pablo's profile icon

pablo

#LPUL08PLQCreator Boost CodePremium

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-13 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+1,080 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Unknown

Chiến binh Brawl:

Số liệu cơ bản
CúpCúp 20,492
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 20,520
InfoCấp 105
ClubCâu lạc bộ los MT
League 9Season Sau reset 20,321
Star PointsBrawlers Phần thưởng 1,210
XP PointsBrawler Progress
47%
Power PointPoints to MAX 160,020
CoinsCoins to MAX 331,175
Kỉ lục cá nhân
Unlocked Brawl Stars Chiến binh Brawl đã mở khóa Chiến binh Brawl 59 / 80
3v3 WinsChiến thắng 3 vs 3 2,937
Solo ShowdownChiến thắng Đơn 182
Duo ShowdownChiến thắng Đôi 533
Robo RumbleĐại Chiến Robot Bình thường
Big BrawlerTrò Chơi Lớn -

Personal Log (2)

Club (3)

Profile Icon (1)

Chiến binh Brawl (59/80)

Surge

Surge

(9)

Brawlers' Rank 22623 Hạng638 (2/1/1)
+99

Gadgets

POWER SURGE
POWER SURGE
POWER SHIELD
POWER SHIELD

Star Powers

SERVE ICE COLD
SERVE ICE COLD
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SPEED
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 623
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 638
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+37 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+99 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Larry & Lawrie

Larry & Lawrie

(9)

Brawlers' Rank 9118 Hạng120 (0/0/0)
(2) +93

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 9Cúp 118
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 120
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-2 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+93 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Poco

Poco

(11)

Brawlers' Rank 25752 Hạng752 (2/2/2)
(4) +61

Gadgets

TUNING FORK
TUNING FORK
PROTECTIVE TUNES
PROTECTIVE TUNES

Star Powers

DA CAPO!
DA CAPO!
SCREECHING SOLO
SCREECHING SOLO

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 752
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 752
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+61 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+61 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (4)

Rosa

Rosa

(11)

Brawlers' Rank 21531 Hạng590 (1/2/1)
(1) +20

Gadgets

GROW LIGHT
GROW LIGHT
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

PLANT LIFE
PLANT LIFE
THORNY GLOVES
THORNY GLOVES

Gears

Gear DAMAGE No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 531
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 590
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+26 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+20 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Angelo

Angelo

(6)

Brawlers' Rank 19 Hạng9 (0/0/0)
(2) +9

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 1Cúp 9
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 9
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+9 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+9 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Chester

Chester

(11)

Brawlers' Rank 27809 Hạng892 (1/1/2)
+3

Gadgets

SPICY DICE
SPICY DICE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

BELL'O'MANIA
BELL'O'MANIA
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 27Cúp 809
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 892
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+3 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+3 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Gray

Gray

(10)

Brawlers' Rank 26823 Hạng830 (2/2/2)
(1) +0

Gadgets

WALKING CANE
WALKING CANE
GRAND PIANO
GRAND PIANO

Star Powers

FAKE INJURY
FAKE INJURY
NEW PERSPECTIVE
NEW PERSPECTIVE

Gears

Gear GADGET CHARGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 26Cúp 823
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 830
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+3 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Byron

Byron

(8)

Brawlers' Rank 9121 Hạng121 (0/0/0)
(2) +0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 9Cúp 121
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 121
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+63 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Colt

Colt

(7)

Brawlers' Rank 19477 Hạng499 (2/0/0)
+0

Gadgets

SPEEDLOADER
SPEEDLOADER
SILVER BULLET
SILVER BULLET

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 19Cúp 477
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 499
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-2 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Rico

Rico

(9)

Brawlers' Rank 23668 Hạng696 (2/1/1)
(4) +0

Gadgets

BOUNCY CASTLE
BOUNCY CASTLE
MULTIBALL LAUNCHER
MULTIBALL LAUNCHER

Star Powers

SUPER BOUNCY
SUPER BOUNCY
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear GADGET CHARGE
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 668
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 696
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-28 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (4)

Meg

Meg

(9)

Brawlers' Rank 24712 Hạng720 (2/0/1)
(2) +0

Gadgets

JOLTING VOLTS
JOLTING VOLTS
TOOLBOX
TOOLBOX

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 24Cúp 712
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 720
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Sam

Sam

(11)

Brawlers' Rank 25699 Hạng758 (1/1/2)
+0

Gadgets

MAGNETIC FIELD
MAGNETIC FIELD
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

HEARTY RECOVERY
HEARTY RECOVERY
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SPEED Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 699
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 758
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Mortis

Mortis

(11)

Brawlers' Rank 24674 Hạng723 (1/2/2)
+0

Gadgets

SURVIVAL SHOVEL
SURVIVAL SHOVEL
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

CREEPY HARVEST
CREEPY HARVEST
COILED SNAKE
COILED SNAKE

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 24Cúp 674
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 723
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Buster

Buster

(11)

Brawlers' Rank 25624 Hạng780 (2/2/3)
+0

Gadgets

UTILITY BELT
UTILITY BELT
SLO-MO REPLAY
SLO-MO REPLAY

Star Powers

BLOCKBUSTER
BLOCKBUSTER
KEVLAR VEST
KEVLAR VEST

Gears

Gear DAMAGE Gear SPEED Gear GADGET CHARGE No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 624
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 780
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Fang

Fang

(10)

Brawlers' Rank 22552 Hạng628 (1/2/2)
+0

Gadgets

ROUNDHOUSE KICK
ROUNDHOUSE KICK
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

FRESH KICKS
FRESH KICKS
DIVINE SOLES
DIVINE SOLES

Gears

Gear SPEED Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 552
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 628
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Buzz

Buzz

(9)

Brawlers' Rank 24549 Hạng705 (2/1/0)
+0

Gadgets

RESERVE BUOY
RESERVE BUOY
X-RAY-SHADES
X-RAY-SHADES

Star Powers

EYES SHARP
EYES SHARP
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 24Cúp 549
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 705
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Nani

Nani

(9)

Brawlers' Rank 21524 Hạng594 (2/1/1)
+0

Gadgets

WARP BLAST
WARP BLAST
RETURN TO SENDER
RETURN TO SENDER

Star Powers

TEMPERED STEEL
TEMPERED STEEL
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 524
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 594
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Maisie

Maisie

(9)

Brawlers' Rank 21524 Hạng574 (1/2/1)
(1) +0

Gadgets

DISENGAGE!
DISENGAGE!
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

PINPOINT PRECISION
PINPOINT PRECISION
TREMORS
TREMORS

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 524
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 574
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Darryl

Darryl

(9)

Brawlers' Rank 21518 Hạng567 (2/2/1)
+0

Gadgets

RECOILING ROTATOR
RECOILING ROTATOR
TAR BARREL
TAR BARREL

Star Powers

STEEL HOOPS
STEEL HOOPS
ROLLING RELOAD
ROLLING RELOAD

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 518
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 567
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Ash

Ash

(9)

Brawlers' Rank 21518 Hạng551 (1/1/0)
+0

Gadgets

CHILL PILL
CHILL PILL
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

FIRST BASH
FIRST BASH
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 518
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 551
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Stu

Stu

(9)

Brawlers' Rank 21514 Hạng558 (2/2/1)
+0

Gadgets

SPEED ZONE
SPEED ZONE
BREAKTHROUGH
BREAKTHROUGH

Star Powers

ZERO DRAG
ZERO DRAG
GASO-HEAL
GASO-HEAL

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 514
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 558
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Cordelius

Cordelius

(9)

Brawlers' Rank 20510 Hạng510 (2/2/1)
+0

Gadgets

REPLANTING
REPLANTING
POISON MUSHROOM
POISON MUSHROOM

Star Powers

COMBOSHROOMS
COMBOSHROOMS
MUSHROOM KINGDOM
MUSHROOM KINGDOM

Gears

Gear SPEED
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 510
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 510
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

El Primo

El Primo

(6)

Brawlers' Rank 20509 Hạng549 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 509
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 549
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bull

Bull

(7)

Brawlers' Rank 20507 Hạng530 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 507
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 530
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Shelly

Shelly

(9)

Brawlers' Rank 23500 Hạng660 (2/1/1)
+0

Gadgets

CLAY PIGEONS
CLAY PIGEONS
FAST FORWARD
FAST FORWARD

Star Powers

SHELL SHOCK
SHELL SHOCK
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 660
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Dynamike

Dynamike

(8)

Brawlers' Rank 20489 Hạng502 (1/0/0)
+0

Gadgets

SATCHEL CHARGE
SATCHEL CHARGE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 489
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 502
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Nita

Nita

(7)

Brawlers' Rank 18448 Hạng448 (2/0/0)
+0

Gadgets

FAUX FUR
FAUX FUR
BEAR PAWS
BEAR PAWS

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 18Cúp 448
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 448
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Frank

Frank

(7)

Brawlers' Rank 18442 Hạng452 (1/0/0)
+0

Gadgets

IRRESISTIBLE ATTRACTION
IRRESISTIBLE ATTRACTION
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 18Cúp 442
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 452
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Chuck

Chuck

(9)

Brawlers' Rank 18429 Hạng429 (1/1/1)
+0

Gadgets

GHOST TRAIN
GHOST TRAIN
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

PIT STOP
PIT STOP
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 18Cúp 429
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 429
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Carl

Carl

(7)

Brawlers' Rank 18400 Hạng420 (1/0/0)
+0

Gadgets

FLYING HOOK
FLYING HOOK
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 18Cúp 400
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 420
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Brock

Brock

(8)

Brawlers' Rank 17384 Hạng388 (1/0/0)
+0

Gadgets

ROCKET LACES
ROCKET LACES
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 384
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 388
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Jacky

Jacky

(6)

Brawlers' Rank 17381 Hạng381 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 381
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 381
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bo

Bo

(6)

Brawlers' Rank 17374 Hạng386 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 374
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 386
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Barley

Barley

(7)

Brawlers' Rank 16363 Hạng367 (0/0/0)
(1) +0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 16Cúp 363
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 367
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Penny

Penny

(7)

Brawlers' Rank 16356 Hạng359 (1/0/0)
+0

Gadgets

TRUSTY SPYGLASS
TRUSTY SPYGLASS
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 16Cúp 356
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 359
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Tara

Tara

(7)

Brawlers' Rank 15308 Hạng312 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 308
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 312
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Tick

Tick

(6)

Brawlers' Rank 15307 Hạng315 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 307
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 315
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Jessie

Jessie

(7)

Brawlers' Rank 15307 Hạng307 (1/0/0)
+0

Gadgets

RECOIL SPRING
RECOIL SPRING
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 307
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 307
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Doug

Doug

(8)

Brawlers' Rank 14269 Hạng272 (1/0/0)
+0

Gadgets

EXTRA MUSTARD
EXTRA MUSTARD
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 14Cúp 269
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 272
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gus

Gus

(7)

Brawlers' Rank 13258 Hạng258 (1/0/0)
+0

Gadgets

KOOKY POPPER
KOOKY POPPER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 13Cúp 258
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 258
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Hank

Hank

(7)

Brawlers' Rank 13246 Hạng246 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 13Cúp 246
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 246
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Belle

Belle

(6)

Brawlers' Rank 12180 Hạng180 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 12Cúp 180
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 180
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

8-Bit

8-Bit

(6)

Brawlers' Rank 10159 Hạng159 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 10Cúp 159
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 159
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Pam

Pam

(7)

Brawlers' Rank 10145 Hạng151 (2/0/0)
+0

Gadgets

PULSE MODULATOR
PULSE MODULATOR
SCRAPSUCKER
SCRAPSUCKER

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 10Cúp 145
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 151
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gale

Gale

(7)

Brawlers' Rank 9134 Hạng134 (1/0/0)
+0

Gadgets

SPRING EJECTOR
SPRING EJECTOR
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 9Cúp 134
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 134
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Leon

Leon

(6)

Brawlers' Rank 9130 Hạng130 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 9Cúp 130
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 130
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Willow

Willow

(6)

Brawlers' Rank 9130 Hạng130 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 9Cúp 130
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 130
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Edgar

Edgar

(6)

Brawlers' Rank 9123 Hạng123 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 9Cúp 123
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 123
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Squeak

Squeak

(6)

Brawlers' Rank 9119 Hạng121 (0/0/0)
(1) +0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 9Cúp 119
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 121
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Mico

Mico

(6)

Brawlers' Rank 787 Hạng88 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 7Cúp 87
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 88
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Spike

Spike

(8)

Brawlers' Rank 676 Hạng76 (1/0/0)
+0

Gadgets

LIFE PLANT
LIFE PLANT
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 6Cúp 76
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 76
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Griff

Griff

(5)

Brawlers' Rank 558 Hạng58 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 5Cúp 58
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 58
Power PointPower 5
Power PointPoints to MAX 3,560
CoinsCoins to MAX 7,495

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Janet

Janet

(1)

Brawlers' Rank 19 Hạng9 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 1Cúp 9
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 9
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Mr. P

Mr. P

(6)

Brawlers' Rank 18 Hạng8 (0/0/0)
(1) +0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 1Cúp 8
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 8
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Mandy

Mandy

(1)

Brawlers' Rank 18 Hạng8 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 1Cúp 8
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 8
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bibi

Bibi

(1)

Brawlers' Rank 10 Hạng0 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 1Cúp 0
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 0
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bea

Bea

(1)

Brawlers' Rank 10 Hạng0 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 1Cúp 0
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 0
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Lou

Lou

(1)

Brawlers' Rank 10 Hạng0 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 1Cúp 0
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 0
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bonnie

Bonnie

(1)

Brawlers' Rank 10 Hạng0 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 1Cúp 0
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 0
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Great deals that support us for free!

Support us by using code Brawlify