JR|Molven's profile icon

JR|Molven

#999PP2RQJCreator Boost CodePremium

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+32 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Unknown

Chiến binh Brawl:

Số liệu cơ bản
CúpCúp 29,988
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 30,405
InfoCấp 170
ClubCâu lạc bộ классные акки
League 9Season Sau reset 29,749
Star PointsBrawlers Phần thưởng 860
XP PointsBrawler Progress
33%
Power PointPoints to MAX 199,340
CoinsCoins to MAX 409,655
Kỉ lục cá nhân
Unlocked Brawl Stars Chiến binh Brawl đã mở khóa Chiến binh Brawl 74 / 80
3v3 WinsChiến thắng 3 vs 3 2,994
Solo ShowdownChiến thắng Đơn 1,219
Duo ShowdownChiến thắng Đôi 1,739
Robo RumbleĐại Chiến Robot Điên cuồng
Big BrawlerTrò Chơi Lớn -
Power PlayKỉ lục theo mùa 495

Personal Log (1)

Club (1)

Chiến binh Brawl (74/80)

Bibi

Bibi

(11)

Brawlers' Rank 27774 Hạng874 (2/2/3)
+0

Gadgets

VITAMIN BOOSTER
VITAMIN BOOSTER
EXTRA STICKY
EXTRA STICKY

Star Powers

HOME RUN
HOME RUN
BATTING STANCE
BATTING STANCE

Gears

Gear DAMAGE Gear SPEED Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 27Cúp 774
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 874
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Tara

Tara

(9)

Brawlers' Rank 25674 Hạng754 (2/1/1)
+0

Gadgets

PSYCHIC ENHANCER
PSYCHIC ENHANCER
SUPPORT FROM BEYOND
SUPPORT FROM BEYOND

Star Powers

HEALING SHADE
HEALING SHADE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 674
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 754
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Leon

Leon

(9)

Brawlers' Rank 25624 Hạng758 (2/2/0)
+0

Gadgets

CLONE PROJECTOR
CLONE PROJECTOR
LOLLIPOP DROP
LOLLIPOP DROP

Star Powers

SMOKE TRAILS
SMOKE TRAILS
INVISIHEAL
INVISIHEAL

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 624
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 758
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Mortis

Mortis

(9)

Brawlers' Rank 23599 Hạng658 (2/1/1)
+0

Gadgets

COMBO SPINNER
COMBO SPINNER
SURVIVAL SHOVEL
SURVIVAL SHOVEL

Star Powers

CREEPY HARVEST
CREEPY HARVEST
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear HEALTH
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 599
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 658
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Dynamike

Dynamike

(9)

Brawlers' Rank 25593 Hạng757 (2/2/0)
+0

Gadgets

FIDGET SPINNER
FIDGET SPINNER
SATCHEL CHARGE
SATCHEL CHARGE

Star Powers

DYNA-JUMP
DYNA-JUMP
DEMOLITION
DEMOLITION

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 593
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 757
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Edgar

Edgar

(9)

Brawlers' Rank 25574 Hạng754 (2/2/0)
+0

Gadgets

LET'S FLY
LET'S FLY
HARDCORE
HARDCORE

Star Powers

HARD LANDING
HARD LANDING
FISTICUFFS
FISTICUFFS

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 574
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 754
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bo

Bo

(9)

Brawlers' Rank 24574 Hạng715 (2/2/0)
+0

Gadgets

SUPER TOTEM
SUPER TOTEM
TRIPWIRE
TRIPWIRE

Star Powers

CIRCLING EAGLE
CIRCLING EAGLE
SNARE A BEAR
SNARE A BEAR

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 24Cúp 574
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 715
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Frank

Frank

(9)

Brawlers' Rank 22574 Hạng613 (2/1/0)
+0

Gadgets

ACTIVE NOISE CANCELING
ACTIVE NOISE CANCELING
IRRESISTIBLE ATTRACTION
IRRESISTIBLE ATTRACTION

Star Powers

POWER GRAB
POWER GRAB
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 574
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 613
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Belle

Belle

(9)

Brawlers' Rank 21574 Hạng592 (2/0/0)
+0

Gadgets

NEST EGG
NEST EGG
REVERSE POLARITY
REVERSE POLARITY

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 574
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 592
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gene

Gene

(9)

Brawlers' Rank 24569 Hạng716 (2/2/1)
+0

Gadgets

VENGEFUL SPIRITS
VENGEFUL SPIRITS
LAMP BLOWOUT
LAMP BLOWOUT

Star Powers

MAGIC PUFFS
MAGIC PUFFS
SPIRIT SLAP
SPIRIT SLAP

Gears

Gear TALK TO THE HAND
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 24Cúp 569
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 716
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Spike

Spike

(11)

Brawlers' Rank 25568 Hạng754 (2/2/0)
+0

Gadgets

LIFE PLANT
LIFE PLANT
POPPING PINCUSHION
POPPING PINCUSHION

Star Powers

FERTILIZE
FERTILIZE
CURVEBALL
CURVEBALL

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 568
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 754
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bull

Bull

(9)

Brawlers' Rank 23561 Hạng661 (2/1/0)
+0

Gadgets

T-BONE INJECTOR
T-BONE INJECTOR
STOMPER
STOMPER

Star Powers

TOUGH GUY
TOUGH GUY
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 561
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 661
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Brock

Brock

(9)

Brawlers' Rank 22560 Hạng631 (2/2/0)
+0

Gadgets

ROCKET FUEL
ROCKET FUEL
ROCKET LACES
ROCKET LACES

Star Powers

MORE ROCKETS!
MORE ROCKETS!
ROCKET NO. 4
ROCKET NO. 4

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 560
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 631
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Max

Max

(9)

Brawlers' Rank 21558 Hạng558 (1/1/0)
+0

Gadgets

PHASE SHIFTER
PHASE SHIFTER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

SUPER CHARGED
SUPER CHARGED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 558
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 558
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Colt

Colt

(8)

Brawlers' Rank 25555 Hạng750 (2/0/0)
+0

Gadgets

SPEEDLOADER
SPEEDLOADER
SILVER BULLET
SILVER BULLET

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 555
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 750
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Rosa

Rosa

(9)

Brawlers' Rank 23555 Hạng670 (2/2/0)
+0

Gadgets

UNFRIENDLY BUSHES
UNFRIENDLY BUSHES
GROW LIGHT
GROW LIGHT

Star Powers

PLANT LIFE
PLANT LIFE
THORNY GLOVES
THORNY GLOVES

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 555
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 670
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Nita

Nita

(9)

Brawlers' Rank 22554 Hạng612 (2/2/0)
+0

Gadgets

FAUX FUR
FAUX FUR
BEAR PAWS
BEAR PAWS

Star Powers

BEAR WITH ME
BEAR WITH ME
HYPER BEAR
HYPER BEAR

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 554
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 612
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Nani

Nani

(9)

Brawlers' Rank 21554 Hạng560 (2/0/0)
+0

Gadgets

WARP BLAST
WARP BLAST
RETURN TO SENDER
RETURN TO SENDER

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 554
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 560
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Crow

Crow

(9)

Brawlers' Rank 22552 Hạng628 (2/2/0)
+0

Gadgets

SLOWING TOXIN
SLOWING TOXIN
DEFENSE BOOSTER
DEFENSE BOOSTER

Star Powers

EXTRA TOXIC
EXTRA TOXIC
CARRION CROW
CARRION CROW

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 552
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 628
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Rico

Rico

(10)

Brawlers' Rank 22552 Hạng617 (2/2/0)
+0

Gadgets

BOUNCY CASTLE
BOUNCY CASTLE
MULTIBALL LAUNCHER
MULTIBALL LAUNCHER

Star Powers

SUPER BOUNCY
SUPER BOUNCY
ROBO RETREAT
ROBO RETREAT

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 552
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 617
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Shelly

Shelly

(9)

Brawlers' Rank 25549 Hạng764 (2/2/0)
+0

Gadgets

CLAY PIGEONS
CLAY PIGEONS
FAST FORWARD
FAST FORWARD

Star Powers

SHELL SHOCK
SHELL SHOCK
BAND-AID
BAND-AID

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 549
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 764
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

El Primo

El Primo

(9)

Brawlers' Rank 22549 Hạng634 (2/1/0)
+0

Gadgets

SUPLEX SUPPLEMENT
SUPLEX SUPPLEMENT
ASTEROID BELT
ASTEROID BELT

Star Powers

EL FUEGO
EL FUEGO
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 549
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 634
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gale

Gale

(9)

Brawlers' Rank 24547 Hạng713 (2/2/0)
+0

Gadgets

SPRING EJECTOR
SPRING EJECTOR
TWISTER
TWISTER

Star Powers

BLUSTERY BLOW
BLUSTERY BLOW
FREEZING SNOW
FREEZING SNOW

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 24Cúp 547
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 713
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Fang

Fang

(9)

Brawlers' Rank 20542 Hạng544 (2/1/0)
+0

Gadgets

CORN-FU
CORN-FU
ROUNDHOUSE KICK
ROUNDHOUSE KICK

Star Powers

DIVINE SOLES
DIVINE SOLES
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 542
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 544
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Amber

Amber

(8)

Brawlers' Rank 21531 Hạng589 (2/0/0)
+0

Gadgets

FIRE STARTERS
FIRE STARTERS
DANCING FLAMES
DANCING FLAMES

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 531
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 589
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Mr. P

Mr. P

(6)

Brawlers' Rank 21523 Hạng591 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 523
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 591
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Colette

Colette

(9)

Brawlers' Rank 20517 Hạng542 (1/2/0)
+0

Gadgets

NA-AH!
NA-AH!
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

PUSH IT
PUSH IT
MASS TAX
MASS TAX

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 517
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 542
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Buzz

Buzz

(11)

Brawlers' Rank 25516 Hạng767 (2/1/0)
+0

Gadgets

RESERVE BUOY
RESERVE BUOY
X-RAY-SHADES
X-RAY-SHADES

Star Powers

EYES SHARP
EYES SHARP
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 516
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 767
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Surge

Surge

(9)

Brawlers' Rank 22516 Hạng626 (2/2/0)
+0

Gadgets

POWER SURGE
POWER SURGE
POWER SHIELD
POWER SHIELD

Star Powers

TO THE MAX!
TO THE MAX!
SERVE ICE COLD
SERVE ICE COLD

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 516
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 626
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bea

Bea

(9)

Brawlers' Rank 21514 Hạng578 (2/2/0)
+0

Gadgets

HONEY MOLASSES
HONEY MOLASSES
RATTLED HIVE
RATTLED HIVE

Star Powers

INSTA BEALOAD
INSTA BEALOAD
HONEYCOMB
HONEYCOMB

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 514
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 578
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Darryl

Darryl

(6)

Brawlers' Rank 22509 Hạng601 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 509
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 601
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Penny

Penny

(7)

Brawlers' Rank 21509 Hạng578 (2/0/0)
+0

Gadgets

TRUSTY SPYGLASS
TRUSTY SPYGLASS
SALTY BARREL
SALTY BARREL

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 509
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 578
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Pam

Pam

(9)

Brawlers' Rank 21508 Hạng561 (1/1/0)
(3) +0

Gadgets

SCRAPSUCKER
SCRAPSUCKER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

MAMA'S HUG
MAMA'S HUG
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 508
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 561
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (3)

8-Bit

8-Bit

(7)

Brawlers' Rank 22506 Hạng631 (2/0/0)
+0

Gadgets

CHEAT CARTRIDGE
CHEAT CARTRIDGE
EXTRA CREDITS
EXTRA CREDITS

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 506
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 631
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Jessie

Jessie

(8)

Brawlers' Rank 21506 Hạng562 (2/0/0)
+0

Gadgets

RECOIL SPRING
RECOIL SPRING
SPARK PLUG
SPARK PLUG

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 506
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 562
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Ash

Ash

(8)

Brawlers' Rank 20504 Hạng504 (2/0/0)
+0

Gadgets

CHILL PILL
CHILL PILL
ROTTEN BANANA
ROTTEN BANANA

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 504
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 504
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Emz

Emz

(9)

Brawlers' Rank 22502 Hạng602 (2/2/0)
+0

Gadgets

FRIENDZONER
FRIENDZONER
ACID SPRAY
ACID SPRAY

Star Powers

BAD KARMA
BAD KARMA
HYPE
HYPE

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 502
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 602
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Tick

Tick

(6)

Brawlers' Rank 21502 Hạng554 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 502
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 554
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Barley

Barley

(6)

Brawlers' Rank 21502 Hạng551 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 502
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 551
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Jacky

Jacky

(7)

Brawlers' Rank 26500 Hạng806 (2/0/0)
+0

Gadgets

PNEUMATIC BOOSTER
PNEUMATIC BOOSTER
REBUILD
REBUILD

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 26Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 806
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Carl

Carl

(7)

Brawlers' Rank 22500 Hạng632 (2/0/0)
+0

Gadgets

HEAT EJECTOR
HEAT EJECTOR
FLYING HOOK
FLYING HOOK

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 632
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Poco

Poco

(7)

Brawlers' Rank 21500 Hạng574 (2/0/0)
+0

Gadgets

TUNING FORK
TUNING FORK
PROTECTIVE TUNES
PROTECTIVE TUNES

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 574
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Stu

Stu

(9)

Brawlers' Rank 20498 Hạng504 (2/0/0)
+0

Gadgets

SPEED ZONE
SPEED ZONE
BREAKTHROUGH
BREAKTHROUGH

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 498
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 504
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Piper

Piper

(8)

Brawlers' Rank 22494 Hạng601 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 494
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 601
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Lola

Lola

(6)

Brawlers' Rank 19461 Hạng466 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 19Cúp 461
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 466
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Cordelius

Cordelius

(9)

Brawlers' Rank 17416 Hạng416 (2/1/0)
+0

Gadgets

REPLANTING
REPLANTING
POISON MUSHROOM
POISON MUSHROOM

Star Powers

COMBOSHROOMS
COMBOSHROOMS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 416
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 416
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Sandy

Sandy

(9)

Brawlers' Rank 17401 Hạng403 (0/2/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

RUDE SANDS
RUDE SANDS
HEALING WINDS
HEALING WINDS

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 401
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 403
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Maisie

Maisie

(9)

Brawlers' Rank 17379 Hạng386 (2/1/0)
+0

Gadgets

DISENGAGE!
DISENGAGE!
FINISH THEM!
FINISH THEM!

Star Powers

PINPOINT PRECISION
PINPOINT PRECISION
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 379
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 386
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Griff

Griff

(6)

Brawlers' Rank 16370 Hạng374 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 16Cúp 370
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 374
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Lou

Lou

(8)

Brawlers' Rank 16356 Hạng356 (2/0/0)
+0

Gadgets

ICE BLOCK
ICE BLOCK
CRYO SYRUP
CRYO SYRUP

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 16Cúp 356
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 356
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Mico

Mico

(8)

Brawlers' Rank 15322 Hạng330 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 322
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 330
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Grom

Grom

(5)

Brawlers' Rank 15304 Hạng304 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 304
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 304
Power PointPower 5
Power PointPoints to MAX 3,560
CoinsCoins to MAX 7,495

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Janet

Janet

(10)

Brawlers' Rank 14285 Hạng287 (2/1/0)
+0

Gadgets

DROP THE BASS
DROP THE BASS
BACKSTAGE PASS
BACKSTAGE PASS

Star Powers

VOCAL WARM UP
VOCAL WARM UP
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 14Cúp 285
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 287
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Charlie

Charlie

(9)

Brawlers' Rank 14283 Hạng283 (1/0/0)
+0

Gadgets

SPIDERS
SPIDERS
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 14Cúp 283
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 283
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Ruffs

Ruffs

(4)

Brawlers' Rank 14271 Hạng276 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 14Cúp 271
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 276
Power PointPower 4
Power PointPoints to MAX 3,640
CoinsCoins to MAX 7,635

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Squeak

Squeak

(5)

Brawlers' Rank 13241 Hạng241 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 13Cúp 241
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 241
Power PointPower 5
Power PointPoints to MAX 3,560
CoinsCoins to MAX 7,495

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Eve

Eve

(9)

Brawlers' Rank 13230 Hạng230 (2/2/0)
+0

Gadgets

GOTTA GO!
GOTTA GO!
MOTHERLY LOVE
MOTHERLY LOVE

Star Powers

UNNATURAL ORDER
UNNATURAL ORDER
HAPPY SURPRISE
HAPPY SURPRISE

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 13Cúp 230
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 230
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Meg

Meg

(6)

Brawlers' Rank 12208 Hạng208 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 12Cúp 208
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 208
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Sprout

Sprout

(8)

Brawlers' Rank 12192 Hạng192 (1/0/0)
+0

Gadgets

TRANSPLANT
TRANSPLANT
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 12Cúp 192
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 192
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Otis

Otis

(5)

Brawlers' Rank 9127 Hạng127 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 9Cúp 127
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 127
Power PointPower 5
Power PointPoints to MAX 3,560
CoinsCoins to MAX 7,495

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bonnie

Bonnie

(4)

Brawlers' Rank 9124 Hạng124 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 9Cúp 124
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 124
Power PointPower 4
Power PointPoints to MAX 3,640
CoinsCoins to MAX 7,635

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Byron

Byron

(7)

Brawlers' Rank 9120 Hạng122 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 9Cúp 120
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 122
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Pearl

Pearl

(6)

Brawlers' Rank 8117 Hạng117 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 8Cúp 117
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 117
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Chester

Chester

(6)

Brawlers' Rank 8111 Hạng111 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 8Cúp 111
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 111
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gray

Gray

(6)

Brawlers' Rank 792 Hạng92 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 7Cúp 92
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 92
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Hank

Hank

(8)

Brawlers' Rank 792 Hạng92 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 7Cúp 92
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 92
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Larry & Lawrie

Larry & Lawrie

(8)

Brawlers' Rank 782 Hạng82 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 7Cúp 82
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 82
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gus

Gus

(2)

Brawlers' Rank 674 Hạng74 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 6Cúp 74
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 74
Power PointPower 2
Power PointPoints to MAX 3,720
CoinsCoins to MAX 7,745

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Chuck

Chuck

(5)

Brawlers' Rank 664 Hạng64 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 6Cúp 64
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 64
Power PointPower 5
Power PointPoints to MAX 3,560
CoinsCoins to MAX 7,495

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Sam

Sam

(6)

Brawlers' Rank 663 Hạng63 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 6Cúp 63
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 63
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Buster

Buster

(6)

Brawlers' Rank 660 Hạng60 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 6Cúp 60
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 60
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

R-T

R-T

(4)

Brawlers' Rank 555 Hạng56 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 5Cúp 55
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 56
Power PointPower 4
Power PointPoints to MAX 3,640
CoinsCoins to MAX 7,635

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Mandy

Mandy

(9)

Brawlers' Rank 546 Hạng46 (0/1/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

HARD CANDY
HARD CANDY
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 5Cúp 46
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 46
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Angelo

Angelo

(1)

Brawlers' Rank 10 Hạng0 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 1Cúp 0
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 0
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Great deals that support us for free!

Support us by using code Brawlify