tg: cheap_bs's profile icon

tg: cheap_bs

#9Y8JVPYVRCreator Boost CodePremium

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-11 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
-11 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Unknown

Chiến binh Brawl:

Số liệu cơ bản
CúpCúp 9,356
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 9,456
InfoCấp 62
ClubCâu lạc bộ 🌵_Спайки_🌵
League 7Season Sau reset 9,109
Star PointsBrawlers Phần thưởng 1,720
XP PointsBrawler Progress
63%
Power PointPoints to MAX 109,530
CoinsCoins to MAX 227,495
Kỉ lục cá nhân
Unlocked Brawl Stars Chiến binh Brawl đã mở khóa Chiến binh Brawl 37 / 80
3v3 WinsChiến thắng 3 vs 3 1,724
Solo ShowdownChiến thắng Đơn 0
Duo ShowdownChiến thắng Đôi 3
Robo RumbleĐại Chiến Robot Điên cuồng
Big BrawlerTrò Chơi Lớn -

Personal Log (2)

Name (1)

Club (1)

Chiến binh Brawl (37/80)

Lou

Lou

(11)

Brawlers' Rank 28881 Hạng922 (1/2/2)
(1) +7

Gadgets

CRYO SYRUP
CRYO SYRUP
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

SUPERCOOL
SUPERCOOL
HYPOTHERMIA
HYPOTHERMIA

Gears

Gear GADGET CHARGE Gear SUPER CHARGE No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 28Cúp 881
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 922
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+7 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+7 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Bibi

Bibi

(11)

Brawlers' Rank 28874 Hạng902 (1/1/3)
(8) +0

Gadgets

VITAMIN BOOSTER
VITAMIN BOOSTER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

HOME RUN
HOME RUN
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SPEED Gear HEALTH No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 28Cúp 874
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 902
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-25 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (8)

Colt

Colt

(4)

Brawlers' Rank 15307 Hạng307 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 307
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 307
Power PointPower 4
Power PointPoints to MAX 3,640
CoinsCoins to MAX 7,635

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+35 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Piper

Piper

(11)

Brawlers' Rank 30999 Hạng1,009 (2/2/6)
(11) +0

Gadgets

AUTO AIMER
AUTO AIMER
HOMEMADE RECIPE
HOMEMADE RECIPE

Star Powers

SNAPPY SNIPING
SNAPPY SNIPING
AMBUSH
AMBUSH

Gears

Gear DAMAGE Gear VISION Gear SPEED Gear GADGET CHARGE Gear HEALTH Gear SHIELD
Số liệu cơ bản
Rank 30Cúp 999
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,009
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-3 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (11)

Stu

Stu

(9)

Brawlers' Rank 12197 Hạng200 (0/0/0)
(4) +0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 12Cúp 197
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 200
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+93 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (4)

Penny

Penny

(9)

Brawlers' Rank 28899 Hạng903 (1/2/0)
+0

Gadgets

SALTY BARREL
SALTY BARREL
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

MASTER BLASTER
MASTER BLASTER
HEAVY COFFERS
HEAVY COFFERS

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 28Cúp 899
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 903
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-4 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Pearl

Pearl

(11)

Brawlers' Rank 29949 Hạng980 (1/2/2)
(1) +0

Gadgets

OVERCOOKED
OVERCOOKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

HEAT RETENTION
HEAT RETENTION
HEAT SHIELD
HEAT SHIELD

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 29Cúp 949
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 980
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-2 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

R-T

R-T

(11)

Brawlers' Rank 28899 Hạng922 (2/2/3)
+0

Gadgets

OUT OF LINE
OUT OF LINE
HACKS!
HACKS!

Star Powers

QUICK MATHS
QUICK MATHS
RECORDING
RECORDING

Gears

Gear DAMAGE Gear SPEED Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 28Cúp 899
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 922
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-5 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Bea

Bea

(11)

Brawlers' Rank 28899 Hạng934 (2/2/5)
(2) +0

Gadgets

HONEY MOLASSES
HONEY MOLASSES
RATTLED HIVE
RATTLED HIVE

Star Powers

INSTA BEALOAD
INSTA BEALOAD
HONEYCOMB
HONEYCOMB

Gears

Gear DAMAGE Gear VISION Gear SPEED Gear GADGET CHARGE Gear SHIELD No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 28Cúp 899
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 934
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-2 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Poco

Poco

(8)

Brawlers' Rank 25749 Hạng764 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 749
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 764
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-15 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Mico

Mico

(9)

Brawlers' Rank 27706 Hạng856 (2/2/0)
-18

Gadgets

PRESTO
PRESTO
CLIPPING SCREAM
CLIPPING SCREAM

Star Powers

MONKEY BUSINESS
MONKEY BUSINESS
RECORD SMASH
RECORD SMASH

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 27Cúp 706
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 856
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-18 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
-18 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Barley

Barley

(1)

Brawlers' Rank 13232 Hạng232 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 13Cúp 232
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 232
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Shelly

Shelly

(2)

Brawlers' Rank 13227 Hạng227 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 13Cúp 227
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 227
Power PointPower 2
Power PointPoints to MAX 3,720
CoinsCoins to MAX 7,745

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Brock

Brock

(4)

Brawlers' Rank 9125 Hạng125 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 9Cúp 125
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 125
Power PointPower 4
Power PointPoints to MAX 3,640
CoinsCoins to MAX 7,635

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

El Primo

El Primo

(1)

Brawlers' Rank 788 Hạng88 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 7Cúp 88
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 88
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Nita

Nita

(4)

Brawlers' Rank 781 Hạng81 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 7Cúp 81
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 81
Power PointPower 4
Power PointPoints to MAX 3,640
CoinsCoins to MAX 7,635

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bo

Bo

(1)

Brawlers' Rank 672 Hạng72 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 6Cúp 72
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 72
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Jessie

Jessie

(1)

Brawlers' Rank 664 Hạng64 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 6Cúp 64
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 64
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Dynamike

Dynamike

(1)

Brawlers' Rank 548 Hạng48 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 5Cúp 48
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 48
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Max

Max

(1)

Brawlers' Rank 327 Hạng27 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 3Cúp 27
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 27
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bull

Bull

(4)

Brawlers' Rank 324 Hạng24 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 3Cúp 24
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 24
Power PointPower 4
Power PointPoints to MAX 3,640
CoinsCoins to MAX 7,635

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Jacky

Jacky

(4)

Brawlers' Rank 19 Hạng9 (0/0/0)
(1) +0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 1Cúp 9
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 9
Power PointPower 4
Power PointPoints to MAX 3,640
CoinsCoins to MAX 7,635

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Rico

Rico

(4)

Brawlers' Rank 10 Hạng0 (0/0/0)
(1) +0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 1Cúp 0
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 0
Power PointPower 4
Power PointPoints to MAX 3,640
CoinsCoins to MAX 7,635

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Spike

Spike

(1)

Brawlers' Rank 10 Hạng0 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 1Cúp 0
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 0
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Mortis

Mortis

(1)

Brawlers' Rank 10 Hạng0 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 1Cúp 0
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 0
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Tara

Tara

(1)

Brawlers' Rank 10 Hạng0 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 1Cúp 0
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 0
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Darryl

Darryl

(1)

Brawlers' Rank 10 Hạng0 (0/0/0)
(1) +0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 1Cúp 0
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 0
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Frank

Frank

(7)

Brawlers' Rank 10 Hạng0 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 1Cúp 0
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 0
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Tick

Tick

(1)

Brawlers' Rank 10 Hạng0 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 1Cúp 0
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 0
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Rosa

Rosa

(1)

Brawlers' Rank 10 Hạng0 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 1Cúp 0
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 0
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Carl

Carl

(1)

Brawlers' Rank 10 Hạng0 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 1Cúp 0
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 0
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

8-Bit

8-Bit

(5)

Brawlers' Rank 10 Hạng0 (0/0/0)
(1) +0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 1Cúp 0
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 0
Power PointPower 5
Power PointPoints to MAX 3,560
CoinsCoins to MAX 7,495

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Emz

Emz

(1)

Brawlers' Rank 10 Hạng0 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 1Cúp 0
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 0
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Mr. P

Mr. P

(1)

Brawlers' Rank 10 Hạng0 (0/0/0)
(1) +0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 1Cúp 0
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 0
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Surge

Surge

(1)

Brawlers' Rank 10 Hạng0 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 1Cúp 0
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 0
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Griff

Griff

(1)

Brawlers' Rank 10 Hạng0 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 1Cúp 0
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 0
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gus

Gus

(1)

Brawlers' Rank 10 Hạng0 (0/0/0)
(1) +0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 1Cúp 0
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 0
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Great deals that support us for free!

Support us by using code Brawlify