maesoo's profile icon

maesoo

#2YCPP2LPC8Creator Boost CodePremium

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Unknown

Chiến binh Brawl:

Số liệu cơ bản
CúpCúp 31,945
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 31,945
InfoCấp 111
ClubCâu lạc bộ Legendary
League 10Season Sau reset 31,824
Star PointsBrawlers Phần thưởng 1,120
XP PointsBrawler Progress
72%
Power PointPoints to MAX 102,070
CoinsCoins to MAX 209,450
Kỉ lục cá nhân
Unlocked Brawl Stars Chiến binh Brawl đã mở khóa Chiến binh Brawl 94 / 97
3v3 WinsChiến thắng 3 vs 3 1,899
Solo ShowdownChiến thắng Đơn 944
Duo ShowdownChiến thắng Đôi 159
Robo RumbleĐại Chiến Robot Điên cuồng IV
Big BrawlerTrò Chơi Lớn -

Battles (25)

19W 6L 0D

Check full push summaries in the Battle Log

Chiến binh Brawl (94/97)

Edgar

Edgar

(11)

Brawler's Tier 41803 Hạng807 (2/1/4)
+0

Gadgets

LET'S FLY
LET'S FLY
HARDCORE
HARDCORE

Star Powers

HARD LANDING
HARD LANDING
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SPEED Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 41Cúp 803
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 807
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Jessie

Jessie

(11)

Brawler's Tier 39750 Hạng765 (1/1/5)
+0

Gadgets

SPARK PLUG
SPARK PLUG
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

SHOCKY
SHOCKY
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH Gear GADGET COOLDOWN Gear SHIELD Gear PET POWER No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 39Cúp 750
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 765
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Griff

Griff

(11)

Brawler's Tier 38744 Hạng750 (2/1/6)
+0

Gadgets

PIGGY BANK
PIGGY BANK
COIN SHOWER
COIN SHOWER

Star Powers

KEEP THE CHANGE
KEEP THE CHANGE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SPEED Gear HEALTH Gear GADGET COOLDOWN Gear SHIELD Gear RELOAD SPEED
Số liệu cơ bản
Tier 38Cúp 744
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 750
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Kit

Kit

(11)

Brawler's Tier 35681 Hạng688 (1/2/4)
+0

Gadgets

CARDBOARD BOX
CARDBOARD BOX
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

POWER HUNGRY
POWER HUNGRY
OVERLY ATTACHED
OVERLY ATTACHED

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH Gear GADGET COOLDOWN Gear SHIELD No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 35Cúp 681
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 688
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Brock

Brock

(11)

Brawler's Tier 34657 Hạng665 (1/1/5)
+0

Gadgets

ROCKET FUEL
ROCKET FUEL
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

ROCKET NO. 4
ROCKET NO. 4
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH Gear GADGET COOLDOWN Gear SHIELD Gear RELOAD SPEED No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 34Cúp 657
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 665
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gale

Gale

(11)

Brawler's Tier 33646 Hạng646 (1/1/5)
+0

Gadgets

TWISTER
TWISTER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

FREEZING SNOW
FREEZING SNOW
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SPEED Gear HEALTH Gear GADGET COOLDOWN Gear SHIELD No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 33Cúp 646
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 646
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Lola

Lola

(11)

Brawler's Tier 32618 Hạng625 (2/2/4)
+0

Gadgets

FREEZE FRAME
FREEZE FRAME
STUNT DOUBLE
STUNT DOUBLE

Star Powers

IMPROVISE
IMPROVISE
SEALED WITH A KISS
SEALED WITH A KISS

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH Gear SHIELD Gear RELOAD SPEED No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 32Cúp 618
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 625
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Nani

Nani

(11)

Brawler's Tier 30592 Hạng595 (1/1/3)
+0

Gadgets

RETURN TO SENDER
RETURN TO SENDER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

AUTOFOCUS
AUTOFOCUS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 30Cúp 592
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 595
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Rico

Rico

(11)

Brawler's Tier 31591 Hạng612 (2/1/6)
+0

Gadgets

MULTIBALL LAUNCHER
MULTIBALL LAUNCHER
BOUNCY CASTLE
BOUNCY CASTLE

Star Powers

SUPER BOUNCY
SUPER BOUNCY
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SPEED Gear HEALTH Gear GADGET COOLDOWN Gear SHIELD Gear RELOAD SPEED
Số liệu cơ bản
Tier 31Cúp 591
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 612
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Pearl

Pearl

(11)

Brawler's Tier 30579 Hạng585 (1/1/4)
+0

Gadgets

OVERCOOKED
OVERCOOKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

HEAT SHIELD
HEAT SHIELD
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH Gear GADGET COOLDOWN Gear SHIELD No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 30Cúp 579
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 585
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Colt

Colt

(11)

Brawler's Tier 29574 Hạng577 (2/1/5)
+0

Gadgets

SPEEDLOADER
SPEEDLOADER
SILVER BULLET
SILVER BULLET

Star Powers

MAGNUM SPECIAL
MAGNUM SPECIAL
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH Gear GADGET COOLDOWN Gear SHIELD Gear RELOAD SPEED No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 29Cúp 574
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 577
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bibi

Bibi

(11)

Brawler's Tier 29560 Hạng560 (1/1/3)
+0

Gadgets

VITAMIN BOOSTER
VITAMIN BOOSTER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

BATTING STANCE
BATTING STANCE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 29Cúp 560
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 560
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Lumi

Lumi

(11)

Brawler's Tier 28556 Hạng556 (1/1/4)
+0

Gadgets

HIT THE LIGHTS
HIT THE LIGHTS
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

HALF-TIME
HALF-TIME
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH Gear GADGET COOLDOWN Gear SHIELD No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 28Cúp 556
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 556
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Juju

Juju

(11)

Brawler's Tier 28547 Hạng550 (2/1/5)
+0

Gadgets

VOODOO CHILE
VOODOO CHILE
ELEMENTALIST
ELEMENTALIST

Star Powers

GUARDED GRIS-GRIS
GUARDED GRIS-GRIS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SPEED Gear HEALTH Gear GADGET COOLDOWN Gear SHIELD No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 28Cúp 547
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 550
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Dynamike

Dynamike

(11)

Brawler's Tier 27522 Hạng525 (2/1/3)
+0

Gadgets

FIDGET SPINNER
FIDGET SPINNER
SATCHEL CHARGE
SATCHEL CHARGE

Star Powers

DEMOLITION
DEMOLITION
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 27Cúp 522
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 525
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

8-Bit

8-Bit

(11)

Brawler's Tier 27517 Hạng520 (1/2/3)
+0

Gadgets

EXTRA CREDITS
EXTRA CREDITS
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

BOOSTED BOOSTER
BOOSTED BOOSTER
PLUGGED IN
PLUGGED IN

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 27Cúp 517
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 520
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Frank

Frank

(11)

Brawler's Tier 26515 Hạng515 (1/0/0)
+0

Gadgets

IRRESISTIBLE ATTRACTION
IRRESISTIBLE ATTRACTION
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 26Cúp 515
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 515
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Kenji

Kenji

(11)

Brawler's Tier 26513 Hạng517 (2/1/5)
+0

Gadgets

DASHI DASH
DASHI DASH
HOSOMAKI HEALING
HOSOMAKI HEALING

Star Powers

STUDIED THE BLADE
STUDIED THE BLADE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SPEED Gear HEALTH Gear GADGET COOLDOWN Gear SHIELD No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 26Cúp 513
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 517
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Amber

Amber

(11)

Brawler's Tier 26513 Hạng516 (2/1/7)
+0

Gadgets

FIRE STARTERS
FIRE STARTERS
DANCING FLAMES
DANCING FLAMES

Star Powers

WILD FLAMES
WILD FLAMES
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SPEED Gear HEALTH Gear GADGET COOLDOWN Gear SHIELD Gear RELOAD SPEED Gear STICKY OIL
Số liệu cơ bản
Tier 26Cúp 513
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 516
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Maisie

Maisie

(11)

Brawler's Tier 26510 Hạng510 (1/1/5)
+0

Gadgets

FINISH THEM!
FINISH THEM!
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

TREMORS
TREMORS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SPEED Gear HEALTH Gear GADGET COOLDOWN Gear SHIELD No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 26Cúp 510
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 510
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Charlie

Charlie

(11)

Brawler's Tier 25481 Hạng488 (1/1/3)
+0

Gadgets

SPIDERS
SPIDERS
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

DIGESTIVE
DIGESTIVE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH Gear GADGET COOLDOWN No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 25Cúp 481
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 488
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Meg

Meg

(11)

Brawler's Tier 25480 Hạng480 (1/2/3)
+0

Gadgets

JOLTING VOLTS
JOLTING VOLTS
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

FORCE FIELD
FORCE FIELD
HEAVY METAL
HEAVY METAL

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 25Cúp 480
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 480
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Crow

Crow

(11)

Brawler's Tier 24474 Hạng476 (2/1/6)
+0

Gadgets

DEFENSE BOOSTER
DEFENSE BOOSTER
SLOWING TOXIN
SLOWING TOXIN

Star Powers

CARRION CROW
CARRION CROW
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SPEED Gear HEALTH Gear GADGET COOLDOWN Gear SHIELD Gear ENDURING TOXINS
Số liệu cơ bản
Tier 24Cúp 474
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 476
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Sam

Sam

(11)

Brawler's Tier 24462 Hạng465 (1/1/4)
+0

Gadgets

PULSE REPELLENT
PULSE REPELLENT
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

HEARTY RECOVERY
HEARTY RECOVERY
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH Gear GADGET COOLDOWN Gear SHIELD No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 24Cúp 462
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 465
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Jacky

Jacky

(11)

Brawler's Tier 24458 Hạng462 (1/1/2)
+0

Gadgets

PNEUMATIC BOOSTER
PNEUMATIC BOOSTER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

COUNTER CRUSH
COUNTER CRUSH
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 24Cúp 458
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 462
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bo

Bo

(11)

Brawler's Tier 23456 Hạng456 (2/1/4)
+0

Gadgets

SUPER TOTEM
SUPER TOTEM
TRIPWIRE
TRIPWIRE

Star Powers

SNARE A BEAR
SNARE A BEAR
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH Gear SHIELD Gear RELOAD SPEED No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 23Cúp 456
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 456
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Lily

Lily

(11)

Brawler's Tier 23453 Hạng455 (2/1/3)
+0

Gadgets

VANISH
VANISH
REPOT
REPOT

Star Powers

SPIKY
SPIKY
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 23Cúp 453
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 455
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Spike

Spike

(11)

Brawler's Tier 23449 Hạng449 (2/1/5)
+0

Gadgets

POPPING PINCUSHION
POPPING PINCUSHION
LIFE PLANT
LIFE PLANT

Star Powers

CURVEBALL
CURVEBALL
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear GADGET COOLDOWN Gear HEALTH Gear SHIELD Gear STICKY SPIKES No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 23Cúp 449
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 449
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Squeak

Squeak

(11)

Brawler's Tier 23442 Hạng445 (1/1/4)
+0

Gadgets

WINDUP
WINDUP
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

SUPER STICKY
SUPER STICKY
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH Gear GADGET COOLDOWN Gear SHIELD No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 23Cúp 442
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 445
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Penny

Penny

(11)

Brawler's Tier 23442 Hạng442 (2/2/3)
+0

Gadgets

SALTY BARREL
SALTY BARREL
TRUSTY SPYGLASS
TRUSTY SPYGLASS

Star Powers

HEAVY COFFERS
HEAVY COFFERS
MASTER BLASTER
MASTER BLASTER

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 23Cúp 442
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 442
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Doug

Doug

(11)

Brawler's Tier 22435 Hạng435 (1/1/4)
+0

Gadgets

EXTRA MUSTARD
EXTRA MUSTARD
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

SELF SERVICE
SELF SERVICE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear GADGET COOLDOWN Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 22Cúp 435
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 435
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bea

Bea

(11)

Brawler's Tier 22434 Hạng436 (1/2/3)
+0

Gadgets

RATTLED HIVE
RATTLED HIVE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

INSTA BEALOAD
INSTA BEALOAD
HONEYCOMB
HONEYCOMB

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 22Cúp 434
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 436
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Ruffs

Ruffs

(11)

Brawler's Tier 21416 Hạng416 (1/2/3)
+0

Gadgets

AIR SUPPORT
AIR SUPPORT
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

AIR SUPERIORITY
AIR SUPERIORITY
FIELD PROMOTION
FIELD PROMOTION

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 21Cúp 416
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 416
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Emz

Emz

(11)

Brawler's Tier 21407 Hạng412 (2/2/3)
+0

Gadgets

FRIENDZONER
FRIENDZONER
ACID SPRAY
ACID SPRAY

Star Powers

BAD KARMA
BAD KARMA
HYPE
HYPE

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 21Cúp 407
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 412
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Barley

Barley

(11)

Brawler's Tier 20395 Hạng399 (1/1/4)
+0

Gadgets

STICKY SYRUP MIXER
STICKY SYRUP MIXER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

MEDICAL USE
MEDICAL USE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH Gear GADGET COOLDOWN Gear SHIELD No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 20Cúp 395
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 399
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Leon

Leon

(11)

Brawler's Tier 20386 Hạng386 (1/2/5)
+0

Gadgets

CLONE PROJECTOR
CLONE PROJECTOR
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

SMOKE TRAILS
SMOKE TRAILS
INVISIHEAL
INVISIHEAL

Gears

Gear DAMAGE Gear SPEED Gear HEALTH Gear GADGET COOLDOWN Gear SHIELD No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 20Cúp 386
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 386
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Pam

Pam

(10)

Brawler's Tier 20383 Hạng387 (1/1/2)
+0

Gadgets

SCRAPSUCKER
SCRAPSUCKER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

MAMA'S HUG
MAMA'S HUG
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 20Cúp 383
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 387
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Grom

Grom

(11)

Brawler's Tier 20378 Hạng380 (1/2/3)
+0

Gadgets

RADIO CHECK
RADIO CHECK
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

FOOT PATROL
FOOT PATROL
X-FACTOR
X-FACTOR

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 20Cúp 378
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 380
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Darryl

Darryl

(11)

Brawler's Tier 19376 Hạng376 (2/1/4)
+0

Gadgets

RECOILING ROTATOR
RECOILING ROTATOR
TAR BARREL
TAR BARREL

Star Powers

STEEL HOOPS
STEEL HOOPS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH Gear GADGET COOLDOWN Gear SHIELD No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 19Cúp 376
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 376
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Chester

Chester

(10)

Brawler's Tier 19375 Hạng377 (1/2/4)
+0

Gadgets

SPICY DICE
SPICY DICE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

SINGLE BELL'O'MANIA
SINGLE BELL'O'MANIA
SNEAK PEEK
SNEAK PEEK

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH Gear GADGET COOLDOWN Gear SHIELD No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 19Cúp 375
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 377
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Alli

Alli

(11)

Brawler's Tier 19372 Hạng376 (1/1/4)
+0

Gadgets

COLD-BLOODED
COLD-BLOODED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

LIZARD LIMBS
LIZARD LIMBS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH Gear GADGET COOLDOWN Gear SHIELD No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 19Cúp 372
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 376
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Otis

Otis

(11)

Brawler's Tier 19370 Hạng370 (1/1/4)
+0

Gadgets

PHAT SPLATTER
PHAT SPLATTER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

INK REFILLS
INK REFILLS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH Gear GADGET COOLDOWN Gear SHIELD No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 19Cúp 370
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 370
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Nita

Nita

(10)

Brawler's Tier 19363 Hạng364 (2/1/1)
+0

Gadgets

BEAR PAWS
BEAR PAWS
FAUX FUR
FAUX FUR

Star Powers

HYPER BEAR
HYPER BEAR
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 19Cúp 363
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 364
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Cordelius

Cordelius

(11)

Brawler's Tier 19361 Hạng361 (1/2/2)
+0

Gadgets

POISON MUSHROOM
POISON MUSHROOM
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

COMBOSHROOMS
COMBOSHROOMS
MUSHROOM KINGDOM
MUSHROOM KINGDOM

Gears

Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 19Cúp 361
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 361
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Fang

Fang

(11)

Brawler's Tier 18349 Hạng349 (1/1/4)
+0

Gadgets

CORN-FU
CORN-FU
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

FRESH KICKS
FRESH KICKS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH Gear GADGET COOLDOWN Gear SHIELD No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 18Cúp 349
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 349
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Stu

Stu

(11)

Brawler's Tier 18345 Hạng345 (1/1/2)
+0

Gadgets

BREAKTHROUGH
BREAKTHROUGH
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

ZERO DRAG
ZERO DRAG
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 18Cúp 345
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 345
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Mr. P

Mr. P

(11)

Brawler's Tier 18338 Hạng342 (2/1/4)
+0

Gadgets

SERVICE BELL
SERVICE BELL
PORTER REINFORCEMENTS
PORTER REINFORCEMENTS

Star Powers

HANDLE WITH CARE
HANDLE WITH CARE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear GADGET COOLDOWN Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 18Cúp 338
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 342
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Shelly

Shelly

(11)

Brawler's Tier 17333 Hạng333 (2/1/1)
+0

Gadgets

FAST FORWARD
FAST FORWARD
CLAY PIGEONS
CLAY PIGEONS

Star Powers

BAND-AID
BAND-AID
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 17Cúp 333
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 333
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Poco

Poco

(8)

Brawler's Tier 17327 Hạng327 (1/0/2)
+0

Gadgets

TUNING FORK
TUNING FORK
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 17Cúp 327
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 327
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Kaze

Kaze

(11)

Brawler's Tier 16319 Hạng319 (2/1/4)
+0

Gadgets

GRACIOUS HOST
GRACIOUS HOST
HENSOJUTSU
HENSOJUTSU

Star Powers

ADVANCED TECHNIQUES
ADVANCED TECHNIQUES
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH Gear GADGET COOLDOWN Gear SHIELD No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 16Cúp 319
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 319
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

El Primo

El Primo

(10)

Brawler's Tier 16317 Hạng317 (1/1/2)
+0

Gadgets

ASTEROID BELT
ASTEROID BELT
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

EL FUEGO
EL FUEGO
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 16Cúp 317
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 317
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Mandy

Mandy

(10)

Brawler's Tier 16315 Hạng315 (1/1/3)
+0

Gadgets

COOKIE CRUMBS
COOKIE CRUMBS
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

IN MY SIGHTS
IN MY SIGHTS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 16Cúp 315
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 315
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Shade

Shade

(11)

Brawler's Tier 16312 Hạng312 (1/1/4)
+0

Gadgets

LONGARMS
LONGARMS
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

HARDENED HOODIE
HARDENED HOODIE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH Gear GADGET COOLDOWN Gear SHIELD No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 16Cúp 312
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 312
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Buster

Buster

(7)

Brawler's Tier 16301 Hạng303 (1/0/0)
+0

Gadgets

UTILITY BELT
UTILITY BELT
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 16Cúp 301
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 303
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Draco

Draco

(10)

Brawler's Tier 15295 Hạng295 (1/1/2)
+0

Gadgets

UPPER CUT
UPPER CUT
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

EXPOSE
EXPOSE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 15Cúp 295
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 295
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Carl

Carl

(11)

Brawler's Tier 14274 Hạng274 (2/1/3)
+0

Gadgets

HEAT EJECTOR
HEAT EJECTOR
FLYING HOOK
FLYING HOOK

Star Powers

POWER THROW
POWER THROW
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 14Cúp 274
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 274
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Moe

Moe

(10)

Brawler's Tier 14273 Hạng273 (0/2/2)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

SKIPPING STONES
SKIPPING STONES
SPEEDING TICKET
SPEEDING TICKET

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 14Cúp 273
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 273
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Tara

Tara

(10)

Brawler's Tier 14270 Hạng270 (1/1/0)
+0

Gadgets

SUPPORT FROM BEYOND
SUPPORT FROM BEYOND
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

HEALING SHADE
HEALING SHADE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 14Cúp 270
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 270
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Max

Max

(10)

Brawler's Tier 14263 Hạng263 (1/0/0)
+0

Gadgets

PHASE SHIFTER
PHASE SHIFTER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 14Cúp 263
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 263
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Sandy

Sandy

(11)

Brawler's Tier 13257 Hạng257 (1/1/3)
+0

Gadgets

SWEET DREAMS
SWEET DREAMS
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

RUDE SANDS
RUDE SANDS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 13Cúp 257
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 257
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Surge

Surge

(9)

Brawler's Tier 13249 Hạng249 (1/1/2)
+0

Gadgets

POWER SURGE
POWER SURGE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

SERVE ICE COLD
SERVE ICE COLD
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 13Cúp 249
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 249
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Byron

Byron

(10)

Brawler's Tier 13244 Hạng244 (1/1/2)
+0

Gadgets

BOOSTER SHOTS
BOOSTER SHOTS
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

INJECTION
INJECTION
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 13Cúp 244
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 244
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Sprout

Sprout

(8)

Brawler's Tier 13240 Hạng246 (1/0/1)
+0

Gadgets

TRANSPLANT
TRANSPLANT
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Gear DAMAGE
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 13Cúp 240
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 246
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Buzz

Buzz

(11)

Brawler's Tier 12237 Hạng239 (1/1/4)
+0

Gadgets

RESERVE BUOY
RESERVE BUOY
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

TOUGHER TORPEDO
TOUGHER TORPEDO
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH Gear GADGET COOLDOWN Gear SHIELD No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 12Cúp 237
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 239
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bull

Bull

(8)

Brawler's Tier 12228 Hạng229 (1/0/0)
+0

Gadgets

T-BONE INJECTOR
T-BONE INJECTOR
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 12Cúp 228
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 229
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Melodie

Melodie

(9)

Brawler's Tier 12228 Hạng228 (2/1/0)
+0

Gadgets

PERFECT PITCH
PERFECT PITCH
INTERLUDE
INTERLUDE

Star Powers

EXTENDED MIX
EXTENDED MIX
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 12Cúp 228
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 228
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Rosa

Rosa

(8)

Brawler's Tier 12222 Hạng222 (2/0/0)
+0

Gadgets

GROW LIGHT
GROW LIGHT
UNFRIENDLY BUSHES
UNFRIENDLY BUSHES

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 12Cúp 222
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 222
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Lou

Lou

(11)

Brawler's Tier 12222 Hạng222 (1/2/2)
+0

Gadgets

CRYO SYRUP
CRYO SYRUP
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

SUPERCOOL
SUPERCOOL
HYPOTHERMIA
HYPOTHERMIA

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 12Cúp 222
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 222
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Eve

Eve

(11)

Brawler's Tier 12220 Hạng220 (1/1/3)
+0

Gadgets

GOTTA GO!
GOTTA GO!
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

HAPPY SURPRISE
HAPPY SURPRISE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD Gear RELOAD SPEED No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 12Cúp 220
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 220
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Ash

Ash

(5)

Brawler's Tier 11217 Hạng218 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 11Cúp 217
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 218
Power PointPower 5
Power PointPoints to MAX 3,560
CoinsCoins to MAX 7,495

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Finx

Finx

(8)

Brawler's Tier 11212 Hạng214 (1/0/2)
+0

Gadgets

NO ESCAPE
NO ESCAPE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 11Cúp 212
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 214
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Colette

Colette

(8)

Brawler's Tier 11206 Hạng207 (1/0/0)
+0

Gadgets

NA-AH!
NA-AH!
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 11Cúp 206
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 207
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Mico

Mico

(11)

Brawler's Tier 10196 Hạng197 (1/0/1)
+0

Gadgets

CLIPPING SCREAM
CLIPPING SCREAM
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 10Cúp 196
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 197
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Tick

Tick

(11)

Brawler's Tier 10196 Hạng196 (1/1/3)
+0

Gadgets

MINE MANIA
MINE MANIA
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

AUTOMA-TICK RELOAD
AUTOMA-TICK RELOAD
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 10Cúp 196
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 196
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Larry & Lawrie

Larry & Lawrie

(10)

Brawler's Tier 10190 Hạng191 (1/0/2)
+0

Gadgets

ORDER: FALL BACK
ORDER: FALL BACK
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 10Cúp 190
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 191
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Janet

Janet

(11)

Brawler's Tier 10189 Hạng189 (2/1/1)
+0

Gadgets

DROP THE BASS
DROP THE BASS
BACKSTAGE PASS
BACKSTAGE PASS

Star Powers

VOCAL WARM UP
VOCAL WARM UP
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear HEALTH No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 10Cúp 189
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 189
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Belle

Belle

(8)

Brawler's Tier 9160 Hạng160 (1/0/0)
+0

Gadgets

NEST EGG
NEST EGG
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 9Cúp 160
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 160
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Ollie

Ollie

(9)

Brawler's Tier 8158 Hạng158 (1/0/3)
+0

Gadgets

REGULATE
REGULATE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 8Cúp 158
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 158
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Chuck

Chuck

(9)

Brawler's Tier 8143 Hạng143 (1/0/2)
+0

Gadgets

GHOST TRAIN
GHOST TRAIN
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 8Cúp 143
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 143
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Willow

Willow

(8)

Brawler's Tier 7133 Hạng134 (1/0/0)
+0

Gadgets

SPELLBOUND
SPELLBOUND
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 7Cúp 133
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 134
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Mortis

Mortis

(5)

Brawler's Tier 7120 Hạng120 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 7Cúp 120
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 120
Power PointPower 5
Power PointPoints to MAX 3,560
CoinsCoins to MAX 7,495

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Meeple

Meeple

(5)

Brawler's Tier 6110 Hạng110 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 6Cúp 110
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 110
Power PointPower 5
Power PointPoints to MAX 3,560
CoinsCoins to MAX 7,495

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gus

Gus

(6)

Brawler's Tier 6107 Hạng107 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 6Cúp 107
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 107
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Berry

Berry

(1)

Brawler's Tier 595 Hạng95 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 5Cúp 95
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 95
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bonnie

Bonnie

(1)

Brawler's Tier 590 Hạng90 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 5Cúp 90
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 90
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Clancy

Clancy

(9)

Brawler's Tier 583 Hạng83 (1/0/1)
+0

Gadgets

SNAPPY SHOOTING
SNAPPY SHOOTING
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 5Cúp 83
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 83
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Jae-Yong

Jae-Yong

(7)

Brawler's Tier 581 Hạng81 (1/0/0)
+0

Gadgets

WEEKEND WARRIOR
WEEKEND WARRIOR
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 5Cúp 81
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 81
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gray

Gray

(7)

Brawler's Tier 477 Hạng77 (1/0/0)
+0

Gadgets

GRAND PIANO
GRAND PIANO
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 4Cúp 77
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 77
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Piper

Piper

(5)

Brawler's Tier 345 Hạng45 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 3Cúp 45
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 45
Power PointPower 5
Power PointPoints to MAX 3,560
CoinsCoins to MAX 7,495

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gene

Gene

(7)

Brawler's Tier 343 Hạng43 (1/0/0)
+0

Gadgets

VENGEFUL SPIRITS
VENGEFUL SPIRITS
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 3Cúp 43
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 43
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Angelo

Angelo

(6)

Brawler's Tier 234 Hạng34 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 2Cúp 34
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 34
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

R-T

R-T

(5)

Brawler's Tier 220 Hạng20 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 2Cúp 20
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 20
Power PointPower 5
Power PointPoints to MAX 3,560
CoinsCoins to MAX 7,495

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Hank

Hank

(4)

Brawler's Tier 118 Hạng18 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 1Cúp 18
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 18
Power PointPower 4
Power PointPoints to MAX 3,640
CoinsCoins to MAX 7,635

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Trunk

Trunk

(8)

Brawler's Tier 18 Hạng8 (1/0/1)
+0

Gadgets

FOR THE QUEEN!
FOR THE QUEEN!
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Gear DAMAGE
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 1Cúp 8
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 8
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..