serena1323's profile icon

serena1323

#8098VLRJVCreator Boost CodePremium

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+53 recently
+53 hôm nay
+67 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Unknown

Chiến binh Brawl:

Số liệu cơ bản
CúpCúp 36,179
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 36,179
InfoCấp 165
ClubCâu lạc bộ foreignfighters
League 10Season Sau reset 36,056
Star PointsBrawlers Phần thưởng 840
XP PointsBrawler Progress
59%
Power PointPoints to MAX 123,520
CoinsCoins to MAX 246,600
Kỉ lục cá nhân
Unlocked Brawl Stars Chiến binh Brawl đã mở khóa Chiến binh Brawl 79 / 80
3v3 WinsChiến thắng 3 vs 3 5,053
Solo ShowdownChiến thắng Đơn 607
Duo ShowdownChiến thắng Đôi 1,996
Robo RumbleĐại Chiến Robot Điên cuồng
Big BrawlerTrò Chơi Lớn -

Chiến binh Brawl (79/80)

Brock

Brock

(11)

Brawlers' Rank 22603 Hạng615 (2/2/1)
+0

Gadgets

ROCKET LACES
ROCKET LACES
ROCKET FUEL
ROCKET FUEL

Star Powers

MORE ROCKETS!
MORE ROCKETS!
ROCKET NO. 4
ROCKET NO. 4

Gears

Gear SPEED No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 603
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 615
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+25 recently
+25 hôm nay
+78 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Bo

Bo

(11)

Brawlers' Rank 24607 Hạng717 (2/2/3)
+0

Gadgets

SUPER TOTEM
SUPER TOTEM
TRIPWIRE
TRIPWIRE

Star Powers

CIRCLING EAGLE
CIRCLING EAGLE
SNARE A BEAR
SNARE A BEAR

Gears

Gear SPEED Gear GADGET CHARGE Gear RELOAD SPEED No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 24Cúp 607
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 717
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+17 recently
+17 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Colt

Colt

(11)

Brawlers' Rank 20532 Hạng548 (2/2/0)
+0

Gadgets

SPEEDLOADER
SPEEDLOADER
SILVER BULLET
SILVER BULLET

Star Powers

SLICK BOOTS
SLICK BOOTS
MAGNUM SPECIAL
MAGNUM SPECIAL

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 532
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 548
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-15 recently
+0 hôm nay
-15 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Lola

Lola

(10)

Brawlers' Rank 21559 Hạng588 (2/2/2)
+0

Gadgets

FREEZE FRAME
FREEZE FRAME
STUNT DOUBLE
STUNT DOUBLE

Star Powers

IMPROVISE
IMPROVISE
SEALED WITH A KISS
SEALED WITH A KISS

Gears

Gear DAMAGE Gear GADGET CHARGE No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 559
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 588
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-6 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Squeak

Squeak

(11)

Brawlers' Rank 22537 Hạng636 (2/1/1)
+0

Gadgets

WINDUP
WINDUP
RESIDUE
RESIDUE

Star Powers

SUPER STICKY
SUPER STICKY
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear GADGET CHARGE No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 537
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 636
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-6 recently
+0 hôm nay
-6 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Byron

Byron

(10)

Brawlers' Rank 19438 Hạng468 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 19Cúp 438
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 468
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-15 recently
+0 hôm nay
-15 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Jacky

Jacky

(11)

Brawlers' Rank 22586 Hạng621 (2/2/0)
+0

Gadgets

PNEUMATIC BOOSTER
PNEUMATIC BOOSTER
REBUILD
REBUILD

Star Powers

COUNTER CRUSH
COUNTER CRUSH
HARDY HARD HAT
HARDY HARD HAT

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 586
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 621
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-18 recently
+0 hôm nay
-18 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Rico

Rico

(9)

Brawlers' Rank 21542 Hạng566 (2/0/0)
+0

Gadgets

MULTIBALL LAUNCHER
MULTIBALL LAUNCHER
BOUNCY CASTLE
BOUNCY CASTLE

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 542
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 566
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-22 recently
+0 hôm nay
-22 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Tick

Tick

(11)

Brawlers' Rank 25676 Hạng778 (2/1/2)
+0

Gadgets

MINE MANIA
MINE MANIA
LAST HURRAH
LAST HURRAH

Star Powers

AUTOMA-TICK RELOAD
AUTOMA-TICK RELOAD
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear GADGET CHARGE Gear THICC HEAD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 676
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 778
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Spike

Spike

(11)

Brawlers' Rank 24624 Hạng725 (2/1/2)
+0

Gadgets

POPPING PINCUSHION
POPPING PINCUSHION
LIFE PLANT
LIFE PLANT

Star Powers

CURVEBALL
CURVEBALL
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SPEED Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 24Cúp 624
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 725
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Max

Max

(10)

Brawlers' Rank 22593 Hạng614 (1/1/0)
+0

Gadgets

PHASE SHIFTER
PHASE SHIFTER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

RUN N GUN
RUN N GUN
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 593
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 614
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Pam

Pam

(10)

Brawlers' Rank 22582 Hạng601 (2/1/0)
+0

Gadgets

PULSE MODULATOR
PULSE MODULATOR
SCRAPSUCKER
SCRAPSUCKER

Star Powers

MAMA'S SQUEEZE
MAMA'S SQUEEZE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 582
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 601
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Jessie

Jessie

(9)

Brawlers' Rank 21574 Hạng597 (2/0/0)
+0

Gadgets

SPARK PLUG
SPARK PLUG
RECOIL SPRING
RECOIL SPRING

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 574
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 597
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Emz

Emz

(10)

Brawlers' Rank 21559 Hạng559 (1/0/0)
+0

Gadgets

ACID SPRAY
ACID SPRAY
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 559
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 559
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Eve

Eve

(10)

Brawlers' Rank 21553 Hạng578 (2/2/0)
+0

Gadgets

GOTTA GO!
GOTTA GO!
MOTHERLY LOVE
MOTHERLY LOVE

Star Powers

UNNATURAL ORDER
UNNATURAL ORDER
HAPPY SURPRISE
HAPPY SURPRISE

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 553
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 578
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Amber

Amber

(10)

Brawlers' Rank 21552 Hạng570 (1/1/0)
+0

Gadgets

FIRE STARTERS
FIRE STARTERS
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

WILD FLAMES
WILD FLAMES
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 552
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 570
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Griff

Griff

(9)

Brawlers' Rank 22549 Hạng609 (2/1/0)
+0

Gadgets

PIGGY BANK
PIGGY BANK
COIN SHOWER
COIN SHOWER

Star Powers

BUSINESS RESILIENCE
BUSINESS RESILIENCE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 549
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 609
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Leon

Leon

(10)

Brawlers' Rank 21549 Hạng598 (2/2/0)
+0

Gadgets

CLONE PROJECTOR
CLONE PROJECTOR
LOLLIPOP DROP
LOLLIPOP DROP

Star Powers

SMOKE TRAILS
SMOKE TRAILS
INVISIHEAL
INVISIHEAL

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 549
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 598
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Charlie

Charlie

(11)

Brawlers' Rank 22548 Hạng644 (1/1/1)
+0

Gadgets

SPIDERS
SPIDERS
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

SLIMY
SLIMY
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear GADGET CHARGE No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 548
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 644
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Mr. P

Mr. P

(10)

Brawlers' Rank 22545 Hạng614 (2/0/0)
+0

Gadgets

SERVICE BELL
SERVICE BELL
PORTER REINFORCEMENTS
PORTER REINFORCEMENTS

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 545
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 614
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Shelly

Shelly

(11)

Brawlers' Rank 21543 Hạng566 (2/2/1)
+0

Gadgets

FAST FORWARD
FAST FORWARD
CLAY PIGEONS
CLAY PIGEONS

Star Powers

SHELL SHOCK
SHELL SHOCK
BAND-AID
BAND-AID

Gears

Gear SPEED No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 543
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 566
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Willow

Willow

(10)

Brawlers' Rank 21543 Hạng555 (2/1/0)
+0

Gadgets

SPELLBOUND
SPELLBOUND
DIVE
DIVE

Star Powers

OBSESSION
OBSESSION
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 543
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 555
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Edgar

Edgar

(9)

Brawlers' Rank 20538 Hạng538 (2/2/0)
+0

Gadgets

LET'S FLY
LET'S FLY
HARDCORE
HARDCORE

Star Powers

HARD LANDING
HARD LANDING
FISTICUFFS
FISTICUFFS

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 538
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 538
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gene

Gene

(10)

Brawlers' Rank 20525 Hạng540 (1/1/0)
(1) +0

Gadgets

LAMP BLOWOUT
LAMP BLOWOUT
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

SPIRIT SLAP
SPIRIT SLAP
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 525
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 540
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Pearl

Pearl

(11)

Brawlers' Rank 20522 Hạng522 (1/1/0)
+0

Gadgets

OVERCOOKED
OVERCOOKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

HEAT RETENTION
HEAT RETENTION
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 522
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 522
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Barley

Barley

(10)

Brawlers' Rank 20519 Hạng519 (2/1/0)
+0

Gadgets

STICKY SYRUP MIXER
STICKY SYRUP MIXER
HERBAL TONIC
HERBAL TONIC

Star Powers

EXTRA NOXIOUS
EXTRA NOXIOUS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 519
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 519
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Nita

Nita

(10)

Brawlers' Rank 20518 Hạng518 (2/0/0)
+0

Gadgets

BEAR PAWS
BEAR PAWS
FAUX FUR
FAUX FUR

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 518
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 518
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Crow

Crow

(9)

Brawlers' Rank 20517 Hạng523 (2/0/0)
+0

Gadgets

DEFENSE BOOSTER
DEFENSE BOOSTER
SLOWING TOXIN
SLOWING TOXIN

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 517
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 523
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Frank

Frank

(10)

Brawlers' Rank 20512 Hạng518 (2/0/0)
+0

Gadgets

ACTIVE NOISE CANCELING
ACTIVE NOISE CANCELING
IRRESISTIBLE ATTRACTION
IRRESISTIBLE ATTRACTION

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 512
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 518
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Poco

Poco

(9)

Brawlers' Rank 20510 Hạng530 (2/2/0)
+0

Gadgets

TUNING FORK
TUNING FORK
PROTECTIVE TUNES
PROTECTIVE TUNES

Star Powers

DA CAPO!
DA CAPO!
SCREECHING SOLO
SCREECHING SOLO

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 510
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 530
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Darryl

Darryl

(9)

Brawlers' Rank 20497 Hạng509 (2/1/0)
+0

Gadgets

RECOILING ROTATOR
RECOILING ROTATOR
TAR BARREL
TAR BARREL

Star Powers

ROLLING RELOAD
ROLLING RELOAD
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 497
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 509
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Ruffs

Ruffs

(9)

Brawlers' Rank 19497 Hạng498 (2/0/0)
+0

Gadgets

TAKE COVER
TAKE COVER
AIR SUPPORT
AIR SUPPORT

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 19Cúp 497
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 498
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gale

Gale

(10)

Brawlers' Rank 20496 Hạng535 (2/1/0)
+0

Gadgets

SPRING EJECTOR
SPRING EJECTOR
TWISTER
TWISTER

Star Powers

FREEZING SNOW
FREEZING SNOW
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 496
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 535
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Buzz

Buzz

(10)

Brawlers' Rank 20490 Hạng519 (2/2/0)
+0

Gadgets

RESERVE BUOY
RESERVE BUOY
X-RAY-SHADES
X-RAY-SHADES

Star Powers

TOUGHER TORPEDO
TOUGHER TORPEDO
EYES SHARP
EYES SHARP

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 490
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 519
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Fang

Fang

(10)

Brawlers' Rank 19489 Hạng496 (2/2/0)
+0

Gadgets

CORN-FU
CORN-FU
ROUNDHOUSE KICK
ROUNDHOUSE KICK

Star Powers

FRESH KICKS
FRESH KICKS
DIVINE SOLES
DIVINE SOLES

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 19Cúp 489
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 496
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Grom

Grom

(9)

Brawlers' Rank 19488 Hạng488 (1/0/0)
+0

Gadgets

WATCHTOWER
WATCHTOWER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 19Cúp 488
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 488
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Larry & Lawrie

Larry & Lawrie

(11)

Brawlers' Rank 19487 Hạng487 (1/1/0)
+0

Gadgets

ORDER: FALL BACK
ORDER: FALL BACK
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

PROTOCOL: ASSIST
PROTOCOL: ASSIST
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 19Cúp 487
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 487
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Carl

Carl

(9)

Brawlers' Rank 19485 Hạng485 (2/1/0)
+0

Gadgets

HEAT EJECTOR
HEAT EJECTOR
FLYING HOOK
FLYING HOOK

Star Powers

PROTECTIVE PIROUETTE
PROTECTIVE PIROUETTE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 19Cúp 485
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 485
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Rosa

Rosa

(9)

Brawlers' Rank 19484 Hạng486 (2/0/0)
+0

Gadgets

GROW LIGHT
GROW LIGHT
UNFRIENDLY BUSHES
UNFRIENDLY BUSHES

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 19Cúp 484
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 486
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Tara

Tara

(9)

Brawlers' Rank 19482 Hạng487 (2/1/0)
+0

Gadgets

PSYCHIC ENHANCER
PSYCHIC ENHANCER
SUPPORT FROM BEYOND
SUPPORT FROM BEYOND

Star Powers

HEALING SHADE
HEALING SHADE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 19Cúp 482
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 487
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bibi

Bibi

(9)

Brawlers' Rank 19478 Hạng478 (2/1/0)
+0

Gadgets

VITAMIN BOOSTER
VITAMIN BOOSTER
EXTRA STICKY
EXTRA STICKY

Star Powers

HOME RUN
HOME RUN
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 19Cúp 478
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 478
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Nani

Nani

(9)

Brawlers' Rank 19471 Hạng471 (2/0/0)
+0

Gadgets

WARP BLAST
WARP BLAST
RETURN TO SENDER
RETURN TO SENDER

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 19Cúp 471
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 471
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

El Primo

El Primo

(9)

Brawlers' Rank 19468 Hạng468 (2/1/0)
+0

Gadgets

SUPLEX SUPPLEMENT
SUPLEX SUPPLEMENT
ASTEROID BELT
ASTEROID BELT

Star Powers

EL FUEGO
EL FUEGO
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 19Cúp 468
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 468
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

8-Bit

8-Bit

(10)

Brawlers' Rank 19467 Hạng472 (2/0/0)
+0

Gadgets

CHEAT CARTRIDGE
CHEAT CARTRIDGE
EXTRA CREDITS
EXTRA CREDITS

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 19Cúp 467
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 472
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Penny

Penny

(10)

Brawlers' Rank 19466 Hạng467 (2/0/0)
+0

Gadgets

SALTY BARREL
SALTY BARREL
TRUSTY SPYGLASS
TRUSTY SPYGLASS

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 19Cúp 466
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 467
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bull

Bull

(10)

Brawlers' Rank 19465 Hạng471 (2/2/0)
+0

Gadgets

T-BONE INJECTOR
T-BONE INJECTOR
STOMPER
STOMPER

Star Powers

BERSERKER
BERSERKER
TOUGH GUY
TOUGH GUY

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 19Cúp 465
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 471
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bea

Bea

(9)

Brawlers' Rank 19463 Hạng463 (2/0/0)
+0

Gadgets

HONEY MOLASSES
HONEY MOLASSES
RATTLED HIVE
RATTLED HIVE

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 19Cúp 463
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 463
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Meg

Meg

(8)

Brawlers' Rank 19463 Hạng463 (2/0/0)
+0

Gadgets

JOLTING VOLTS
JOLTING VOLTS
TOOLBOX
TOOLBOX

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 19Cúp 463
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 463
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Otis

Otis

(9)

Brawlers' Rank 19461 Hạng476 (1/0/0)
+0

Gadgets

PHAT SPLATTER
PHAT SPLATTER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 19Cúp 461
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 476
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Sprout

Sprout

(10)

Brawlers' Rank 19460 Hạng470 (2/1/0)
+0

Gadgets

GARDEN MULCHER
GARDEN MULCHER
TRANSPLANT
TRANSPLANT

Star Powers

PHOTOSYNTHESIS
PHOTOSYNTHESIS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 19Cúp 460
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 470
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Lou

Lou

(10)

Brawlers' Rank 19460 Hạng463 (2/1/0)
+0

Gadgets

ICE BLOCK
ICE BLOCK
CRYO SYRUP
CRYO SYRUP

Star Powers

SUPERCOOL
SUPERCOOL
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 19Cúp 460
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 463
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Piper

Piper

(9)

Brawlers' Rank 19459 Hạng470 (2/1/0)
+0

Gadgets

AUTO AIMER
AUTO AIMER
HOMEMADE RECIPE
HOMEMADE RECIPE

Star Powers

AMBUSH
AMBUSH
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 19Cúp 459
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 470
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Ash

Ash

(10)

Brawlers' Rank 18454 Hạng459 (2/1/0)
+0

Gadgets

CHILL PILL
CHILL PILL
ROTTEN BANANA
ROTTEN BANANA

Star Powers

FIRST BASH
FIRST BASH
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 18Cúp 454
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 459
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Surge

Surge

(9)

Brawlers' Rank 18451 Hạng451 (2/1/0)
+0

Gadgets

POWER SURGE
POWER SURGE
POWER SHIELD
POWER SHIELD

Star Powers

SERVE ICE COLD
SERVE ICE COLD
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 18Cúp 451
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 451
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Belle

Belle

(9)

Brawlers' Rank 18446 Hạng446 (2/0/0)
+0

Gadgets

NEST EGG
NEST EGG
REVERSE POLARITY
REVERSE POLARITY

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 18Cúp 446
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 446
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Dynamike

Dynamike

(9)

Brawlers' Rank 18439 Hạng444 (2/0/0)
+0

Gadgets

FIDGET SPINNER
FIDGET SPINNER
SATCHEL CHARGE
SATCHEL CHARGE

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 18Cúp 439
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 444
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Sandy

Sandy

(9)

Brawlers' Rank 18431 Hạng441 (1/1/0)
+0

Gadgets

SWEET DREAMS
SWEET DREAMS
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

RUDE SANDS
RUDE SANDS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 18Cúp 431
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 441
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Doug

Doug

(9)

Brawlers' Rank 18430 Hạng433 (2/1/0)
+0

Gadgets

DOUBLE SAUSAGE
DOUBLE SAUSAGE
EXTRA MUSTARD
EXTRA MUSTARD

Star Powers

FAST FOOD
FAST FOOD
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 18Cúp 430
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 433
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Colette

Colette

(11)

Brawlers' Rank 18428 Hạng440 (2/1/0)
+0

Gadgets

NA-AH!
NA-AH!
GOTCHA!
GOTCHA!

Star Powers

PUSH IT
PUSH IT
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 18Cúp 428
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 440
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Stu

Stu

(11)

Brawlers' Rank 18419 Hạng425 (1/1/0)
+0

Gadgets

BREAKTHROUGH
BREAKTHROUGH
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

GASO-HEAL
GASO-HEAL
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 18Cúp 419
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 425
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Chester

Chester

(11)

Brawlers' Rank 17409 Hạng409 (1/1/0)
+0

Gadgets

SPICY DICE
SPICY DICE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

BELL'O'MANIA
BELL'O'MANIA
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 409
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 409
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Sam

Sam

(8)

Brawlers' Rank 17406 Hạng406 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 406
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 406
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Kit

Kit

(9)

Brawlers' Rank 17399 Hạng401 (2/1/0)
+0

Gadgets

CARDBOARD BOX
CARDBOARD BOX
CHEESEBURGER
CHEESEBURGER

Star Powers

POWER HUNGRY
POWER HUNGRY
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 399
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 401
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Mandy

Mandy

(9)

Brawlers' Rank 17396 Hạng396 (1/1/0)
+0

Gadgets

CARAMELIZE
CARAMELIZE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

HARD CANDY
HARD CANDY
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 396
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 396
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Maisie

Maisie

(9)

Brawlers' Rank 17391 Hạng391 (1/0/0)
+0

Gadgets

DISENGAGE!
DISENGAGE!
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 391
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 391
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gray

Gray

(9)

Brawlers' Rank 17390 Hạng390 (1/0/0)
+0

Gadgets

WALKING CANE
WALKING CANE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 390
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 390
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Buster

Buster

(10)

Brawlers' Rank 17383 Hạng383 (1/0/0)
+0

Gadgets

UTILITY BELT
UTILITY BELT
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 383
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 383
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Chuck

Chuck

(9)

Brawlers' Rank 17377 Hạng385 (1/0/0)
+0

Gadgets

REROUTING
REROUTING
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 377
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 385
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Mortis

Mortis

(9)

Brawlers' Rank 17377 Hạng381 (2/2/0)
+0

Gadgets

COMBO SPINNER
COMBO SPINNER
SURVIVAL SHOVEL
SURVIVAL SHOVEL

Star Powers

CREEPY HARVEST
CREEPY HARVEST
COILED SNAKE
COILED SNAKE

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 377
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 381
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Cordelius

Cordelius

(11)

Brawlers' Rank 16366 Hạng366 (1/1/0)
(2) +0

Gadgets

POISON MUSHROOM
POISON MUSHROOM
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

MUSHROOM KINGDOM
MUSHROOM KINGDOM
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 16Cúp 366
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 366
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Gus

Gus

(10)

Brawlers' Rank 16342 Hạng342 (1/0/0)
+0

Gadgets

KOOKY POPPER
KOOKY POPPER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 16Cúp 342
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 342
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

R-T

R-T

(9)

Brawlers' Rank 15334 Hạng334 (1/0/0)
+0

Gadgets

HACKS!
HACKS!
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 334
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 334
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bonnie

Bonnie

(8)

Brawlers' Rank 15320 Hạng332 (1/0/0)
+0

Gadgets

CRASH TEST
CRASH TEST
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 320
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 332
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Janet

Janet

(8)

Brawlers' Rank 13237 Hạng243 (1/0/0)
+0

Gadgets

DROP THE BASS
DROP THE BASS
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 13Cúp 237
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 243
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Mico

Mico

(11)

Brawlers' Rank 12212 Hạng215 (2/1/0)
+0

Gadgets

CLIPPING SCREAM
CLIPPING SCREAM
PRESTO
PRESTO

Star Powers

MONKEY BUSINESS
MONKEY BUSINESS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 12Cúp 212
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 215
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Angelo

Angelo

(11)

Brawlers' Rank 9135 Hạng135 (1/1/0)
+0

Gadgets

STINGING FLIGHT
STINGING FLIGHT
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

FLOW
FLOW
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 9Cúp 135
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 135
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Hank

Hank

(8)

Brawlers' Rank 8116 Hạng117 (1/0/0)
+0

Gadgets

WATER BALLOONS
WATER BALLOONS
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 8Cúp 116
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 117
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Melodie

Melodie

(7)

Brawlers' Rank 660 Hạng60 (1/0/0)
(2) +0

Gadgets

PERFECT PITCH
PERFECT PITCH
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 6Cúp 60
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 60
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Lily

Lily

(11)

Brawlers' Rank 10 Hạng0 (1/1/0)
(4) +0

Gadgets

VANISH
VANISH
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

SPIKY
SPIKY
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 1Cúp 0
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 0
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+0 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (4)

Great deals that support us for free!

Support us by using code Brawlify