ΛY ♛'s profile icon

ΛY ♛

#P2QUP2G9YCreator Boost CodePremium

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+122 recently
+122 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Unknown

Chiến binh Brawl:

Số liệu cơ bản
CúpCúp 23,455
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 23,455
InfoCấp 128
ClubCâu lạc bộ La Niguez
League 9Season Sau reset 23,335
Star PointsBrawlers Phần thưởng 1,360
XP PointsBrawler Progress
49%
Power PointPoints to MAX 153,980
CoinsCoins to MAX 318,260
Kỉ lục cá nhân
Unlocked Brawl Stars Chiến binh Brawl đã mở khóa Chiến binh Brawl 56 / 80
3v3 WinsChiến thắng 3 vs 3 3,278
Solo ShowdownChiến thắng Đơn 326
Duo ShowdownChiến thắng Đôi 947
Robo RumbleĐại Chiến Robot Cao thủ
Big BrawlerTrò Chơi Lớn -
Power PlayKỉ lục theo mùa 478

Chiến binh Brawl (56/80)

El Primo

El Primo

(10)

Brawlers' Rank 26800 Hạng809 (2/1/0)
+0

Gadgets

SUPLEX SUPPLEMENT
SUPLEX SUPPLEMENT
ASTEROID BELT
ASTEROID BELT

Star Powers

METEOR RUSH
METEOR RUSH
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 26Cúp 800
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 809
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+72 recently
+72 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Mortis

Mortis

(11)

Brawlers' Rank 25718 Hạng765 (2/1/0)
+0

Gadgets

COMBO SPINNER
COMBO SPINNER
SURVIVAL SHOVEL
SURVIVAL SHOVEL

Star Powers

COILED SNAKE
COILED SNAKE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 718
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 765
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+21 recently
+21 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Doug

Doug

(9)

Brawlers' Rank 14267 Hạng270 (2/0/0)
(4) +0

Gadgets

DOUBLE SAUSAGE
DOUBLE SAUSAGE
EXTRA MUSTARD
EXTRA MUSTARD

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 14Cúp 267
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 270
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+14 recently
+14 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (4)

Dynamike

Dynamike

(11)

Brawlers' Rank 24710 Hạng716 (1/2/0)
(4) +0

Gadgets

SATCHEL CHARGE
SATCHEL CHARGE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

DYNA-JUMP
DYNA-JUMP
DEMOLITION
DEMOLITION

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 24Cúp 710
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 716
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+10 recently
+10 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (4)

Leon

Leon

(6)

Brawlers' Rank 15326 Hạng330 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 326
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 330
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+5 recently
+5 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Mico

Mico

(11)

Brawlers' Rank 28827 Hạng921 (2/1/0)
(1) +0

Gadgets

CLIPPING SCREAM
CLIPPING SCREAM
PRESTO
PRESTO

Star Powers

MONKEY BUSINESS
MONKEY BUSINESS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 28Cúp 827
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 921
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Piper

Piper

(11)

Brawlers' Rank 27801 Hạng881 (1/1/1)
+0

Gadgets

AUTO AIMER
AUTO AIMER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

AMBUSH
AMBUSH
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 27Cúp 801
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 881
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Larry & Lawrie

Larry & Lawrie

(11)

Brawlers' Rank 25749 Hạng763 (2/1/0)
+0

Gadgets

ORDER: SWAP
ORDER: SWAP
ORDER: FALL BACK
ORDER: FALL BACK

Star Powers

PROTOCOL: PROTECT
PROTOCOL: PROTECT
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 749
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 763
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Emz

Emz

(9)

Brawlers' Rank 25743 Hạng795 (1/1/1)
+0

Gadgets

FRIENDZONER
FRIENDZONER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

BAD KARMA
BAD KARMA
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 743
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 795
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Spike

Spike

(11)

Brawlers' Rank 27709 Hạng897 (2/2/2)
+0

Gadgets

LIFE PLANT
LIFE PLANT
POPPING PINCUSHION
POPPING PINCUSHION

Star Powers

FERTILIZE
FERTILIZE
CURVEBALL
CURVEBALL

Gears

Gear SPEED Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 27Cúp 709
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 897
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Buzz

Buzz

(10)

Brawlers' Rank 22629 Hạng629 (1/0/0)
+0

Gadgets

RESERVE BUOY
RESERVE BUOY
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 629
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 629
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Poco

Poco

(9)

Brawlers' Rank 22574 Hạng618 (2/2/0)
+0

Gadgets

TUNING FORK
TUNING FORK
PROTECTIVE TUNES
PROTECTIVE TUNES

Star Powers

DA CAPO!
DA CAPO!
SCREECHING SOLO
SCREECHING SOLO

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 574
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 618
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Colt

Colt

(9)

Brawlers' Rank 21568 Hạng588 (1/2/0)
+0

Gadgets

SPEEDLOADER
SPEEDLOADER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

SLICK BOOTS
SLICK BOOTS
MAGNUM SPECIAL
MAGNUM SPECIAL

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 568
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 588
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Shelly

Shelly

(9)

Brawlers' Rank 21562 Hạng568 (2/2/0)
(1) +0

Gadgets

CLAY PIGEONS
CLAY PIGEONS
FAST FORWARD
FAST FORWARD

Star Powers

SHELL SHOCK
SHELL SHOCK
BAND-AID
BAND-AID

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 562
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 568
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Bo

Bo

(5)

Brawlers' Rank 20533 Hạng541 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 533
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 541
Power PointPower 5
Power PointPoints to MAX 3,560
CoinsCoins to MAX 7,495

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bibi

Bibi

(8)

Brawlers' Rank 20522 Hạng536 (1/0/0)
+0

Gadgets

EXTRA STICKY
EXTRA STICKY
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 522
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 536
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Rico

Rico

(8)

Brawlers' Rank 20522 Hạng533 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 522
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 533
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Jessie

Jessie

(7)

Brawlers' Rank 21511 Hạng551 (2/0/0)
+0

Gadgets

RECOIL SPRING
RECOIL SPRING
SPARK PLUG
SPARK PLUG

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 511
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 551
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bull

Bull

(9)

Brawlers' Rank 21510 Hạng577 (2/2/0)
+0

Gadgets

T-BONE INJECTOR
T-BONE INJECTOR
STOMPER
STOMPER

Star Powers

BERSERKER
BERSERKER
TOUGH GUY
TOUGH GUY

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 510
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 577
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Darryl

Darryl

(9)

Brawlers' Rank 21510 Hạng562 (2/1/0)
+0

Gadgets

RECOILING ROTATOR
RECOILING ROTATOR
TAR BARREL
TAR BARREL

Star Powers

STEEL HOOPS
STEEL HOOPS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 510
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 562
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Brock

Brock

(9)

Brawlers' Rank 21510 Hạng560 (2/2/0)
+0

Gadgets

ROCKET FUEL
ROCKET FUEL
ROCKET LACES
ROCKET LACES

Star Powers

MORE ROCKETS!
MORE ROCKETS!
ROCKET NO. 4
ROCKET NO. 4

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 510
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 560
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Barley

Barley

(8)

Brawlers' Rank 20509 Hạng515 (2/0/0)
+0

Gadgets

HERBAL TONIC
HERBAL TONIC
STICKY SYRUP MIXER
STICKY SYRUP MIXER

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 509
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 515
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Rosa

Rosa

(9)

Brawlers' Rank 22508 Hạng621 (2/2/0)
+0

Gadgets

UNFRIENDLY BUSHES
UNFRIENDLY BUSHES
GROW LIGHT
GROW LIGHT

Star Powers

PLANT LIFE
PLANT LIFE
THORNY GLOVES
THORNY GLOVES

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 508
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 621
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Frank

Frank

(9)

Brawlers' Rank 21494 Hạng571 (1/2/0)
+0

Gadgets

ACTIVE NOISE CANCELING
ACTIVE NOISE CANCELING
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

POWER GRAB
POWER GRAB
SPONGE
SPONGE

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 494
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 571
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Nani

Nani

(7)

Brawlers' Rank 20494 Hạng511 (2/0/0)
+0

Gadgets

WARP BLAST
WARP BLAST
RETURN TO SENDER
RETURN TO SENDER

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 494
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 511
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Edgar

Edgar

(9)

Brawlers' Rank 20489 Hạng533 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 489
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 533
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Nita

Nita

(9)

Brawlers' Rank 22485 Hạng642 (2/2/0)
+0

Gadgets

FAUX FUR
FAUX FUR
BEAR PAWS
BEAR PAWS

Star Powers

BEAR WITH ME
BEAR WITH ME
HYPER BEAR
HYPER BEAR

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 485
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 642
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bea

Bea

(7)

Brawlers' Rank 20484 Hạng534 (2/0/0)
+0

Gadgets

HONEY MOLASSES
HONEY MOLASSES
RATTLED HIVE
RATTLED HIVE

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 484
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 534
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Tick

Tick

(4)

Brawlers' Rank 20484 Hạng519 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 484
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 519
Power PointPower 4
Power PointPoints to MAX 3,640
CoinsCoins to MAX 7,635

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Carl

Carl

(4)

Brawlers' Rank 19464 Hạng470 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 19Cúp 464
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 470
Power PointPower 4
Power PointPoints to MAX 3,640
CoinsCoins to MAX 7,635

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Penny

Penny

(5)

Brawlers' Rank 19454 Hạng474 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 19Cúp 454
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 474
Power PointPower 5
Power PointPoints to MAX 3,560
CoinsCoins to MAX 7,495

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Jacky

Jacky

(4)

Brawlers' Rank 18431 Hạng441 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 18Cúp 431
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 441
Power PointPower 4
Power PointPoints to MAX 3,640
CoinsCoins to MAX 7,635

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Maisie

Maisie

(9)

Brawlers' Rank 18407 Hạng420 (1/1/0)
+0

Gadgets

FINISH THEM!
FINISH THEM!
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

PINPOINT PRECISION
PINPOINT PRECISION
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 18Cúp 407
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 420
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gene

Gene

(7)

Brawlers' Rank 17403 Hạng403 (1/0/0)
+0

Gadgets

VENGEFUL SPIRITS
VENGEFUL SPIRITS
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 403
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 403
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

8-Bit

8-Bit

(3)

Brawlers' Rank 17391 Hạng404 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 391
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 404
Power PointPower 3
Power PointPoints to MAX 3,690
CoinsCoins to MAX 7,710

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Stu

Stu

(4)

Brawlers' Rank 16365 Hạng377 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 16Cúp 365
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 377
Power PointPower 4
Power PointPoints to MAX 3,640
CoinsCoins to MAX 7,635

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Lola

Lola

(10)

Brawlers' Rank 16353 Hạng361 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 16Cúp 353
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 361
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Pam

Pam

(5)

Brawlers' Rank 16347 Hạng359 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 16Cúp 347
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 359
Power PointPower 5
Power PointPoints to MAX 3,560
CoinsCoins to MAX 7,495

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gus

Gus

(7)

Brawlers' Rank 16346 Hạng346 (1/0/0)
+0

Gadgets

SOUL SWITCHER
SOUL SWITCHER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 16Cúp 346
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 346
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Melodie

Melodie

(4)

Brawlers' Rank 15325 Hạng329 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 325
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 329
Power PointPower 4
Power PointPoints to MAX 3,640
CoinsCoins to MAX 7,635

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Sprout

Sprout

(4)

Brawlers' Rank 15315 Hạng319 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 315
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 319
Power PointPower 4
Power PointPoints to MAX 3,640
CoinsCoins to MAX 7,635

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Lou

Lou

(4)

Brawlers' Rank 13238 Hạng238 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 13Cúp 238
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 238
Power PointPower 4
Power PointPoints to MAX 3,640
CoinsCoins to MAX 7,635

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Eve

Eve

(7)

Brawlers' Rank 13227 Hạng227 (2/0/0)
+0

Gadgets

GOTTA GO!
GOTTA GO!
MOTHERLY LOVE
MOTHERLY LOVE

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 13Cúp 227
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 227
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Griff

Griff

(1)

Brawlers' Rank 12210 Hạng216 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 12Cúp 210
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 216
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Colette

Colette

(1)

Brawlers' Rank 11177 Hạng177 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 11Cúp 177
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 177
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bonnie

Bonnie

(1)

Brawlers' Rank 11169 Hạng169 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 11Cúp 169
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 169
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Janet

Janet

(5)

Brawlers' Rank 11162 Hạng162 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 11Cúp 162
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 162
Power PointPower 5
Power PointPoints to MAX 3,560
CoinsCoins to MAX 7,495

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Mandy

Mandy

(6)

Brawlers' Rank 10151 Hạng151 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 10Cúp 151
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 151
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Pearl

Pearl

(1)

Brawlers' Rank 10146 Hạng146 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 10Cúp 146
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 146
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Tara

Tara

(1)

Brawlers' Rank 9137 Hạng137 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 9Cúp 137
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 137
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Lily

Lily

(1)

Brawlers' Rank 9130 Hạng132 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 9Cúp 130
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 132
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Mr. P

Mr. P

(1)

Brawlers' Rank 9126 Hạng126 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 9Cúp 126
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 126
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Grom

Grom

(1)

Brawlers' Rank 8115 Hạng119 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 8Cúp 115
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 119
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Sam

Sam

(1)

Brawlers' Rank 8114 Hạng114 (0/0/0)
(1) +0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 8Cúp 114
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 114
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Gale

Gale

(1)

Brawlers' Rank 8106 Hạng106 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 8Cúp 106
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 106
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Hank

Hank

(1)

Brawlers' Rank 898 Hạng101 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 8Cúp 98
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 101
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Great deals that support us for free!

Support us by using code Brawlify