOR
CLONE PROJECTOR
LOLLIPOP DROP
LOLLIPOP DROP

Star Powers

SMOKE TRAILS
SMOKE TRAILS
INVISIHEAL
INVISIHEAL

Gears

Gear DAMAGE Gear LINGERING SMOKE No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 24Cúp 685
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 703
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bo

Bo

(11)

Brawlers' Rank 23684 Hạng684 (2/1/2)
+0

Gadgets

SUPER TOTEM
SUPER TOTEM
TRIPWIRE
TRIPWIRE

Star Powers

CIRCLING EAGLE
CIRCLING EAGLE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear RELOAD SPEED No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 684
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 684
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Squeak

Squeak

(11)

Brawlers' Rank 24683 Hạng712 (2/2/2)
+0

Gadgets

WINDUP
WINDUP
RESIDUE
RESIDUE

Star Powers

CHAIN REACTION
CHAIN REACTION
SUPER STICKY
SUPER STICKY

Gears

Gear DAMAGE Gear SPEED No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 24Cúp 683
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 712
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Mortis

Mortis

(11)

Brawlers' Rank 25677 Hạng753 (2/2/2)
+0

Gadgets

COMBO SPINNER
COMBO SPINNER
SURVIVAL SHOVEL
SURVIVAL SHOVEL

Star Powers

CREEPY HARVEST
CREEPY HARVEST
COILED SNAKE
COILED SNAKE

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 677
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 753
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Hank

Hank

(11)

Brawlers' Rank 27674 Hạng871 (2/1/2)
+0

Gadgets

WATER BALLOONS
WATER BALLOONS
BARRICADE
BARRICADE

Star Powers

IT'S GONNA BLOW
IT'S GONNA BLOW
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 27Cúp 674
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 871
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Meg

Meg

(11)

Brawlers' Rank 25674 Hạng769 (2/1/2)
+0

Gadgets

JOLTING VOLTS
JOLTING VOLTS
TOOLBOX
TOOLBOX

Star Powers

FORCE FIELD
FORCE FIELD
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 674
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 769
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Griff

Griff

(9)

Brawlers' Rank 24674 Hạng706 (1/1/0)
+0

Gadgets

PIGGY BANK
PIGGY BANK
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

BUSINESS RESILIENCE
BUSINESS RESILIENCE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 24Cúp 674
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 706
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Pam

Pam

(9)

Brawlers' Rank 23673 Hạng694 (2/2/0)
+0

Gadgets

PULSE MODULATOR
PULSE MODULATOR
SCRAPSUCKER
SCRAPSUCKER

Star Powers

MAMA'S HUG
MAMA'S HUG
MAMA'S SQUEEZE
MAMA'S SQUEEZE

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 673
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 694
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Otis

Otis

(9)

Brawlers' Rank 26669 Hạng812 (2/1/0)
+0

Gadgets

DORMANT STAR
DORMANT STAR
PHAT SPLATTER
PHAT SPLATTER

Star Powers

INK REFILLS
INK REFILLS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 26Cúp 669
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 812
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Mr. P

Mr. P

(9)

Brawlers' Rank 23666 Hạng680 (2/1/0)
+0

Gadgets

SERVICE BELL
SERVICE BELL
PORTER REINFORCEMENTS
PORTER REINFORCEMENTS

Star Powers

HANDLE WITH CARE
HANDLE WITH CARE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 666
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 680
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Nani

Nani

(9)

Brawlers' Rank 23663 Hạng669 (2/2/0)
+0

Gadgets

WARP BLAST
WARP BLAST
RETURN TO SENDER
RETURN TO SENDER

Star Powers

AUTOFOCUS
AUTOFOCUS
TEMPERED STEEL
TEMPERED STEEL

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 663
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 669
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Buster

Buster

(9)

Brawlers' Rank 25662 Hạng770 (2/1/0)
+0

Gadgets

UTILITY BELT
UTILITY BELT
SLO-MO REPLAY
SLO-MO REPLAY

Star Powers

KEVLAR VEST
KEVLAR VEST
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 662
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 770
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Grom

Grom

(9)

Brawlers' Rank 23660 Hạng660 (2/1/0)
+0

Gadgets

WATCHTOWER
WATCHTOWER
RADIO CHECK
RADIO CHECK

Star Powers

X-FACTOR
X-FACTOR
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 660
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 660
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Ash

Ash

(9)

Brawlers' Rank 23658 Hạng658 (2/1/0)
+0

Gadgets

CHILL PILL
CHILL PILL
ROTTEN BANANA
ROTTEN BANANA

Star Powers

FIRST BASH
FIRST BASH
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 658
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 658
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Sandy

Sandy

(11)

Brawlers' Rank 24654 Hạng737 (2/2/2)
+0

Gadgets

SLEEP STIMULATOR
SLEEP STIMULATOR
SWEET DREAMS
SWEET DREAMS

Star Powers

RUDE SANDS
RUDE SANDS
HEALING WINDS
HEALING WINDS

Gears

Gear DAMAGE Gear SPEED No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 24Cúp 654
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 737
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Frank

Frank

(9)

Brawlers' Rank 23653 Hạng682 (2/1/0)
+0

Gadgets

ACTIVE NOISE CANCELING
ACTIVE NOISE CANCELING
IRRESISTIBLE ATTRACTION
IRRESISTIBLE ATTRACTION

Star Powers

POWER GRAB
POWER GRAB
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 653
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 682
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

El Primo

El Primo

(9)

Brawlers' Rank 23653 Hạng681 (2/1/0)
+0

Gadgets

SUPLEX SUPPLEMENT
SUPLEX SUPPLEMENT
ASTEROID BELT
ASTEROID BELT

Star Powers

EL FUEGO
EL FUEGO
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 653
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 681
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Poco

Poco

(9)

Brawlers' Rank 23650 Hạng657 (2/2/0)
+0

Gadgets

TUNING FORK
TUNING FORK
PROTECTIVE TUNES
PROTECTIVE TUNES

Star Powers

DA CAPO!
DA CAPO!
SCREECHING SOLO
SCREECHING SOLO

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 650
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 657
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Mandy

Mandy

(9)

Brawlers' Rank 22640 Hạng647 (1/1/0)
+0

Gadgets

CARAMELIZE
CARAMELIZE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

IN MY SIGHTS
IN MY SIGHTS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 640
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 647
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bonnie

Bonnie

(9)

Brawlers' Rank 23630 Hạng656 (2/1/0)
+0

Gadgets

SUGAR RUSH
SUGAR RUSH
CRASH TEST
CRASH TEST

Star Powers

BLACK POWDER
BLACK POWDER
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 630
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 656
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Janet

Janet

(9)

Brawlers' Rank 22629 Hạng633 (2/1/0)
+0

Gadgets

DROP THE BASS
DROP THE BASS
BACKSTAGE PASS
BACKSTAGE PASS

Star Powers

VOCAL WARM UP
VOCAL WARM UP
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 629
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 633
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Rosa

Rosa

(9)

Brawlers' Rank 25627 Hạng764 (2/2/0)
+0

Gadgets

GROW LIGHT
GROW LIGHT
UNFRIENDLY BUSHES
UNFRIENDLY BUSHES

Star Powers

PLANT LIFE
PLANT LIFE
THORNY GLOVES
THORNY GLOVES

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 627
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 764
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gene

Gene

(9)

Brawlers' Rank 22624 Hạng631 (2/1/0)
+0

Gadgets

LAMP BLOWOUT
LAMP BLOWOUT
VENGEFUL SPIRITS
VENGEFUL SPIRITS

Star Powers

MAGIC PUFFS
MAGIC PUFFS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 624
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 631
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Lola

Lola

(9)

Brawlers' Rank 22621 Hạng627 (2/1/0)
+0

Gadgets

FREEZE FRAME
FREEZE FRAME
STUNT DOUBLE
STUNT DOUBLE

Star Powers

IMPROVISE
IMPROVISE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 621
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 627
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bea

Bea

(9)

Brawlers' Rank 22620 Hạng638 (2/1/0)
+0

Gadgets

HONEY MOLASSES
HONEY MOLASSES
RATTLED HIVE
RATTLED HIVE

Star Powers

INSTA BEALOAD
INSTA BEALOAD
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 620
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 638
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gus

Gus

(9)

Brawlers' Rank 22620 Hạng620 (2/1/0)
+0

Gadgets

KOOKY POPPER
KOOKY POPPER
SOUL SWITCHER
SOUL SWITCHER

Star Powers

SPIRIT ANIMAL
SPIRIT ANIMAL
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 620
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 620
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Rico

Rico

(9)

Brawlers' Rank 23618 Hạng658 (2/2/0)
+0

Gadgets

MULTIBALL LAUNCHER
MULTIBALL LAUNCHER
BOUNCY CASTLE
BOUNCY CASTLE

Star Powers

SUPER BOUNCY
SUPER BOUNCY
ROBO RETREAT
ROBO RETREAT

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 618
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 658
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Jessie

Jessie

(9)

Brawlers' Rank 22617 Hạng617 (2/2/0)
+0

Gadgets

SPARK PLUG
SPARK PLUG
RECOIL SPRING
RECOIL SPRING

Star Powers

ENERGIZE
ENERGIZE
SHOCKY
SHOCKY

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 617
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 617
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Carl

Carl

(11)

Brawlers' Rank 22613 Hạng641 (2/1/2)
+0

Gadgets

HEAT EJECTOR
HEAT EJECTOR
FLYING HOOK
FLYING HOOK

Star Powers

PROTECTIVE PIROUETTE
PROTECTIVE PIROUETTE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 613
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 641
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

R-T

R-T

(9)

Brawlers' Rank 22611 Hạng611 (2/1/0)
+0

Gadgets

OUT OF LINE
OUT OF LINE
HACKS!
HACKS!

Star Powers

RECORDING
RECORDING
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 611
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 611
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Mico

Mico

(9)

Brawlers' Rank 22610 Hạng621 (1/2/0)
+0

Gadgets

PRESTO
PRESTO
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

MONKEY BUSINESS
MONKEY BUSINESS
RECORD SMASH
RECORD SMASH

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 610
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 621
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Penny

Penny

(9)

Brawlers' Rank 22610 Hạng615 (2/2/0)
+0

Gadgets

SALTY BARREL
SALTY BARREL
TRUSTY SPYGLASS
TRUSTY SPYGLASS

Star Powers

HEAVY COFFERS
HEAVY COFFERS
MASTER BLASTER
MASTER BLASTER

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 610
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 615
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Emz

Emz

(9)

Brawlers' Rank 22607 Hạng608 (1/2/0)
+0

Gadgets

FRIENDZONER
FRIENDZONER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

BAD KARMA
BAD KARMA
HYPE
HYPE

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 607
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 608
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Byron

Byron

(9)

Brawlers' Rank 22607 Hạng607 (1/1/0)
+0

Gadgets

SHOT IN THE ARM
SHOT IN THE ARM
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

MALAISE
MALAISE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 607
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 607
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Lou

Lou

(9)

Brawlers' Rank 22605 Hạng605 (2/1/0)
+0

Gadgets

ICE BLOCK
ICE BLOCK
CRYO SYRUP
CRYO SYRUP

Star Powers

HYPOTHERMIA
HYPOTHERMIA
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 605
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 605
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Nita

Nita

(9)

Brawlers' Rank 22604 Hạng615 (2/2/0)
+0

Gadgets

BEAR PAWS
BEAR PAWS
FAUX FUR
FAUX FUR

Star Powers

BEAR WITH ME
BEAR WITH ME
HYPER BEAR
HYPER BEAR

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 604
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 615
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Doug

Doug

(9)

Brawlers' Rank 22604 Hạng606 (1/1/0)
+0

Gadgets

EXTRA MUSTARD
EXTRA MUSTARD
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

SELF SERVICE
SELF SERVICE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 604
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 606
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Eve

Eve

(9)

Brawlers' Rank 23603 Hạng660 (2/2/0)
+0

Gadgets

GOTTA GO!
GOTTA GO!
MOTHERLY LOVE
MOTHERLY LOVE

Star Powers

UNNATURAL ORDER
UNNATURAL ORDER
HAPPY SURPRISE
HAPPY SURPRISE

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 603
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 660
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

8-Bit

8-Bit

(9)

Brawlers' Rank 22603 Hạng603 (2/2/0)
+0

Gadgets

CHEAT CARTRIDGE
CHEAT CARTRIDGE
EXTRA CREDITS
EXTRA CREDITS

Star Powers

BOOSTED BOOSTER
BOOSTED BOOSTER
PLUGGED IN
PLUGGED IN

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 603
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 603
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Maisie

Maisie

(9)

Brawlers' Rank 23601 Hạng651 (1/1/0)
+0

Gadgets

DISENGAGE!
DISENGAGE!
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

TREMORS
TREMORS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 601
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 651
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Belle

Belle

(9)

Brawlers' Rank 22600 Hạng601 (2/1/0)
+0

Gadgets

NEST EGG
NEST EGG
REVERSE POLARITY
REVERSE POLARITY

Star Powers

POSITIVE FEEDBACK
POSITIVE FEEDBACK
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 600
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 601
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Barley

Barley

(9)

Brawlers' Rank 23589 Hạng673 (2/1/0)
+0

Gadgets

STICKY SYRUP MIXER
STICKY SYRUP MIXER
HERBAL TONIC
HERBAL TONIC

Star Powers

MEDICAL USE
MEDICAL USE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 589
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 673
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Ruffs

Ruffs

(9)

Brawlers' Rank 21584 Hạng584 (2/1/0)
+0

Gadgets

TAKE COVER
TAKE COVER
AIR SUPPORT
AIR SUPPORT

Star Powers

AIR SUPERIORITY
AIR SUPERIORITY
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 584
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 584
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Sprout

Sprout

(9)

Brawlers' Rank 21571 Hạng571 (2/1/0)
+0

Gadgets

GARDEN MULCHER
GARDEN MULCHER
TRANSPLANT
TRANSPLANT

Star Powers

OVERGROWTH
OVERGROWTH
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 571
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 571
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Kit

Kit

(9)

Brawlers' Rank 21550 Hạng556 (1/1/0)
+0

Gadgets

CARDBOARD BOX
CARDBOARD BOX
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

OVERLY ATTACHED
OVERLY ATTACHED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 550
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 556
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Chester

Chester

(9)

Brawlers' Rank 21543 Hạng559 (1/1/0)
+0

Gadgets

SPICY DICE
SPICY DICE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

BELL'O'MANIA
BELL'O'MANIA
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 543
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 559
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Colette

Colette

(11)

Brawlers' Rank 21532 Hạng559 (2/1/2)
+0

Gadgets

NA-AH!
NA-AH!
GOTCHA!
GOTCHA!

Star Powers

PUSH IT
PUSH IT
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear GADGET CHARGE No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 532
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 559
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Willow

Willow

(9)

Brawlers' Rank 20524 Hạng546 (1/1/0)
+0

Gadgets

SPELLBOUND
SPELLBOUND
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

LOVE IS BLIND
LOVE IS BLIND
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 524
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 546
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Max

Max

(9)

Brawlers' Rank 22513 Hạng606 (2/1/0)
+0

Gadgets

PHASE SHIFTER
PHASE SHIFTER
SNEAKY SNEAKERS
SNEAKY SNEAKERS

Star Powers

SUPER CHARGED
SUPER CHARGED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 513
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 606
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Melodie

Melodie

(9)

Brawlers' Rank 18431 Hạng431 (1/1/0)
+0

Gadgets

INTERLUDE
INTERLUDE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

FAST BEATS
FAST BEATS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 18Cúp 431
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 431
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Angelo

Angelo

(9)

Brawlers' Rank 17401 Hạng401 (1/1/0)
+0

Gadgets

STINGING FLIGHT
STINGING FLIGHT
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

EMPOWER
EMPOWER
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 401
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 401
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Great deals that support us for free!

Support us by using code Brawlify