PRO_100_Y's profile icon

PRO_100_Y

#29L0V0RYQCreator Boost CodePremium

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-65 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Unknown

Chiến binh Brawl:

Số liệu cơ bản
CúpCúp 19,995
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 20,064
InfoCấp 132
ClubCâu lạc bộ RONALDO
League 9Season Sau reset 19,923
Star PointsBrawlers Phần thưởng 60
XP PointsBrawler Progress
49%
Power PointPoints to MAX 153,700
CoinsCoins to MAX 315,600
Kỉ lục cá nhân
Unlocked Brawl Stars Chiến binh Brawl đã mở khóa Chiến binh Brawl 57 / 80
3v3 WinsChiến thắng 3 vs 3 2,414
Solo ShowdownChiến thắng Đơn 815
Duo ShowdownChiến thắng Đôi 1,141
Robo RumbleĐại Chiến Robot Điên cuồng
Big BrawlerTrò Chơi Lớn -
Power PlayKỉ lục theo mùa 400

Battles (25)

16W 9L 0D

Check full push summaries in the Battle Log

Chiến binh Brawl (57/80)

Buzz

Buzz

(11)

Brawlers' Rank 20524 Hạng541 (2/1/2)
+0

Gadgets

RESERVE BUOY
RESERVE BUOY
X-RAY-SHADES
X-RAY-SHADES

Star Powers

TOUGHER TORPEDO
TOUGHER TORPEDO
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SPEED Gear HEALTH No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 524
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 541
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Frank

Frank

(9)

Brawlers' Rank 20524 Hạng540 (2/2/0)
+0

Gadgets

ACTIVE NOISE CANCELING
ACTIVE NOISE CANCELING
IRRESISTIBLE ATTRACTION
IRRESISTIBLE ATTRACTION

Star Powers

POWER GRAB
POWER GRAB
SPONGE
SPONGE

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 524
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 540
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Surge

Surge

(9)

Brawlers' Rank 20524 Hạng534 (2/1/0)
+0

Gadgets

POWER SURGE
POWER SURGE
POWER SHIELD
POWER SHIELD

Star Powers

TO THE MAX!
TO THE MAX!
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 524
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 534
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Shelly

Shelly

(10)

Brawlers' Rank 25500 Hạng775 (2/2/0)
+0

Gadgets

CLAY PIGEONS
CLAY PIGEONS
FAST FORWARD
FAST FORWARD

Star Powers

SHELL SHOCK
SHELL SHOCK
BAND-AID
BAND-AID

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 775
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bibi

Bibi

(9)

Brawlers' Rank 23500 Hạng668 (1/2/0)
+0

Gadgets

VITAMIN BOOSTER
VITAMIN BOOSTER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

HOME RUN
HOME RUN
BATTING STANCE
BATTING STANCE

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 668
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Colt

Colt

(9)

Brawlers' Rank 23500 Hạng666 (2/2/0)
+0

Gadgets

SPEEDLOADER
SPEEDLOADER
SILVER BULLET
SILVER BULLET

Star Powers

SLICK BOOTS
SLICK BOOTS
MAGNUM SPECIAL
MAGNUM SPECIAL

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 666
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bull

Bull

(10)

Brawlers' Rank 23500 Hạng655 (2/2/0)
+0

Gadgets

T-BONE INJECTOR
T-BONE INJECTOR
STOMPER
STOMPER

Star Powers

BERSERKER
BERSERKER
TOUGH GUY
TOUGH GUY

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 655
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gale

Gale

(9)

Brawlers' Rank 22500 Hạng635 (2/2/0)
+0

Gadgets

SPRING EJECTOR
SPRING EJECTOR
TWISTER
TWISTER

Star Powers

BLUSTERY BLOW
BLUSTERY BLOW
FREEZING SNOW
FREEZING SNOW

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 635
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Poco

Poco

(9)

Brawlers' Rank 22500 Hạng624 (2/2/0)
+0

Gadgets

TUNING FORK
TUNING FORK
PROTECTIVE TUNES
PROTECTIVE TUNES

Star Powers

DA CAPO!
DA CAPO!
SCREECHING SOLO
SCREECHING SOLO

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 624
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Sandy

Sandy

(9)

Brawlers' Rank 22500 Hạng622 (2/2/0)
+0

Gadgets

SLEEP STIMULATOR
SLEEP STIMULATOR
SWEET DREAMS
SWEET DREAMS

Star Powers

RUDE SANDS
RUDE SANDS
HEALING WINDS
HEALING WINDS

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 622
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Darryl

Darryl

(9)

Brawlers' Rank 22500 Hạng621 (2/2/0)
+0

Gadgets

RECOILING ROTATOR
RECOILING ROTATOR
TAR BARREL
TAR BARREL

Star Powers

STEEL HOOPS
STEEL HOOPS
ROLLING RELOAD
ROLLING RELOAD

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 621
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Jacky

Jacky

(9)

Brawlers' Rank 22500 Hạng619 (1/2/0)
+0

Gadgets

PNEUMATIC BOOSTER
PNEUMATIC BOOSTER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

COUNTER CRUSH
COUNTER CRUSH
HARDY HARD HAT
HARDY HARD HAT

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 619
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Emz

Emz

(9)

Brawlers' Rank 22500 Hạng617 (2/1/0)
+0

Gadgets

FRIENDZONER
FRIENDZONER
ACID SPRAY
ACID SPRAY

Star Powers

BAD KARMA
BAD KARMA
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 617
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Nita

Nita

(9)

Brawlers' Rank 22500 Hạng612 (2/2/0)
+0

Gadgets

FAUX FUR
FAUX FUR
BEAR PAWS
BEAR PAWS

Star Powers

BEAR WITH ME
BEAR WITH ME
HYPER BEAR
HYPER BEAR

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 612
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Jessie

Jessie

(9)

Brawlers' Rank 22500 Hạng606 (2/2/0)
+0

Gadgets

RECOIL SPRING
RECOIL SPRING
SPARK PLUG
SPARK PLUG

Star Powers

ENERGIZE
ENERGIZE
SHOCKY
SHOCKY

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 606
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Brock

Brock

(9)

Brawlers' Rank 21500 Hạng576 (2/2/0)
+0

Gadgets

ROCKET FUEL
ROCKET FUEL
ROCKET LACES
ROCKET LACES

Star Powers

MORE ROCKETS!
MORE ROCKETS!
ROCKET NO. 4
ROCKET NO. 4

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 576
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Penny

Penny

(9)

Brawlers' Rank 21500 Hạng574 (2/2/0)
+0

Gadgets

TRUSTY SPYGLASS
TRUSTY SPYGLASS
SALTY BARREL
SALTY BARREL

Star Powers

HEAVY COFFERS
HEAVY COFFERS
MASTER BLASTER
MASTER BLASTER

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 574
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Rosa

Rosa

(9)

Brawlers' Rank 21500 Hạng566 (2/2/0)
+0

Gadgets

UNFRIENDLY BUSHES
UNFRIENDLY BUSHES
GROW LIGHT
GROW LIGHT

Star Powers

PLANT LIFE
PLANT LIFE
THORNY GLOVES
THORNY GLOVES

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 566
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Tick

Tick

(9)

Brawlers' Rank 21500 Hạng550 (2/1/0)
+0

Gadgets

LAST HURRAH
LAST HURRAH
MINE MANIA
MINE MANIA

Star Powers

WELL OILED
WELL OILED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 550
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bea

Bea

(9)

Brawlers' Rank 20500 Hạng535 (2/1/0)
+0

Gadgets

HONEY MOLASSES
HONEY MOLASSES
RATTLED HIVE
RATTLED HIVE

Star Powers

INSTA BEALOAD
INSTA BEALOAD
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 535
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Nani

Nani

(8)

Brawlers' Rank 20500 Hạng524 (2/0/0)
+0

Gadgets

WARP BLAST
WARP BLAST
RETURN TO SENDER
RETURN TO SENDER

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 524
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bo

Bo

(9)

Brawlers' Rank 20498 Hạng533 (2/2/0)
+0

Gadgets

SUPER TOTEM
SUPER TOTEM
TRIPWIRE
TRIPWIRE

Star Powers

CIRCLING EAGLE
CIRCLING EAGLE
SNARE A BEAR
SNARE A BEAR

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 498
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 533
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Dynamike

Dynamike

(9)

Brawlers' Rank 23496 Hạng671 (2/2/0)
+0

Gadgets

FIDGET SPINNER
FIDGET SPINNER
SATCHEL CHARGE
SATCHEL CHARGE

Star Powers

DYNA-JUMP
DYNA-JUMP
DEMOLITION
DEMOLITION

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 496
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 671
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Pam

Pam

(7)

Brawlers' Rank 21495 Hạng561 (2/0/0)
+0

Gadgets

PULSE MODULATOR
PULSE MODULATOR
SCRAPSUCKER
SCRAPSUCKER

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 495
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 561
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Piper

Piper

(10)

Brawlers' Rank 25494 Hạng780 (2/2/0)
+0

Gadgets

AUTO AIMER
AUTO AIMER
HOMEMADE RECIPE
HOMEMADE RECIPE

Star Powers

AMBUSH
AMBUSH
SNAPPY SNIPING
SNAPPY SNIPING

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 494
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 780
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

El Primo

El Primo

(9)

Brawlers' Rank 21494 Hạng596 (2/1/0)
+0

Gadgets

SUPLEX SUPPLEMENT
SUPLEX SUPPLEMENT
ASTEROID BELT
ASTEROID BELT

Star Powers

METEOR RUSH
METEOR RUSH
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 494
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 596
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Rico

Rico

(9)

Brawlers' Rank 21492 Hạng554 (2/1/0)
+0

Gadgets

BOUNCY CASTLE
BOUNCY CASTLE
MULTIBALL LAUNCHER
MULTIBALL LAUNCHER

Star Powers

ROBO RETREAT
ROBO RETREAT
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 492
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 554
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Max

Max

(7)

Brawlers' Rank 20490 Hạng532 (2/0/0)
+0

Gadgets

SNEAKY SNEAKERS
SNEAKY SNEAKERS
PHASE SHIFTER
PHASE SHIFTER

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 490
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 532
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Edgar

Edgar

(7)

Brawlers' Rank 20488 Hạng503 (2/0/0)
+0

Gadgets

LET'S FLY
LET'S FLY
HARDCORE
HARDCORE

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 488
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 503
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

8-Bit

8-Bit

(7)

Brawlers' Rank 22485 Hạng603 (2/0/0)
+0

Gadgets

CHEAT CARTRIDGE
CHEAT CARTRIDGE
EXTRA CREDITS
EXTRA CREDITS

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 485
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 603
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Barley

Barley

(9)

Brawlers' Rank 20477 Hạng536 (2/2/0)
+0

Gadgets

HERBAL TONIC
HERBAL TONIC
STICKY SYRUP MIXER
STICKY SYRUP MIXER

Star Powers

MEDICAL USE
MEDICAL USE
EXTRA NOXIOUS
EXTRA NOXIOUS

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 477
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 536
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Carl

Carl

(7)

Brawlers' Rank 17380 Hạng403 (2/0/0)
+0

Gadgets

HEAT EJECTOR
HEAT EJECTOR
FLYING HOOK
FLYING HOOK

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 380
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 403
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Tara

Tara

(10)

Brawlers' Rank 16356 Hạng367 (1/1/0)
+0

Gadgets

SUPPORT FROM BEYOND
SUPPORT FROM BEYOND
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

BLACK PORTAL
BLACK PORTAL
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 16Cúp 356
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 367
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Mortis

Mortis

(7)

Brawlers' Rank 16342 Hạng342 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 16Cúp 342
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 342
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Lou

Lou

(6)

Brawlers' Rank 16340 Hạng345 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 16Cúp 340
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 345
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Stu

Stu

(8)

Brawlers' Rank 15306 Hạng306 (2/0/0)
+0

Gadgets

SPEED ZONE
SPEED ZONE
BREAKTHROUGH
BREAKTHROUGH

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 306
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 306
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Mr. P

Mr. P

(5)

Brawlers' Rank 14265 Hạng271 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 14Cúp 265
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 271
Power PointPower 5
Power PointPoints to MAX 3,560
CoinsCoins to MAX 7,495

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Colette

Colette

(9)

Brawlers' Rank 14258 Hạng261 (1/1/0)
+0

Gadgets

NA-AH!
NA-AH!
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

PUSH IT
PUSH IT
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 14Cúp 258
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 261
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Ruffs

Ruffs

(7)

Brawlers' Rank 14258 Hạng261 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 14Cúp 258
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 261
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Leon

Leon

(8)

Brawlers' Rank 13229 Hạng231 (1/0/0)
+0

Gadgets

LOLLIPOP DROP
LOLLIPOP DROP
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 13Cúp 229
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 231
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Squeak

Squeak

(5)

Brawlers' Rank 12208 Hạng211 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 12Cúp 208
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 211
Power PointPower 5
Power PointPoints to MAX 3,560
CoinsCoins to MAX 7,495

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Belle

Belle

(8)

Brawlers' Rank 12192 Hạng192 (2/0/0)
+0

Gadgets

NEST EGG
NEST EGG
REVERSE POLARITY
REVERSE POLARITY

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 12Cúp 192
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 192
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Chester

Chester

(8)

Brawlers' Rank 12188 Hạng190 (1/0/0)
+0

Gadgets

SPICY DICE
SPICY DICE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 12Cúp 188
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 190
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Fang

Fang

(6)

Brawlers' Rank 12182 Hạng182 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 12Cúp 182
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 182
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Amber

Amber

(10)

Brawlers' Rank 11176 Hạng176 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 11Cúp 176
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 176
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Byron

Byron

(3)

Brawlers' Rank 10143 Hạng145 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 10Cúp 143
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 145
Power PointPower 3
Power PointPoints to MAX 3,690
CoinsCoins to MAX 7,710

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Griff

Griff

(5)

Brawlers' Rank 9126 Hạng130 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 9Cúp 126
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 130
Power PointPower 5
Power PointPoints to MAX 3,560
CoinsCoins to MAX 7,495

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gus

Gus

(5)

Brawlers' Rank 8114 Hạng114 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 8Cúp 114
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 114
Power PointPower 5
Power PointPoints to MAX 3,560
CoinsCoins to MAX 7,495

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gray

Gray

(6)

Brawlers' Rank 8112 Hạng112 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 8Cúp 112
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 112
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Otis

Otis

(6)

Brawlers' Rank 798 Hạng98 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 7Cúp 98
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 98
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Janet

Janet

(2)

Brawlers' Rank 671 Hạng71 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 6Cúp 71
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 71
Power PointPower 2
Power PointPoints to MAX 3,720
CoinsCoins to MAX 7,745

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Hank

Hank

(7)

Brawlers' Rank 661 Hạng61 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 6Cúp 61
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 61
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Ash

Ash

(6)

Brawlers' Rank 558 Hạng58 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 5Cúp 58
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 58
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Grom

Grom

(5)

Brawlers' Rank 435 Hạng35 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 4Cúp 35
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 35
Power PointPower 5
Power PointPoints to MAX 3,560
CoinsCoins to MAX 7,495

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gene

Gene

(7)

Brawlers' Rank 18 Hạng8 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 1Cúp 8
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 8
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bonnie

Bonnie

(6)

Brawlers' Rank 18 Hạng8 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 1Cúp 8
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 8
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Pearl

Pearl

(1)

Brawlers' Rank 10 Hạng0 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 1Cúp 0
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 0
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Great deals that support us for free!

Support us by using code Brawlify