༒𝖕𝖎𝖉𝖔𝖗༒'s profile icon

༒𝖕𝖎𝖉𝖔𝖗༒

#P89CGQRPGCreator Boost CodePremium

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+81 recently
+81 hôm nay
+929 trong tuần này
+4,116 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Unknown

Chiến binh Brawl:

Số liệu cơ bản
CúpCúp 26,317
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 26,317
InfoCấp 112
ClubCâu lạc bộ сікми 🤠
League 9Season Sau reset 26,268
Star PointsBrawlers Phần thưởng 1,570
XP PointsBrawler Progress
51%
Power PointPoints to MAX 147,760
CoinsCoins to MAX 305,245
Kỉ lục cá nhân
Unlocked Brawl Stars Chiến binh Brawl đã mở khóa Chiến binh Brawl 53 / 80
3v3 WinsChiến thắng 3 vs 3 1,677
Solo ShowdownChiến thắng Đơn 759
Duo ShowdownChiến thắng Đôi 528
Robo RumbleĐại Chiến Robot Điên cuồng VI
Big BrawlerTrò Chơi Lớn -

Personal Log (3)

Name (1)

Profile Icon (4)

Name Color (1)

Chiến binh Brawl (53/80)

Bo

Bo

(9)

Brawlers' Rank 25754 Hạng757 (1/1/1)
(3) +304

Gadgets

SUPER TOTEM
SUPER TOTEM
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

CIRCLING EAGLE
CIRCLING EAGLE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 754
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 757
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-3 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+304 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (3)

Buzz

Buzz

(9)

Brawlers' Rank 25756 Hạng756 (2/1/1)
(3) +294

Gadgets

RESERVE BUOY
RESERVE BUOY
X-RAY-SHADES
X-RAY-SHADES

Star Powers

EYES SHARP
EYES SHARP
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 756
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 756
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+56 recently
+56 hôm nay
+144 trong tuần này
+294 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (3)

Spike

Spike

(9)

Brawlers' Rank 22638 Hạng638 (1/2/1)
(6) +238

Gadgets

LIFE PLANT
LIFE PLANT
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

CURVEBALL
CURVEBALL
FERTILIZE
FERTILIZE

Gears

Gear DAMAGE
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 638
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 638
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+12 recently
+0 hôm nay
+33 trong tuần này
+238 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (6)

Angelo

Angelo

(6)

Brawlers' Rank 15319 Hạng323 (0/0/0)
(3) +213

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 319
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 323
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+213 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+213 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (3)

Gale

Gale

(6)

Brawlers' Rank 15306 Hạng306 (0/0/0)
(3) +205

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 306
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 306
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+205 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+205 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (3)

Lola

Lola

(7)

Brawlers' Rank 20509 Hạng509 (0/0/0)
(1) +202

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 509
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 509
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+40 recently
+0 hôm nay
+46 trong tuần này
+202 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Pearl

Pearl

(7)

Brawlers' Rank 15301 Hạng301 (0/0/0)
(3) +181

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 301
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 301
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+181 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+181 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (3)

Grom

Grom

(7)

Brawlers' Rank 20502 Hạng502 (1/0/0)
(1) +152

Gadgets

WATCHTOWER
WATCHTOWER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 502
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 502
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+152 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+152 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Stu

Stu

(8)

Brawlers' Rank 21551 Hạng551 (0/0/0)
(1) +132

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 551
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 551
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+42 recently
+0 hôm nay
+42 trong tuần này
+132 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Jacky

Jacky

(7)

Brawlers' Rank 18458 Hạng458 (1/0/0)
(1) +99

Gadgets

PNEUMATIC BOOSTER
PNEUMATIC BOOSTER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 18Cúp 458
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 458
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+28 recently
+0 hôm nay
+23 trong tuần này
+99 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Mico

Mico

(7)

Brawlers' Rank 20505 Hạng505 (0/0/0)
+87

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 505
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 505
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+87 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+87 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Belle

Belle

(7)

Brawlers' Rank 17382 Hạng382 (0/0/0)
+82

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 382
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 382
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+36 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+82 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Mortis

Mortis

(8)

Brawlers' Rank 20505 Hạng505 (1/0/0)
(1) +73

Gadgets

SURVIVAL SHOVEL
SURVIVAL SHOVEL
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 505
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 505
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+66 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+73 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Gene

Gene

(7)

Brawlers' Rank 20501 Hạng501 (0/0/0)
(1) +65

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 501
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 501
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+65 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+65 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Tara

Tara

(9)

Brawlers' Rank 23657 Hạng674 (2/1/1)
+60

Gadgets

PSYCHIC ENHANCER
PSYCHIC ENHANCER
SUPPORT FROM BEYOND
SUPPORT FROM BEYOND

Star Powers

BLACK PORTAL
BLACK PORTAL
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 657
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 674
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-6 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+60 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Tick

Tick

(7)

Brawlers' Rank 18420 Hạng431 (0/0/0)
(1) +56

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 18Cúp 420
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 431
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+2 recently
+0 hôm nay
+14 trong tuần này
+56 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Dynamike

Dynamike

(9)

Brawlers' Rank 22626 Hạng646 (2/1/1)
+41

Gadgets

FIDGET SPINNER
FIDGET SPINNER
SATCHEL CHARGE
SATCHEL CHARGE

Star Powers

DYNA-JUMP
DYNA-JUMP
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 626
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 646
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-2 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+41 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Edgar

Edgar

(10)

Brawlers' Rank 26835 Hạng839 (2/2/2)
(1) +30

Gadgets

HARDCORE
HARDCORE
LET'S FLY
LET'S FLY

Star Powers

HARD LANDING
HARD LANDING
FISTICUFFS
FISTICUFFS

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 26Cúp 835
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 839
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+27 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+30 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Poco

Poco

(10)

Brawlers' Rank 21577 Hạng580 (1/1/2)
+16

Gadgets

TUNING FORK
TUNING FORK
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

DA CAPO!
DA CAPO!
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 577
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 580
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+2 recently
+2 hôm nay
+0 trong tuần này
+16 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Bibi

Bibi

(7)

Brawlers' Rank 17394 Hạng394 (0/0/0)
+15

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 394
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 394
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+2 recently
+0 hôm nay
+2 trong tuần này
+15 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Jessie

Jessie

(7)

Brawlers' Rank 17381 Hạng384 (2/0/0)
+10

Gadgets

RECOIL SPRING
RECOIL SPRING
SPARK PLUG
SPARK PLUG

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 381
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 384
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+10 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+10 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Rosa

Rosa

(7)

Brawlers' Rank 17415 Hạng419 (2/0/0)
+7

Gadgets

UNFRIENDLY BUSHES
UNFRIENDLY BUSHES
GROW LIGHT
GROW LIGHT

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 415
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 419
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+5 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+7 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Buster

Buster

(7)

Brawlers' Rank 15331 Hạng335 (0/0/0)
+4

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 331
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 335
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+4 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+4 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Chester

Chester

(7)

Brawlers' Rank 20516 Hạng516 (1/0/0)
+0

Gadgets

CANDY BEANS
CANDY BEANS
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 516
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 516
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+9 recently
+0 hôm nay
+9 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Max

Max

(7)

Brawlers' Rank 15303 Hạng306 (0/0/0)
(3) +0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 303
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 306
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+1 recently
+0 hôm nay
+200 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (3)

Carl

Carl

(7)

Brawlers' Rank 20505 Hạng505 (2/0/0)
+0

Gadgets

HEAT EJECTOR
HEAT EJECTOR
FLYING HOOK
FLYING HOOK

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 505
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 505
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+63 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Hank

Hank

(6)

Brawlers' Rank 15307 Hạng307 (0/0/0)
(2) +0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 307
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 307
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+22 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Frank

Frank

(11)

Brawlers' Rank 22597 Hạng606 (1/1/2)
(5) +0

Gadgets

IRRESISTIBLE ATTRACTION
IRRESISTIBLE ATTRACTION
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

POWER GRAB
POWER GRAB
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear GADGET CHARGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 597
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 606
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+5 recently
+0 hôm nay
+12 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (5)

Eve

Eve

(7)

Brawlers' Rank 16344 Hạng344 (0/0/0)
(1) +0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 16Cúp 344
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 344
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+9 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Emz

Emz

(7)

Brawlers' Rank 16349 Hạng349 (0/0/0)
(1) +0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 16Cúp 349
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 349
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+5 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Darryl

Darryl

(7)

Brawlers' Rank 18416 Hạng421 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 18Cúp 416
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 421
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-1 recently
+0 hôm nay
-1 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Bull

Bull

(7)

Brawlers' Rank 20502 Hạng503 (2/0/0)
+0

Gadgets

T-BONE INJECTOR
T-BONE INJECTOR
STOMPER
STOMPER

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 502
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 503
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-1 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Nita

Nita

(8)

Brawlers' Rank 17395 Hạng399 (2/0/0)
+0

Gadgets

FAUX FUR
FAUX FUR
BEAR PAWS
BEAR PAWS

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 395
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 399
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-2 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Piper

Piper

(9)

Brawlers' Rank 25750 Hạng758 (1/1/1)
(2) -1

Gadgets

AUTO AIMER
AUTO AIMER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

SNAPPY SNIPING
SNAPPY SNIPING
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 750
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 758
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-1 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
-1 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Crow

Crow

(9)

Brawlers' Rank 26804 Hạng817 (2/2/1)
(1) -2

Gadgets

SLOWING TOXIN
SLOWING TOXIN
DEFENSE BOOSTER
DEFENSE BOOSTER

Star Powers

CARRION CROW
CARRION CROW
EXTRA TOXIC
EXTRA TOXIC

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 26Cúp 804
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 817
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-13 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
-2 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Colt

Colt

(11)

Brawlers' Rank 26800 Hạng827 (2/2/2)
-5

Gadgets

SPEEDLOADER
SPEEDLOADER
SILVER BULLET
SILVER BULLET

Star Powers

MAGNUM SPECIAL
MAGNUM SPECIAL
SLICK BOOTS
SLICK BOOTS

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 26Cúp 800
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 827
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-5 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
-5 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

El Primo

El Primo

(9)

Brawlers' Rank 20541 Hạng546 (2/0/1)
-5

Gadgets

SUPLEX SUPPLEMENT
SUPLEX SUPPLEMENT
ASTEROID BELT
ASTEROID BELT

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 541
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 546
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-5 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
-5 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Sam

Sam

(8)

Brawlers' Rank 21551 Hạng578 (1/0/2)
-6

Gadgets

MAGNETIC FIELD
MAGNETIC FIELD
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Gear HEALTH Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 551
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 578
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-6 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
-6 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Brock

Brock

(9)

Brawlers' Rank 25751 Hạng783 (2/2/1)
-7

Gadgets

ROCKET FUEL
ROCKET FUEL
ROCKET LACES
ROCKET LACES

Star Powers

ROCKET NO. 4
ROCKET NO. 4
MORE ROCKETS!
MORE ROCKETS!

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 751
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 783
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-7 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
-7 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

8-Bit

8-Bit

(7)

Brawlers' Rank 17391 Hạng400 (0/0/0)
-9

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 391
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 400
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-4 recently
+0 hôm nay
-4 trong tuần này
-9 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Rico

Rico

(9)

Brawlers' Rank 23609 Hạng677 (1/1/1)
-26

Gadgets

MULTIBALL LAUNCHER
MULTIBALL LAUNCHER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

SUPER BOUNCY
SUPER BOUNCY
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 609
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 677
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+14 recently
+0 hôm nay
+14 trong tuần này
-26 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Shelly

Shelly

(9)

Brawlers' Rank 28853 Hạng932 (2/2/1)
-52

Gadgets

CLAY PIGEONS
CLAY PIGEONS
FAST FORWARD
FAST FORWARD

Star Powers

BAND-AID
BAND-AID
SHELL SHOCK
SHELL SHOCK

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 28Cúp 853
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 932
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-9 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
-52 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Larry & Lawrie

Larry & Lawrie

(9)

Brawlers' Rank 25754 Hạng799 (1/2/1)
+0

Gadgets

ORDER: FALL BACK
ORDER: FALL BACK
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

PROTOCOL: PROTECT
PROTOCOL: PROTECT
PROTOCOL: ASSIST
PROTOCOL: ASSIST

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 754
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 799
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gus

Gus

(9)

Brawlers' Rank 21550 Hạng552 (1/2/1)
(1) +0

Gadgets

KOOKY POPPER
KOOKY POPPER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

SPIRIT ANIMAL
SPIRIT ANIMAL
HEALTH BONANZA
HEALTH BONANZA

Gears

Gear DAMAGE
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 550
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 552
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Nani

Nani

(8)

Brawlers' Rank 20502 Hạng523 (2/0/0)
+0

Gadgets

WARP BLAST
WARP BLAST
RETURN TO SENDER
RETURN TO SENDER

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 502
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 523
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bea

Bea

(8)

Brawlers' Rank 20500 Hạng500 (1/0/1)
+0

Gadgets

RATTLED HIVE
RATTLED HIVE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 500
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Griff

Griff

(8)

Brawlers' Rank 20500 Hạng500 (1/0/0)
+0

Gadgets

PIGGY BANK
PIGGY BANK
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 500
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Colette

Colette

(7)

Brawlers' Rank 16349 Hạng349 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 16Cúp 349
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 349
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Barley

Barley

(6)

Brawlers' Rank 15326 Hạng330 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 326
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 330
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Ruffs

Ruffs

(6)

Brawlers' Rank 15312 Hạng319 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 312
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 319
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Penny

Penny

(8)

Brawlers' Rank 15304 Hạng306 (1/0/0)
+0

Gadgets

TRUSTY SPYGLASS
TRUSTY SPYGLASS
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 304
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 306
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Chuck

Chuck

(7)

Brawlers' Rank 15301 Hạng301 (0/0/0)
(3) +0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 301
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 301
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+0 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (3)

Maisie

Maisie

(5)

Brawlers' Rank 212 Hạng12 (0/0/0)
(2) +0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 2Cúp 12
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 12
Power PointPower 5
Power PointPoints to MAX 3,560
CoinsCoins to MAX 7,495

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Great deals that support us for free!

Support us by using code Brawlify