title1's profile icon

title1

#888JYYJY9Creator Boost CodePremium

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+1,245 recently
+0 hôm nay
+1,245 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Unknown

Chiến binh Brawl:

Số liệu cơ bản
CúpCúp 32,964
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 32,968
InfoCấp 144
ClubCâu lạc bộ les zinzin 🔫
League 10Season Sau reset 32,811
Star PointsBrawlers Phần thưởng 1,200
XP PointsBrawler Progress
43%
Power PointPoints to MAX 170,030
CoinsCoins to MAX 352,005
Kỉ lục cá nhân
Unlocked Brawl Stars Chiến binh Brawl đã mở khóa Chiến binh Brawl 76 / 80
3v3 WinsChiến thắng 3 vs 3 3,293
Solo ShowdownChiến thắng Đơn 610
Duo ShowdownChiến thắng Đôi 1,848
Robo RumbleĐại Chiến Robot Điên cuồng
Big BrawlerTrò Chơi Lớn -

Chiến binh Brawl (76/80)

Crow

Crow

(11)

Brawlers' Rank 19466 Hạng471 (1/0/0)
(1) +0

Gadgets

SLOWING TOXIN
SLOWING TOXIN
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 19Cúp 466
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 471
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+175 recently
+0 hôm nay
+175 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Spike

Spike

(11)

Brawlers' Rank 22625 Hạng641 (1/1/2)
+0

Gadgets

LIFE PLANT
LIFE PLANT
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

CURVEBALL
CURVEBALL
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear HEALTH Gear STICKY SPIKES No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 625
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 641
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+117 recently
+0 hôm nay
+117 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Hank

Hank

(7)

Brawlers' Rank 14287 Hạng287 (1/0/0)
+0

Gadgets

WATER BALLOONS
WATER BALLOONS
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 14Cúp 287
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 287
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+73 recently
+0 hôm nay
+73 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Melodie

Melodie

(10)

Brawlers' Rank 12202 Hạng211 (0/0/0)
(1) +0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 12Cúp 202
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 211
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+60 recently
+0 hôm nay
+60 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Piper

Piper

(7)

Brawlers' Rank 21560 Hạng566 (2/0/0)
+0

Gadgets

AUTO AIMER
AUTO AIMER
HOMEMADE RECIPE
HOMEMADE RECIPE

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 560
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 566
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+39 recently
+0 hôm nay
+39 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Doug

Doug

(11)

Brawlers' Rank 26705 Hạng811 (2/1/3)
+0

Gadgets

DOUBLE SAUSAGE
DOUBLE SAUSAGE
EXTRA MUSTARD
EXTRA MUSTARD

Star Powers

SELF SERVICE
SELF SERVICE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SPEED Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 26Cúp 705
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 811
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+31 recently
+0 hôm nay
+31 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Poco

Poco

(8)

Brawlers' Rank 20515 Hạng521 (2/0/0)
+0

Gadgets

TUNING FORK
TUNING FORK
PROTECTIVE TUNES
PROTECTIVE TUNES

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 515
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 521
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+26 recently
+0 hôm nay
+26 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Frank

Frank

(9)

Brawlers' Rank 21532 Hạng556 (1/2/0)
+0

Gadgets

IRRESISTIBLE ATTRACTION
IRRESISTIBLE ATTRACTION
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

POWER GRAB
POWER GRAB
SPONGE
SPONGE

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 532
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 556
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+17 recently
+0 hôm nay
+17 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Charlie

Charlie

(11)

Brawlers' Rank 17393 Hạng405 (2/1/1)
(2) +0

Gadgets

SPIDERS
SPIDERS
PERSONAL SPACE
PERSONAL SPACE

Star Powers

DIGESTIVE
DIGESTIVE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear GADGET CHARGE No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 393
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 405
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+11 recently
+0 hôm nay
+11 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Leon

Leon

(11)

Brawlers' Rank 23609 Hạng684 (1/1/2)
+0

Gadgets

CLONE PROJECTOR
CLONE PROJECTOR
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

INVISIHEAL
INVISIHEAL
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SPEED Gear LINGERING SMOKE No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 609
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 684
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+10 recently
+0 hôm nay
+10 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Otis

Otis

(7)

Brawlers' Rank 15319 Hạng323 (1/0/0)
(2) +0

Gadgets

PHAT SPLATTER
PHAT SPLATTER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 319
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 323
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+4 recently
+0 hôm nay
+4 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Stu

Stu

(7)

Brawlers' Rank 16344 Hạng347 (1/0/0)
+0

Gadgets

BREAKTHROUGH
BREAKTHROUGH
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 16Cúp 344
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 347
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+3 recently
+0 hôm nay
+3 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Surge

Surge

(11)

Brawlers' Rank 22554 Hạng605 (1/2/2)
(1) +0

Gadgets

POWER SHIELD
POWER SHIELD
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

TO THE MAX!
TO THE MAX!
SERVE ICE COLD
SERVE ICE COLD

Gears

Gear SPEED Gear HEALTH No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 554
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 605
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-3 recently
+0 hôm nay
-3 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Colette

Colette

(5)

Brawlers' Rank 14263 Hạng266 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 14Cúp 263
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 266
Power PointPower 5
Power PointPoints to MAX 3,560
CoinsCoins to MAX 7,495

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-3 recently
+0 hôm nay
-3 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Mico

Mico

(7)

Brawlers' Rank 18431 Hạng442 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 18Cúp 431
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 442
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-4 recently
+0 hôm nay
-4 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Grom

Grom

(7)

Brawlers' Rank 15329 Hạng337 (1/0/0)
+0

Gadgets

WATCHTOWER
WATCHTOWER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 329
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 337
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-8 recently
+0 hôm nay
-8 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Jacky

Jacky

(11)

Brawlers' Rank 25740 Hạng797 (1/2/2)
+0

Gadgets

PNEUMATIC BOOSTER
PNEUMATIC BOOSTER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

COUNTER CRUSH
COUNTER CRUSH
HARDY HARD HAT
HARDY HARD HAT

Gears

Gear DAMAGE Gear SUPER CHARGE No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 740
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 797
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-9 recently
+0 hôm nay
-9 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Penny

Penny

(8)

Brawlers' Rank 18413 Hạng430 (2/0/0)
+0

Gadgets

TRUSTY SPYGLASS
TRUSTY SPYGLASS
SALTY BARREL
SALTY BARREL

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 18Cúp 413
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 430
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-10 recently
+0 hôm nay
-10 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Bo

Bo

(9)

Brawlers' Rank 21556 Hạng580 (2/2/0)
+0

Gadgets

SUPER TOTEM
SUPER TOTEM
TRIPWIRE
TRIPWIRE

Star Powers

CIRCLING EAGLE
CIRCLING EAGLE
SNARE A BEAR
SNARE A BEAR

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 556
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 580
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-12 recently
+0 hôm nay
-12 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Dynamike

Dynamike

(11)

Brawlers' Rank 23607 Hạng655 (2/2/1)
+0

Gadgets

FIDGET SPINNER
FIDGET SPINNER
SATCHEL CHARGE
SATCHEL CHARGE

Star Powers

DYNA-JUMP
DYNA-JUMP
DEMOLITION
DEMOLITION

Gears

Gear HEALTH No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 607
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 655
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-15 recently
+0 hôm nay
-15 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Ruffs

Ruffs

(9)

Brawlers' Rank 26818 Hạng832 (1/0/0)
(1) +0

Gadgets

AIR SUPPORT
AIR SUPPORT
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 26Cúp 818
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 832
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Kit

Kit

(11)

Brawlers' Rank 25724 Hạng759 (1/1/1)
+0

Gadgets

CARDBOARD BOX
CARDBOARD BOX
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

POWER HUNGRY
POWER HUNGRY
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear GADGET CHARGE No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 724
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 759
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Fang

Fang

(11)

Brawlers' Rank 24692 Hạng720 (1/2/0)
+0

Gadgets

ROUNDHOUSE KICK
ROUNDHOUSE KICK
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

FRESH KICKS
FRESH KICKS
DIVINE SOLES
DIVINE SOLES

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 24Cúp 692
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 720
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Brock

Brock

(8)

Brawlers' Rank 23680 Hạng680 (2/0/0)
+0

Gadgets

ROCKET FUEL
ROCKET FUEL
ROCKET LACES
ROCKET LACES

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 680
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 680
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Edgar

Edgar

(11)

Brawlers' Rank 25649 Hạng753 (2/2/1)
+0

Gadgets

LET'S FLY
LET'S FLY
HARDCORE
HARDCORE

Star Powers

HARD LANDING
HARD LANDING
FISTICUFFS
FISTICUFFS

Gears

Gear SUPER CHARGE No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 649
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 753
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Rosa

Rosa

(11)

Brawlers' Rank 23642 Hạng651 (1/1/2)
+0

Gadgets

GROW LIGHT
GROW LIGHT
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

PLANT LIFE
PLANT LIFE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SPEED No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 642
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 651
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Shelly

Shelly

(11)

Brawlers' Rank 23618 Hạng670 (2/1/0)
+0

Gadgets

CLAY PIGEONS
CLAY PIGEONS
FAST FORWARD
FAST FORWARD

Star Powers

BAND-AID
BAND-AID
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 618
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 670
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Willow

Willow

(11)

Brawlers' Rank 21574 Hạng578 (1/1/2)
+0

Gadgets

DIVE
DIVE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

LOVE IS BLIND
LOVE IS BLIND
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear VISION No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 574
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 578
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Cordelius

Cordelius

(11)

Brawlers' Rank 23568 Hạng667 (1/2/2)
(1) +0

Gadgets

POISON MUSHROOM
POISON MUSHROOM
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

COMBOSHROOMS
COMBOSHROOMS
MUSHROOM KINGDOM
MUSHROOM KINGDOM

Gears

Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 568
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 667
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Eve

Eve

(11)

Brawlers' Rank 22558 Hạng628 (1/2/1)
+0

Gadgets

GOTTA GO!
GOTTA GO!
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

UNNATURAL ORDER
UNNATURAL ORDER
HAPPY SURPRISE
HAPPY SURPRISE

Gears

Gear SPEED No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 558
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 628
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Buzz

Buzz

(10)

Brawlers' Rank 21544 Hạng559 (1/1/1)
+0

Gadgets

RESERVE BUOY
RESERVE BUOY
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

EYES SHARP
EYES SHARP
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear GADGET CHARGE No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 544
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 559
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

8-Bit

8-Bit

(11)

Brawlers' Rank 21524 Hạng551 (2/2/0)
+0

Gadgets

CHEAT CARTRIDGE
CHEAT CARTRIDGE
EXTRA CREDITS
EXTRA CREDITS

Star Powers

BOOSTED BOOSTER
BOOSTED BOOSTER
PLUGGED IN
PLUGGED IN

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 524
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 551
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Darryl

Darryl

(8)

Brawlers' Rank 20523 Hạng548 (1/0/0)
+0

Gadgets

TAR BARREL
TAR BARREL
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 523
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 548
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

El Primo

El Primo

(9)

Brawlers' Rank 20522 Hạng534 (2/2/0)
+0

Gadgets

SUPLEX SUPPLEMENT
SUPLEX SUPPLEMENT
ASTEROID BELT
ASTEROID BELT

Star Powers

EL FUEGO
EL FUEGO
METEOR RUSH
METEOR RUSH

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 522
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 534
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bull

Bull

(8)

Brawlers' Rank 20521 Hạng539 (2/0/0)
+0

Gadgets

T-BONE INJECTOR
T-BONE INJECTOR
STOMPER
STOMPER

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 521
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 539
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Lou

Lou

(11)

Brawlers' Rank 21520 Hạng552 (1/1/0)
+0

Gadgets

CRYO SYRUP
CRYO SYRUP
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

HYPOTHERMIA
HYPOTHERMIA
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 520
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 552
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Byron

Byron

(8)

Brawlers' Rank 20513 Hạng517 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 513
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 517
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Mr. P

Mr. P

(8)

Brawlers' Rank 20512 Hạng512 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 512
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 512
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Carl

Carl

(8)

Brawlers' Rank 20508 Hạng508 (2/0/0)
+0

Gadgets

HEAT EJECTOR
HEAT EJECTOR
FLYING HOOK
FLYING HOOK

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 508
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 508
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Jessie

Jessie

(9)

Brawlers' Rank 20507 Hạng517 (2/2/0)
+0

Gadgets

RECOIL SPRING
RECOIL SPRING
SPARK PLUG
SPARK PLUG

Star Powers

ENERGIZE
ENERGIZE
SHOCKY
SHOCKY

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 507
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 517
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Tara

Tara

(10)

Brawlers' Rank 20506 Hạng506 (2/1/0)
+0

Gadgets

PSYCHIC ENHANCER
PSYCHIC ENHANCER
SUPPORT FROM BEYOND
SUPPORT FROM BEYOND

Star Powers

HEALING SHADE
HEALING SHADE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 506
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 506
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Colt

Colt

(8)

Brawlers' Rank 20494 Hạng525 (2/0/0)
+0

Gadgets

SPEEDLOADER
SPEEDLOADER
SILVER BULLET
SILVER BULLET

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 494
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 525
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Nita

Nita

(10)

Brawlers' Rank 20489 Hạng518 (2/1/0)
+0

Gadgets

FAUX FUR
FAUX FUR
BEAR PAWS
BEAR PAWS

Star Powers

BEAR WITH ME
BEAR WITH ME
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 489
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 518
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Pam

Pam

(8)

Brawlers' Rank 20489 Hạng516 (2/0/0)
+0

Gadgets

PULSE MODULATOR
PULSE MODULATOR
SCRAPSUCKER
SCRAPSUCKER

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 489
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 516
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Barley

Barley

(8)

Brawlers' Rank 18453 Hạng458 (2/0/0)
+0

Gadgets

HERBAL TONIC
HERBAL TONIC
STICKY SYRUP MIXER
STICKY SYRUP MIXER

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 18Cúp 453
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 458
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

R-T

R-T

(9)

Brawlers' Rank 18447 Hạng455 (1/0/0)
+0

Gadgets

HACKS!
HACKS!
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 18Cúp 447
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 455
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Mortis

Mortis

(8)

Brawlers' Rank 18436 Hạng438 (2/0/0)
+0

Gadgets

COMBO SPINNER
COMBO SPINNER
SURVIVAL SHOVEL
SURVIVAL SHOVEL

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 18Cúp 436
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 438
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Larry & Lawrie

Larry & Lawrie

(11)

Brawlers' Rank 18434 Hạng443 (0/2/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

PROTOCOL: PROTECT
PROTOCOL: PROTECT
PROTOCOL: ASSIST
PROTOCOL: ASSIST

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 18Cúp 434
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 443
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Emz

Emz

(7)

Brawlers' Rank 18428 Hạng443 (1/0/0)
(1) +0

Gadgets

ACID SPRAY
ACID SPRAY
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 18Cúp 428
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 443
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Nani

Nani

(8)

Brawlers' Rank 18418 Hạng422 (2/0/0)
+0

Gadgets

WARP BLAST
WARP BLAST
RETURN TO SENDER
RETURN TO SENDER

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 18Cúp 418
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 422
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bea

Bea

(7)

Brawlers' Rank 17408 Hạng408 (1/0/0)
(1) +0

Gadgets

HONEY MOLASSES
HONEY MOLASSES
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 408
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 408
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Lola

Lola

(9)

Brawlers' Rank 17400 Hạng412 (1/0/0)
+0

Gadgets

STUNT DOUBLE
STUNT DOUBLE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 400
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 412
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gene

Gene

(8)

Brawlers' Rank 17399 Hạng402 (2/0/0)
+0

Gadgets

VENGEFUL SPIRITS
VENGEFUL SPIRITS
LAMP BLOWOUT
LAMP BLOWOUT

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 399
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 402
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bibi

Bibi

(7)

Brawlers' Rank 17397 Hạng402 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 397
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 402
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gale

Gale

(6)

Brawlers' Rank 17387 Hạng391 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 387
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 391
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Ash

Ash

(7)

Brawlers' Rank 16377 Hạng377 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 16Cúp 377
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 377
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Squeak

Squeak

(7)

Brawlers' Rank 17375 Hạng390 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 375
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 390
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Rico

Rico

(7)

Brawlers' Rank 16371 Hạng371 (2/0/0)
+0

Gadgets

BOUNCY CASTLE
BOUNCY CASTLE
MULTIBALL LAUNCHER
MULTIBALL LAUNCHER

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 16Cúp 371
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 371
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Griff

Griff

(6)

Brawlers' Rank 16364 Hạng369 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 16Cúp 364
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 369
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Amber

Amber

(5)

Brawlers' Rank 16347 Hạng358 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 16Cúp 347
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 358
Power PointPower 5
Power PointPoints to MAX 3,560
CoinsCoins to MAX 7,495

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bonnie

Bonnie

(8)

Brawlers' Rank 15334 Hạng334 (1/0/0)
+0

Gadgets

SUGAR RUSH
SUGAR RUSH
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 334
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 334
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Tick

Tick

(8)

Brawlers' Rank 16325 Hạng342 (1/0/0)
+0

Gadgets

LAST HURRAH
LAST HURRAH
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 16Cúp 325
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 342
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Max

Max

(5)

Brawlers' Rank 15320 Hạng331 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 320
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 331
Power PointPower 5
Power PointPoints to MAX 3,560
CoinsCoins to MAX 7,495

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gray

Gray

(4)

Brawlers' Rank 15296 Hạng307 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 296
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 307
Power PointPower 4
Power PointPoints to MAX 3,640
CoinsCoins to MAX 7,635

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Pearl

Pearl

(6)

Brawlers' Rank 14290 Hạng294 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 14Cúp 290
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 294
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gus

Gus

(7)

Brawlers' Rank 14288 Hạng291 (1/0/0)
+0

Gadgets

KOOKY POPPER
KOOKY POPPER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 14Cúp 288
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 291
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Chuck

Chuck

(5)

Brawlers' Rank 14273 Hạng276 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 14Cúp 273
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 276
Power PointPower 5
Power PointPoints to MAX 3,560
CoinsCoins to MAX 7,495

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Mandy

Mandy

(1)

Brawlers' Rank 13232 Hạng235 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 13Cúp 232
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 235
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Angelo

Angelo

(6)

Brawlers' Rank 11179 Hạng179 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 11Cúp 179
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 179
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Belle

Belle

(6)

Brawlers' Rank 11168 Hạng172 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 11Cúp 168
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 172
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Sprout

Sprout

(5)

Brawlers' Rank 11164 Hạng167 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 11Cúp 164
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 167
Power PointPower 5
Power PointPoints to MAX 3,560
CoinsCoins to MAX 7,495

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Maisie

Maisie

(5)

Brawlers' Rank 11163 Hạng163 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 11Cúp 163
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 163
Power PointPower 5
Power PointPoints to MAX 3,560
CoinsCoins to MAX 7,495

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Janet

Janet

(6)

Brawlers' Rank 10151 Hạng151 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 10Cúp 151
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 151
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Sam

Sam

(1)

Brawlers' Rank 780 Hạng80 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 7Cúp 80
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 80
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Buster

Buster

(1)

Brawlers' Rank 664 Hạng65 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 6Cúp 64
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 65
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Lily

Lily

(7)

Brawlers' Rank 551 Hạng52 (1/0/0)
(3) +0

Gadgets

VANISH
VANISH
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 5Cúp 51
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 52
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (3)

Great deals that support us for free!

Support us by using code Brawlify