lͫoͤvͪeͫ ͤyͭou's profile icon

lͫoͤvͪeͫ ͤyͭou

#2Y8CCRG92Creator Boost CodePremium

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+40 recently
+0 hôm nay
+40 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Unknown

Chiến binh Brawl:

Số liệu cơ bản
CúpCúp 32,369
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 32,397
InfoCấp 168
ClubCâu lạc bộ WORTEX
League 10Season Sau reset 32,255
Star PointsBrawlers Phần thưởng 1,180
XP PointsBrawler Progress
39%
Power PointPoints to MAX 181,500
CoinsCoins to MAX 374,750
Kỉ lục cá nhân
Unlocked Brawl Stars Chiến binh Brawl đã mở khóa Chiến binh Brawl 71 / 80
3v3 WinsChiến thắng 3 vs 3 6,201
Solo ShowdownChiến thắng Đơn 453
Duo ShowdownChiến thắng Đôi 1,502
Robo RumbleĐại Chiến Robot Điên cuồng III
Big BrawlerTrò Chơi Lớn -
Power PlayKỉ lục theo mùa 354

Personal Log (3)

Name (1)

Club (1)

Profile Icon (2)

Chiến binh Brawl (71/80)

Cordelius

Cordelius

(11)

Brawlers' Rank 17385 Hạng389 (1/1/0)
(1) +0

Gadgets

REPLANTING
REPLANTING
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

MUSHROOM KINGDOM
MUSHROOM KINGDOM
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 385
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 389
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+67 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Larry & Lawrie

Larry & Lawrie

(9)

Brawlers' Rank 21566 Hạng566 (1/1/1)
+0

Gadgets

ORDER: FALL BACK
ORDER: FALL BACK
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

PROTOCOL: PROTECT
PROTOCOL: PROTECT
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 566
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 566
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+17 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Sam

Sam

(7)

Brawlers' Rank 15300 Hạng300 (1/0/0)
+0

Gadgets

MAGNETIC FIELD
MAGNETIC FIELD
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 300
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 300
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+17 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Ruffs

Ruffs

(8)

Brawlers' Rank 18435 Hạng442 (2/0/0)
(1) +0

Gadgets

TAKE COVER
TAKE COVER
AIR SUPPORT
AIR SUPPORT

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 18Cúp 435
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 442
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+11 recently
+0 hôm nay
+11 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Maisie

Maisie

(11)

Brawlers' Rank 23613 Hạng653 (1/2/1)
+0

Gadgets

DISENGAGE!
DISENGAGE!
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

PINPOINT PRECISION
PINPOINT PRECISION
TREMORS
TREMORS

Gears

Gear DAMAGE No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 613
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 653
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+17 recently
+0 hôm nay
+17 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Gale

Gale

(11)

Brawlers' Rank 25674 Hạng754 (2/2/2)
+0

Gadgets

SPRING EJECTOR
SPRING EJECTOR
TWISTER
TWISTER

Star Powers

BLUSTERY BLOW
BLUSTERY BLOW
FREEZING SNOW
FREEZING SNOW

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 674
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 754
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+6 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Fang

Fang

(11)

Brawlers' Rank 25757 Hạng772 (1/1/1)
+0

Gadgets

ROUNDHOUSE KICK
ROUNDHOUSE KICK
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

FRESH KICKS
FRESH KICKS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear GADGET CHARGE No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 757
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 772
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+5 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Mortis

Mortis

(9)

Brawlers' Rank 23602 Hạng688 (2/2/0)
+0

Gadgets

COMBO SPINNER
COMBO SPINNER
SURVIVAL SHOVEL
SURVIVAL SHOVEL

Star Powers

CREEPY HARVEST
CREEPY HARVEST
COILED SNAKE
COILED SNAKE

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 602
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 688
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+3 recently
+0 hôm nay
+3 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Mico

Mico

(9)

Brawlers' Rank 20529 Hạng537 (1/2/1)
+0

Gadgets

CLIPPING SCREAM
CLIPPING SCREAM
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

MONKEY BUSINESS
MONKEY BUSINESS
RECORD SMASH
RECORD SMASH

Gears

Gear DAMAGE
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 529
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 537
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-2 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Leon

Leon

(11)

Brawlers' Rank 23638 Hạng673 (1/2/0)
(1) +0

Gadgets

LOLLIPOP DROP
LOLLIPOP DROP
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

SMOKE TRAILS
SMOKE TRAILS
INVISIHEAL
INVISIHEAL

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 638
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 673
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+23 recently
+0 hôm nay
+23 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Barley

Barley

(11)

Brawlers' Rank 23618 Hạng690 (1/1/1)
+0

Gadgets

STICKY SYRUP MIXER
STICKY SYRUP MIXER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

MEDICAL USE
MEDICAL USE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 618
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 690
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+1 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Tick

Tick

(10)

Brawlers' Rank 21550 Hạng560 (2/2/0)
(3) +0

Gadgets

LAST HURRAH
LAST HURRAH
MINE MANIA
MINE MANIA

Star Powers

WELL OILED
WELL OILED
AUTOMA-TICK RELOAD
AUTOMA-TICK RELOAD

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 550
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 560
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-6 recently
+0 hôm nay
-6 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (3)

Edgar

Edgar

(11)

Brawlers' Rank 25650 Hạng778 (2/1/0)
+0

Gadgets

LET'S FLY
LET'S FLY
HARDCORE
HARDCORE

Star Powers

FISTICUFFS
FISTICUFFS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 650
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 778
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-7 recently
+0 hôm nay
-7 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Grom

Grom

(11)

Brawlers' Rank 29855 Hạng970 (2/2/2)
+0

Gadgets

WATCHTOWER
WATCHTOWER
RADIO CHECK
RADIO CHECK

Star Powers

FOOT PATROL
FOOT PATROL
X-FACTOR
X-FACTOR

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 29Cúp 855
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 970
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-33 recently
+0 hôm nay
-33 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Crow

Crow

(11)

Brawlers' Rank 26650 Hạng846 (2/2/3)
+0

Gadgets

SLOWING TOXIN
SLOWING TOXIN
DEFENSE BOOSTER
DEFENSE BOOSTER

Star Powers

EXTRA TOXIC
EXTRA TOXIC
CARRION CROW
CARRION CROW

Gears

Gear HEALTH Gear SHIELD Gear ENDURING TOXINS No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 26Cúp 650
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 846
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+2 recently
+0 hôm nay
+2 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Surge

Surge

(9)

Brawlers' Rank 24675 Hạng712 (2/2/0)
+0

Gadgets

POWER SURGE
POWER SURGE
POWER SHIELD
POWER SHIELD

Star Powers

TO THE MAX!
TO THE MAX!
SERVE ICE COLD
SERVE ICE COLD

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 24Cúp 675
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 712
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Sandy

Sandy

(10)

Brawlers' Rank 24674 Hạng713 (1/2/1)
+0

Gadgets

SWEET DREAMS
SWEET DREAMS
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

RUDE SANDS
RUDE SANDS
HEALING WINDS
HEALING WINDS

Gears

Gear EXHAUSTING STORM No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 24Cúp 674
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 713
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Mr. P

Mr. P

(9)

Brawlers' Rank 23613 Hạng692 (2/1/0)
+0

Gadgets

SERVICE BELL
SERVICE BELL
PORTER REINFORCEMENTS
PORTER REINFORCEMENTS

Star Powers

HANDLE WITH CARE
HANDLE WITH CARE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 613
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 692
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Piper

Piper

(9)

Brawlers' Rank 22601 Hạng623 (2/1/0)
+0

Gadgets

AUTO AIMER
AUTO AIMER
HOMEMADE RECIPE
HOMEMADE RECIPE

Star Powers

AMBUSH
AMBUSH
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 601
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 623
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Colt

Colt

(9)

Brawlers' Rank 22579 Hạng628 (2/2/0)
+0

Gadgets

SPEEDLOADER
SPEEDLOADER
SILVER BULLET
SILVER BULLET

Star Powers

SLICK BOOTS
SLICK BOOTS
MAGNUM SPECIAL
MAGNUM SPECIAL

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 579
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 628
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Kit

Kit

(9)

Brawlers' Rank 22577 Hạng601 (1/1/1)
+0

Gadgets

CARDBOARD BOX
CARDBOARD BOX
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

POWER HUNGRY
POWER HUNGRY
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 577
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 601
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bo

Bo

(9)

Brawlers' Rank 22576 Hạng611 (2/2/0)
+0

Gadgets

SUPER TOTEM
SUPER TOTEM
TRIPWIRE
TRIPWIRE

Star Powers

CIRCLING EAGLE
CIRCLING EAGLE
SNARE A BEAR
SNARE A BEAR

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 576
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 611
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Max

Max

(9)

Brawlers' Rank 21573 Hạng575 (2/2/0)
+0

Gadgets

SNEAKY SNEAKERS
SNEAKY SNEAKERS
PHASE SHIFTER
PHASE SHIFTER

Star Powers

SUPER CHARGED
SUPER CHARGED
RUN N GUN
RUN N GUN

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 573
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 575
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bibi

Bibi

(9)

Brawlers' Rank 21562 Hạng582 (1/2/0)
+0

Gadgets

VITAMIN BOOSTER
VITAMIN BOOSTER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

HOME RUN
HOME RUN
BATTING STANCE
BATTING STANCE

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 562
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 582
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Nani

Nani

(9)

Brawlers' Rank 20542 Hạng548 (2/1/0)
+0

Gadgets

WARP BLAST
WARP BLAST
RETURN TO SENDER
RETURN TO SENDER

Star Powers

AUTOFOCUS
AUTOFOCUS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 542
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 548
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Amber

Amber

(8)

Brawlers' Rank 21528 Hạng552 (2/0/0)
+0

Gadgets

FIRE STARTERS
FIRE STARTERS
DANCING FLAMES
DANCING FLAMES

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 528
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 552
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bea

Bea

(9)

Brawlers' Rank 21522 Hạng592 (2/2/0)
+0

Gadgets

HONEY MOLASSES
HONEY MOLASSES
RATTLED HIVE
RATTLED HIVE

Star Powers

INSTA BEALOAD
INSTA BEALOAD
HONEYCOMB
HONEYCOMB

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 522
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 592
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Chester

Chester

(9)

Brawlers' Rank 20516 Hạng516 (1/1/0)
+0

Gadgets

SPICY DICE
SPICY DICE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

BELL'O'MANIA
BELL'O'MANIA
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 516
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 516
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gene

Gene

(9)

Brawlers' Rank 21510 Hạng597 (2/2/0)
+0

Gadgets

VENGEFUL SPIRITS
VENGEFUL SPIRITS
LAMP BLOWOUT
LAMP BLOWOUT

Star Powers

MAGIC PUFFS
MAGIC PUFFS
SPIRIT SLAP
SPIRIT SLAP

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 510
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 597
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Darryl

Darryl

(8)

Brawlers' Rank 20509 Hạng540 (2/0/0)
+0

Gadgets

RECOILING ROTATOR
RECOILING ROTATOR
TAR BARREL
TAR BARREL

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 509
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 540
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Poco

Poco

(6)

Brawlers' Rank 20508 Hạng543 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 508
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 543
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Emz

Emz

(6)

Brawlers' Rank 20506 Hạng521 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 506
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 521
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

8-Bit

8-Bit

(9)

Brawlers' Rank 20504 Hạng525 (2/2/0)
+0

Gadgets

CHEAT CARTRIDGE
CHEAT CARTRIDGE
EXTRA CREDITS
EXTRA CREDITS

Star Powers

BOOSTED BOOSTER
BOOSTED BOOSTER
PLUGGED IN
PLUGGED IN

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 504
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 525
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Nita

Nita

(8)

Brawlers' Rank 21502 Hạng585 (2/0/0)
+0

Gadgets

FAUX FUR
FAUX FUR
BEAR PAWS
BEAR PAWS

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 502
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 585
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

El Primo

El Primo

(6)

Brawlers' Rank 20502 Hạng532 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 502
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 532
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Shelly

Shelly

(6)

Brawlers' Rank 20497 Hạng509 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 497
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 509
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bull

Bull

(6)

Brawlers' Rank 20494 Hạng506 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 494
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 506
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Rico

Rico

(6)

Brawlers' Rank 20492 Hạng525 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 492
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 525
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Pam

Pam

(7)

Brawlers' Rank 20491 Hạng510 (2/0/0)
+0

Gadgets

PULSE MODULATOR
PULSE MODULATOR
SCRAPSUCKER
SCRAPSUCKER

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 491
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 510
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Penny

Penny

(6)

Brawlers' Rank 21490 Hạng553 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 490
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 553
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Frank

Frank

(6)

Brawlers' Rank 21490 Hạng553 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 490
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 553
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Jacky

Jacky

(8)

Brawlers' Rank 20489 Hạng533 (2/0/0)
+0

Gadgets

PNEUMATIC BOOSTER
PNEUMATIC BOOSTER
REBUILD
REBUILD

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 489
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 533
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Carl

Carl

(6)

Brawlers' Rank 20489 Hạng502 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 489
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 502
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Doug

Doug

(8)

Brawlers' Rank 19489 Hạng499 (1/0/0)
+0

Gadgets

EXTRA MUSTARD
EXTRA MUSTARD
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 19Cúp 489
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 499
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Jessie

Jessie

(8)

Brawlers' Rank 21487 Hạng577 (2/0/0)
+0

Gadgets

RECOIL SPRING
RECOIL SPRING
SPARK PLUG
SPARK PLUG

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 487
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 577
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Brock

Brock

(8)

Brawlers' Rank 18443 Hạng443 (1/0/0)
+0

Gadgets

ROCKET LACES
ROCKET LACES
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 18Cúp 443
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 443
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Buzz

Buzz

(9)

Brawlers' Rank 18430 Hạng440 (1/1/0)
(2) +0

Gadgets

RESERVE BUOY
RESERVE BUOY
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

TOUGHER TORPEDO
TOUGHER TORPEDO
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 18Cúp 430
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 440
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Belle

Belle

(8)

Brawlers' Rank 18418 Hạng423 (2/0/0)
+0

Gadgets

NEST EGG
NEST EGG
REVERSE POLARITY
REVERSE POLARITY

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 18Cúp 418
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 423
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Dynamike

Dynamike

(7)

Brawlers' Rank 17396 Hạng407 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 396
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 407
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Rosa

Rosa

(8)

Brawlers' Rank 17380 Hạng380 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 380
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 380
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Willow

Willow

(9)

Brawlers' Rank 17378 Hạng398 (1/2/0)
(1) +0

Gadgets

DIVE
DIVE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

LOVE IS BLIND
LOVE IS BLIND
OBSESSION
OBSESSION

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 378
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 398
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Byron

Byron

(6)

Brawlers' Rank 16358 Hạng362 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 16Cúp 358
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 362
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Stu

Stu

(7)

Brawlers' Rank 15333 Hạng337 (1/0/0)
(1) +0

Gadgets

SPEED ZONE
SPEED ZONE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 333
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 337
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Lola

Lola

(6)

Brawlers' Rank 15330 Hạng331 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 330
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 331
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Ash

Ash

(6)

Brawlers' Rank 15324 Hạng324 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 324
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 324
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Hank

Hank

(8)

Brawlers' Rank 15314 Hạng318 (1/0/0)
(1) +0

Gadgets

BARRICADE
BARRICADE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 314
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 318
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Colette

Colette

(7)

Brawlers' Rank 15313 Hạng320 (2/0/0)
+0

Gadgets

NA-AH!
NA-AH!
GOTCHA!
GOTCHA!

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 313
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 320
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Griff

Griff

(5)

Brawlers' Rank 15312 Hạng312 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 312
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 312
Power PointPower 5
Power PointPoints to MAX 3,560
CoinsCoins to MAX 7,495

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Eve

Eve

(7)

Brawlers' Rank 15307 Hạng314 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 307
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 314
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Lou

Lou

(6)

Brawlers' Rank 15305 Hạng313 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 305
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 313
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gray

Gray

(7)

Brawlers' Rank 15297 Hạng305 (2/0/0)
(1) +0

Gadgets

WALKING CANE
WALKING CANE
GRAND PIANO
GRAND PIANO

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 297
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 305
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

R-T

R-T

(7)

Brawlers' Rank 14275 Hạng278 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 14Cúp 275
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 278
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Sprout

Sprout

(5)

Brawlers' Rank 14268 Hạng268 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 14Cúp 268
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 268
Power PointPower 5
Power PointPoints to MAX 3,560
CoinsCoins to MAX 7,495

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gus

Gus

(5)

Brawlers' Rank 14264 Hạng270 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 14Cúp 264
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 270
Power PointPower 5
Power PointPoints to MAX 3,560
CoinsCoins to MAX 7,495

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Pearl

Pearl

(7)

Brawlers' Rank 13238 Hạng238 (2/0/0)
+0

Gadgets

OVERCOOKED
OVERCOOKED
MADE WITH LOVE
MADE WITH LOVE

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 13Cúp 238
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 238
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Mandy

Mandy

(8)

Brawlers' Rank 13235 Hạng241 (2/0/0)
+0

Gadgets

CARAMELIZE
CARAMELIZE
COOKIE CRUMBS
COOKIE CRUMBS

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 13Cúp 235
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 241
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bonnie

Bonnie

(6)

Brawlers' Rank 13224 Hạng227 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 13Cúp 224
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 227
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Tara

Tara

(1)

Brawlers' Rank 11170 Hạng176 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 11Cúp 170
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 176
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Angelo

Angelo

(7)

Brawlers' Rank 10157 Hạng159 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 10Cúp 157
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 159
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Chuck

Chuck

(1)

Brawlers' Rank 791 Hạng91 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 7Cúp 91
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 91
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Squeak

Squeak

(1)

Brawlers' Rank 10 Hạng0 (0/0/0)
(1) +0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 1Cúp 0
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 0
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Great deals that support us for free!

Support us by using code Brawlify