Frostxrz's profile icon

Frostxrz

#2LUPLUULPCreator Boost CodePremium

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+38 recently
+38 hôm nay
+430 trong tuần này
+771 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Unknown

Chiến binh Brawl:

Số liệu cơ bản
CúpCúp 13,132
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 13,132
InfoCấp 77
ClubCâu lạc bộ troianos
League 8Season Sau reset 13,049
Star PointsBrawlers Phần thưởng 580
XP PointsBrawler Progress
59%
Power PointPoints to MAX 121,510
CoinsCoins to MAX 251,975
Kỉ lục cá nhân
Unlocked Brawl Stars Chiến binh Brawl đã mở khóa Chiến binh Brawl 42 / 80
3v3 WinsChiến thắng 3 vs 3 955
Solo ShowdownChiến thắng Đơn 286
Duo ShowdownChiến thắng Đôi 413
Robo RumbleĐại Chiến Robot Bình thường
Big BrawlerTrò Chơi Lớn -

Personal Log (2)

Profile Icon (1)

Name Color (1)

Chiến binh Brawl (42/80)

Nani

Nani

(9)

Brawlers' Rank 15307 Hạng307 (1/1/1)
(7) +307

Gadgets

RETURN TO SENDER
RETURN TO SENDER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

AUTOFOCUS
AUTOFOCUS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 307
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 307
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+38 recently
+38 hôm nay
+0 trong tuần này
+307 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (7)

Bibi

Bibi

(7)

Brawlers' Rank 20511 Hạng511 (2/0/0)
+76

Gadgets

EXTRA STICKY
EXTRA STICKY
VITAMIN BOOSTER
VITAMIN BOOSTER

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 511
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 511
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+41 recently
+0 hôm nay
+41 trong tuần này
+76 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Colt

Colt

(9)

Brawlers' Rank 21567 Hạng589 (2/0/0)
+18

Gadgets

SPEEDLOADER
SPEEDLOADER
SILVER BULLET
SILVER BULLET

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 567
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 589
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+11 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+18 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

El Primo

El Primo

(11)

Brawlers' Rank 20513 Hạng513 (2/1/2)
(1) +13

Gadgets

SUPLEX SUPPLEMENT
SUPLEX SUPPLEMENT
ASTEROID BELT
ASTEROID BELT

Star Powers

METEOR RUSH
METEOR RUSH
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SUPER CHARGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 513
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 513
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+13 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+13 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Sandy

Sandy

(11)

Brawlers' Rank 22609 Hạng626 (2/2/2)
+10

Gadgets

SLEEP STIMULATOR
SLEEP STIMULATOR
SWEET DREAMS
SWEET DREAMS

Star Powers

RUDE SANDS
RUDE SANDS
HEALING WINDS
HEALING WINDS

Gears

Gear HEALTH Gear EXHAUSTING STORM No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 609
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 626
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+10 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+10 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Piper

Piper

(7)

Brawlers' Rank 14270 Hạng270 (2/0/0)
(2) +3

Gadgets

AUTO AIMER
AUTO AIMER
HOMEMADE RECIPE
HOMEMADE RECIPE

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 14Cúp 270
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 270
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+3 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+3 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Dynamike

Dynamike

(9)

Brawlers' Rank 24706 Hạng714 (1/2/1)
-1

Gadgets

SATCHEL CHARGE
SATCHEL CHARGE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

DYNA-JUMP
DYNA-JUMP
DEMOLITION
DEMOLITION

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 24Cúp 706
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 714
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-1 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
-1 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Edgar

Edgar

(11)

Brawlers' Rank 27846 Hạng880 (2/2/1)
-3

Gadgets

HARDCORE
HARDCORE
LET'S FLY
LET'S FLY

Star Powers

HARD LANDING
HARD LANDING
FISTICUFFS
FISTICUFFS

Gears

Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 27Cúp 846
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 880
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-9 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
-3 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Bull

Bull

(9)

Brawlers' Rank 21551 Hạng551 (2/0/0)
(1) +0

Gadgets

T-BONE INJECTOR
T-BONE INJECTOR
STOMPER
STOMPER

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 551
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 551
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Colette

Colette

(6)

Brawlers' Rank 20500 Hạng502 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 502
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Rosa

Rosa

(7)

Brawlers' Rank 19461 Hạng466 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 19Cúp 461
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 466
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Tara

Tara

(6)

Brawlers' Rank 17405 Hạng405 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 405
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 405
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Jessie

Jessie

(10)

Brawlers' Rank 17395 Hạng400 (2/1/2)
(1) +0

Gadgets

RECOIL SPRING
RECOIL SPRING
SPARK PLUG
SPARK PLUG

Star Powers

ENERGIZE
ENERGIZE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 395
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 400
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Pam

Pam

(8)

Brawlers' Rank 16356 Hạng371 (2/0/0)
(1) +0

Gadgets

PULSE MODULATOR
PULSE MODULATOR
SCRAPSUCKER
SCRAPSUCKER

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 16Cúp 356
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 371
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Brock

Brock

(7)

Brawlers' Rank 16333 Hạng344 (1/0/0)
+0

Gadgets

ROCKET LACES
ROCKET LACES
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 16Cúp 333
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 344
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Shelly

Shelly

(9)

Brawlers' Rank 15332 Hạng336 (2/0/0)
+0

Gadgets

CLAY PIGEONS
CLAY PIGEONS
FAST FORWARD
FAST FORWARD

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 332
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 336
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Angelo

Angelo

(6)

Brawlers' Rank 15331 Hạng331 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 331
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 331
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Mortis

Mortis

(5)

Brawlers' Rank 15326 Hạng326 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 326
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 326
Power PointPower 5
Power PointPoints to MAX 3,560
CoinsCoins to MAX 7,495

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Nita

Nita

(9)

Brawlers' Rank 15305 Hạng309 (2/0/0)
(1) +0

Gadgets

BEAR PAWS
BEAR PAWS
FAUX FUR
FAUX FUR

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 305
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 309
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Darryl

Darryl

(7)

Brawlers' Rank 15305 Hạng305 (1/0/0)
+0

Gadgets

RECOILING ROTATOR
RECOILING ROTATOR
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 305
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 305
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gale

Gale

(6)

Brawlers' Rank 15302 Hạng302 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 302
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 302
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Penny

Penny

(9)

Brawlers' Rank 15301 Hạng301 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 301
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 301
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gus

Gus

(7)

Brawlers' Rank 14271 Hạng271 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 14Cúp 271
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 271
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Barley

Barley

(8)

Brawlers' Rank 14264 Hạng265 (2/0/0)
+0

Gadgets

HERBAL TONIC
HERBAL TONIC
STICKY SYRUP MIXER
STICKY SYRUP MIXER

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 14Cúp 264
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 265
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bea

Bea

(6)

Brawlers' Rank 13246 Hạng246 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 13Cúp 246
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 246
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bo

Bo

(9)

Brawlers' Rank 13227 Hạng227 (0/1/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

SNARE A BEAR
SNARE A BEAR
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 13Cúp 227
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 227
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Poco

Poco

(9)

Brawlers' Rank 13223 Hạng226 (1/0/0)
(1) +0

Gadgets

TUNING FORK
TUNING FORK
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 13Cúp 223
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 226
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Squeak

Squeak

(7)

Brawlers' Rank 13220 Hạng220 (2/0/0)
+0

Gadgets

RESIDUE
RESIDUE
WINDUP
WINDUP

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 13Cúp 220
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 220
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Frank

Frank

(4)

Brawlers' Rank 12218 Hạng218 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 12Cúp 218
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 218
Power PointPower 4
Power PointPoints to MAX 3,640
CoinsCoins to MAX 7,635

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Emz

Emz

(5)

Brawlers' Rank 12218 Hạng218 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 12Cúp 218
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 218
Power PointPower 5
Power PointPoints to MAX 3,560
CoinsCoins to MAX 7,495

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Rico

Rico

(7)

Brawlers' Rank 12208 Hạng214 (0/0/0)
(1) +0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 12Cúp 208
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 214
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Carl

Carl

(5)

Brawlers' Rank 12207 Hạng207 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 12Cúp 207
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 207
Power PointPower 5
Power PointPoints to MAX 3,560
CoinsCoins to MAX 7,495

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Jacky

Jacky

(6)

Brawlers' Rank 12206 Hạng209 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 12Cúp 206
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 209
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Lola

Lola

(4)

Brawlers' Rank 12204 Hạng204 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 12Cúp 204
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 204
Power PointPower 4
Power PointPoints to MAX 3,640
CoinsCoins to MAX 7,635

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Buzz

Buzz

(3)

Brawlers' Rank 12203 Hạng206 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 12Cúp 203
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 206
Power PointPower 3
Power PointPoints to MAX 3,690
CoinsCoins to MAX 7,710

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

8-Bit

8-Bit

(7)

Brawlers' Rank 12200 Hạng200 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 12Cúp 200
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 200
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Stu

Stu

(1)

Brawlers' Rank 11173 Hạng175 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 11Cúp 173
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 175
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Ruffs

Ruffs

(1)

Brawlers' Rank 10146 Hạng146 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 10Cúp 146
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 146
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Tick

Tick

(6)

Brawlers' Rank 9128 Hạng130 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 9Cúp 128
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 130
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bonnie

Bonnie

(1)

Brawlers' Rank 321 Hạng21 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 3Cúp 21
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 21
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gene

Gene

(1)

Brawlers' Rank 217 Hạng17 (0/0/0)
(1) +0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 2Cúp 17
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 17
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Belle

Belle

(1)

Brawlers' Rank 10 Hạng0 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 1Cúp 0
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 0
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Great deals that support us for free!

Support us by using code Brawlify